Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất
Naatan Skyttae (Kiến tạo: Gaetan Courtet)
10
Vincent Sasso
13
Opa Sangante
13
Enzo Bardeli
27
Kay Tejan (Thay: Muhannad Yahya Saeed Al Saad)
46
Geoffrey Kondo (Thay: Gessime Yassine)
46
Kay Tejan (Thay: Muhannad Al Saad)
46
Tawfik Bentayeb (Kiến tạo: Stone Muzalimoja Mambo)
52
Tawfik Bentayeb
55
Tawfik Bentayeb
55
Timothe Nkada (Kiến tạo: Waniss Taibi)
57
Mohamed Achi Bouakline (Thay: Tawfik Bentayeb)
60
Mohamed Bouchouari (Thay: Nolan Galves)
61
Alexi Paul Pitu (Thay: Naatan Skyttae)
68
Yacine Bammou (Thay: Gaetan Courtet)
68
Ugo Raghouber
70
Maxence Rivera (Thay: Felipe Abner)
78
Derek Mazou-Sacko (Kiến tạo: Timothe Nkada)
80
Yannis Verdier (Thay: Timothe Nkada)
86
Hugo Garie (Thay: Wilitty Younoussa)
86
Yannis Verdier
90
Aurelien Pelon (Thay: Derek Mazou-Sacko)
90
Waniss Taibi (Kiến tạo: Yannis Verdier)
90

Thống kê trận đấu Rodez vs Dunkerque

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Dunkerque
Dunkerque
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
9 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Dunkerque

Tất cả (31)
90+7'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+1'

Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Aurelien Pelon.

90' V À A A O O O - Waniss Taibi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Waniss Taibi đã ghi bàn!

90'

Yannis Verdier đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

86'

Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Hugo Garie.

86'

Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.

80'

Timothe Nkada đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A A O O O - Derek Mazou-Sacko đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Derek Mazou-Sacko đã ghi bàn!

78'

Felipe Abner rời sân và được thay thế bởi Maxence Rivera.

70' Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.

Thẻ vàng cho Ugo Raghouber.

68'

Gaetan Courtet rời sân và được thay thế bởi Yacine Bammou.

68'

Naatan Skyttae rời sân và được thay thế bởi Alexi Paul Pitu.

61'

Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouchouari.

60'

Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Mohamed Achi Bouakline.

57'

Waniss Taibi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Timothe Nkada đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.

Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.

55' Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.

Thẻ vàng cho Tawfik Bentayeb.

55' V À A A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

52'

Stone Muzalimoja Mambo đã cung cấp đường chuyền cho bàn thắng.

52' V À A A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Tawfik Bentayeb đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Rodez vs Dunkerque

Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Stone Mambo (4), Abdel Hakim Abdallah (28), Derek Mazou-Sacko (19), Wilitty Younoussa (8), Waniss Taibi (10), Tawfik Bentayeb (22), Timothee Nkada (9)

Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Muhannad Yahya Saeed Al Saad (77), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Gessime Yassine (80), Gaetan Courtet (18)

Rodez
Rodez
5-3-2
99
Mory Diaw
25
Nolan Galves
6
Ahmad Ngouyamsa
2
Eric Vandenabeele
4
Stone Mambo
28
Abdel Hakim Abdallah
19
Derek Mazou-Sacko
8
Wilitty Younoussa
10
Waniss Taibi
22
Tawfik Bentayeb
9
Timothee Nkada
18
Gaetan Courtet
80
Gessime Yassine
20
Enzo Bardeli
22
Naatan Skyttä
77
Muhannad Yahya Saeed Al Saad
28
Ugo Raghouber
30
Felipe Abner
23
Vincent Sasso
26
Opa Sangante
2
Alec Georgen
16
Adrian Ortola
Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
Thay người
60’
Tawfik Bentayeb
Mohamed Achi Bouakline
46’
Muhannad Al Saad
Kay Tejan
61’
Nolan Galves
Mohamed Bouchouari
46’
Gessime Yassine
Geoffrey Kondo
86’
Timothe Nkada
Yannis Verdier
68’
Naatan Skyttae
Alexi Pitu
86’
Wilitty Younoussa
Hugo Garie
68’
Gaetan Courtet
Yacine Bammou
90’
Derek Mazou-Sacko
Aurelien Pelon
78’
Felipe Abner
Maxence Rivera
Cầu thủ dự bị
Mohamed Achi Bouakline
Ewen Jaouen
Mohamed Bouchouari
Nehemiah Fernandez
Lionel Nzau Mpasi
Maxence Rivera
Aurelien Pelon
Kay Tejan
Loni Laurent
Alexi Pitu
Yannis Verdier
Yacine Bammou
Hugo Garie
Geoffrey Kondo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
27/09 - 2020
03/02 - 2021
29/08 - 2021
H1: 0-1
13/02 - 2022
H1: 2-0
24/09 - 2023
H1: 0-1
11/02 - 2024
31/08 - 2024
H1: 1-0
31/08 - 2024
H1: 1-0
11/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 1-0
15/02 - 2025
H1: 0-2
08/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0
11/01 - 2025
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
11/03 - 2025
H1: 0-1
04/03 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
27/02 - 2025
H1: 1-0
Ligue 2
22/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 2
01/02 - 2025
28/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X