Thứ Bảy, 19/04/2025

Trực tiếp kết quả Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht hôm nay 21-09-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 21/9

Kết thúc

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

1 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 0-0
T7, 21:30 21/09/2024
Vòng 7 - Hạng 2 Hà Lan
Parkstad Limburg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jay Kruiver
13
Ayman Kassimi (Thay: Ferre Slegers)
46
Orhan Dzepar (Thay: Joshua Schwirten)
52
Rodney Kongolo (Thay: Lucas Beerten)
57
Enrique Pena Zauner (Thay: Cain Seedorf)
57
Andrea Librici (Thay: Tim Zeegers)
65
Ilano Timas (Thay: Nabil El Basri)
65
Iman Griffith (Thay: Ryan Lejten)
65
Stan Van Dessel (Thay: Marko Kleinen)
83
Camil Mmaee (Thay: Bryan Smeets)
85
Orhan Dzepar
90

Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht
MVV Maastricht
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht

Roda JC Kerkrade: Justin Treichel (16), Jay Kruiver (22), Nils Roseler (13), Thomas Oude Kotte (3), Joey Paul Muller (8), Ryan Leijten (20), Joshua Schwirten (10), Lucas Beerten (15), Cain Seedorf (47), Tiago Cukur (9), Thibo Baeten (97)

MVV Maastricht: Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Bryan Smeets (5), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (10), Nabil El Basri (6), Rayan Buifrahi (11), Sven Braken (9)

Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
16
Justin Treichel
22
Jay Kruiver
13
Nils Roseler
3
Thomas Oude Kotte
8
Joey Paul Muller
20
Ryan Leijten
10
Joshua Schwirten
15
Lucas Beerten
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
97
Thibo Baeten
9
Sven Braken
11
Rayan Buifrahi
6
Nabil El Basri
10
Ferre Slegers
31
Marko Kleinen
5
Bryan Smeets
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
Thay người
52’
Joshua Schwirten
Orhan Dzepar
46’
Ferre Slegers
Ayman Kassimi
57’
Lucas Beerten
Rodney Kongolo
65’
Tim Zeegers
Andrea Librici
57’
Cain Seedorf
Enrique Pena Zauner
65’
Nabil El Basri
Ilano Silva Timas
65’
Ryan Lejten
Iman Griffith
83’
Marko Kleinen
Stan Van Dessel
85’
Bryan Smeets
Camil Mmaee
Cầu thủ dự bị
Jordy Steins
Thijs Lambrix
Ismail Moro
Joren Op De Beeck
Iman Griffith
Camil Mmaee
Orhan Dzepar
Stan Van Dessel
Tim Kother
Saul Penders
Rodney Kongolo
Andrea Librici
Enrique Pena Zauner
Ayman Kassimi
Nathan Markelo
Simon Francis
Mamadou Saydou Bangura
Milan Hofland
Sam Krawczyk
Luca Foubert
Brian Koglin
Ilano Silva Timas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
29/11 - 2021
08/01 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
26/11 - 2023
17/03 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
19/04 - 2025
15/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3424464376T T T T T
2ExcelsiorExcelsior3419872765T T T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3418971763B T T H H
4FC DordrechtFC Dordrecht3418882062B T B T T
5CambuurCambuur35195111862B T B T H
6De GraafschapDe Graafschap34168101956T H B T B
7TelstarTelstar351510101955T T H H T
8FC EmmenFC Emmen3516514753T T T B B
9FC Den BoschFC Den Bosch3514912651T T H B H
10Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade3413912-348T B B B T
11Helmond SportHelmond Sport35121013-346H H H B H
12Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar3512914345H H H B T
13FC EindhovenFC Eindhoven3512914-745H H H T B
14VVV-VenloVVV-Venlo3510817-2138T H B T H
15MVV MaastrichtMVV Maastricht3591016-437H B B B T
16TOP OssTOP Oss3471215-3133H B H T B
17Jong AjaxJong Ajax348818-1332B B B B H
18Jong PSVJong PSV347621-2527H B B H T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3531121-4920B H H B B
20VitesseVitesse3491015-237T B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X