Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Lorenzo Rajot (Kiến tạo: Serge Raux Yao)4
- Tairyk Arconte (Kiến tạo: Killian Corredor)13
- Abdel Hakim Abdallah23
- Giovanni Haag42
- Raphael Lipinski (Thay: Abdel Hakim Abdallah)70
- Clement Depres (Thay: Giovanni Haag)70
- Tairyk Arconte (Kiến tạo: Killian Corredor)72
- Tairyk Arconte (Kiến tạo: Ahmad Nounchil)76
- Joris Chougrani (Thay: Lucas Buades)78
- Tairyk Arconte84
- Antoine Valerio (Thay: Tairyk Arconte)86
- Waniss Taibi (Thay: Lorenzo Rajot)86
- Wilitty Younoussa (Kiến tạo: Ahmad Nounchil)90+2'
- Mickael Le Bihan (Thay: Diabe Bolumbu)32
- Romain Thomas (Kiến tạo: Yoann Court)42
- Alexandre Mendy (Kiến tạo: Valentin Henry)45+1'
- Mickael Le Bihan (Kiến tạo: Godson Kyeremeh)45+4'
- Yoann Court62
- Hiang'a Mbock (Thay: Godson Kyeremeh)70
- Valentin Henry75
- Mohamed Hafid (Thay: Quentin Daubin)82
- Emmanuel Ntim90+5'
Thống kê trận đấu Rodez vs Caen
Diễn biến Rodez vs Caen
Thẻ vàng dành cho Emmanuel Ntim.
Ahmad Nounchil đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Wilitty Younoussa đã trúng mục tiêu!
Lorenzo Rajot rời sân và được thay thế bởi Waniss Taibi.
Tairyk Arconte rời sân và được thay thế bởi Antoine Valerio.
Tairyk Arconte nhận thẻ vàng.
Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Mohamed Hafid.
Lucas Buades rời sân và được thay thế bởi Joris Chougrani.
Ahmad Nounchil đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Tairyk Arconte đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Valentin Henry.
Thẻ vàng cho [player1].
Killian Corredor đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Tairyk Arconte đã trúng mục tiêu!
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Clement Depres.
Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Abdel Hakim Abdallah rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Thẻ vàng dành cho Yoann Court.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Rodez vs Caen
Rodez (3-5-2): Lionel M'Pasi (16), Ahmad Ngouyamsa (6), Bradley Danger (14), Serge-Philippe Raux Yao (15), Lucas Buades (19), Wilitty Younoussa (7), Giovanni Haag (24), Lorenzo Rajot (8), Abdel Hakim Abdallah (28), Killian Corredor (12), Taïryk Arconte (22)
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Emmanuel Ntim (91), Romain Thomas (29), Diabe Bolumbu (3), Quentin Daubin (6), Brahim Traore (61), Godson Kyeremeh (17), Yoann Court (8), Ali Abdi (2), Alexandre Mendy (19)
Thay người | |||
70’ | Abdel Hakim Abdallah Raphael Lipinski | 32’ | Diabe Bolumbu Mickael Le Bihan |
70’ | Giovanni Haag Clement Depres | 70’ | Godson Kyeremeh Hianga'a Mbock |
78’ | Lucas Buades Joris Chougrani | 82’ | Quentin Daubin Mohamed Hafid |
86’ | Lorenzo Rajot Waniss Taibi | ||
86’ | Tairyk Arconte Antoine Valerio |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastien Cibois | Yannis Clementia | ||
Raphael Lipinski | Siam Ben Youssef | ||
Joris Chougrani | Djibril Diani | ||
Waniss Taibi | Alexandre Coeff | ||
Antoine Valerio | Hianga'a Mbock | ||
Clement Depres | Mickael Le Bihan | ||
Yannis Verdier | Mohamed Hafid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại