Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tawfik Bentayeb 1 | |
Mickael Barreto 1 | |
Moussa Soumano (Kiến tạo: Mickael Barreto) 26 | |
Mickael Barreto (Kiến tạo: Aboubakary Kante) 39 | |
Mickael Barreto 48 | |
Abdel Hakim Abdallah (Thay: Derek Mazou-Sacko) 60 | |
Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb) 60 | |
(Pen) Timothe Nkada 63 | |
Timothe Nkada 64 | |
Joris Chougrani 68 | |
Ivane Chegra (Thay: Aboubakary Kante) 68 | |
Stone Muzalimoja Mambo (Thay: Joris Chougrani) 74 | |
Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Mickael Barreto) 76 | |
Thomas Mangani (Thay: Julien Anziani) 77 | |
Ben Hamed Toure (Thay: Moussa Soumano) 85 | |
Loni Quenabio (Thay: Till Cissokho) 86 | |
Dany Jean (Thay: Nolan Galves) 86 | |
Francois-Joseph Sollacaro 90 |
Thống kê trận đấu Rodez vs AC Ajaccio
Diễn biến Rodez vs AC Ajaccio
Thẻ vàng cho Francois-Joseph Sollacaro.
Nolan Galves rời sân và được thay thế bởi Dany Jean.
Till Cissokho rời sân và được thay thế bởi Loni Quenabio.
Moussa Soumano rời sân và được thay thế bởi Ben Hamed Toure.
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.
Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Mehdi Puch-Herrantz.
Joris Chougrani rời sân và được thay thế bởi Stone Muzalimoja Mambo.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Ivane Chegra.
Thẻ vàng cho Joris Chougrani.
Thẻ vàng cho Timothe Nkada.
V À A A O O O O - Timothe Nkada từ Rodez đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Thẻ vàng cho Mickael Barreto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aboubakary Kante đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mickael Barreto đã ghi bàn!
Mickael Barreto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moussa Soumano đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rodez vs AC Ajaccio
Rodez (5-3-2): Lionel Nzau Mpasi (16), Nolan Galves (25), Derek Mazou-Sacko (19), Till Cissokho (15), Joris Chougrani (21), Mohamed Bouchouari (11), Wilitty Younoussa (8), Noah Cadiou (5), Waniss Taibi (10), Tawfik Bentayeb (22), Timothee Nkada (9)
AC Ajaccio (5-3-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Tony Strata (23), Clement Vidal (5), Axel Bamba (88), Tim Jabol Folcarelli (26), Arsene Kouassi (43), Matthieu Huard (12), Mickael Barreto (4), Moussa Soumano (22), Aboubakary Kante (27), Julien Anziani (25)
Thay người | |||
60’ | Derek Mazou-Sacko Abdel Hakim Abdallah | 68’ | Aboubakary Kante Ivane Chegra |
60’ | Tawfik Bentayeb Ibrahima Balde | 76’ | Mickael Barreto Mehdi Puch-Herrantz |
74’ | Joris Chougrani Stone Mambo | 77’ | Julien Anziani Thomas Mangani |
86’ | Till Cissokho Loni Laurent | 85’ | Moussa Soumano Ben Hamed Toure |
86’ | Nolan Galves Dany Jean |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastien Cibois | Ghjuvanni Quilichini | ||
Stone Mambo | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Loni Laurent | Thomas Mangani | ||
Abdel Hakim Abdallah | Ivane Chegra | ||
Ibrahima Balde | Ben Hamed Toure | ||
Dany Jean | Jesah Ayessa | ||
Yannis Verdier | Bilal Merouga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rodez
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 16 | 37 | H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 12 | 37 | B B T B T |
4 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 35 | B H T T T |
5 | Laval | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | T T H H T |
6 | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 4 | 33 | B T H H B |
7 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T H T B T |
8 | Pau | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | B T T T B |
10 | SC Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 4 | 26 | T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | -7 | 26 | B B B T B |
12 | Clermont Foot 63 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H T T H B |
13 | Rodez | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | H B T B B |
14 | Red Star | 20 | 6 | 4 | 10 | -15 | 22 | T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | -4 | 21 | T T B B B |
16 | AC Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | -10 | 15 | B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | -24 | 15 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại