Jay Kruiver 13 | |
Ayman Kassimi (Thay: Ferre Slegers) 46 | |
Orhan Dzepar (Thay: Joshua Schwirten) 52 | |
Rodney Kongolo (Thay: Lucas Beerten) 57 | |
Enrique Pena Zauner (Thay: Cain Seedorf) 57 | |
Andrea Librici (Thay: Tim Zeegers) 65 | |
Ilano Timas (Thay: Nabil El Basri) 65 | |
Iman Griffith (Thay: Ryan Lejten) 65 | |
Stan Van Dessel (Thay: Marko Kleinen) 83 | |
Camil Mmaee (Thay: Bryan Smeets) 85 | |
Orhan Dzepar 90 |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht
số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht
61 Kiểm soát bóng 39
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade: Justin Treichel (16), Jay Kruiver (22), Nils Roseler (13), Thomas Oude Kotte (3), Joey Paul Muller (8), Ryan Leijten (20), Joshua Schwirten (10), Lucas Beerten (15), Cain Seedorf (47), Tiago Cukur (9), Thibo Baeten (97)
MVV Maastricht: Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Lars Schenk (34), Bryan Smeets (5), Marko Kleinen (31), Ferre Slegers (10), Nabil El Basri (6), Rayan Buifrahi (11), Sven Braken (9)
Roda JC Kerkrade
16
Justin Treichel
22
Jay Kruiver
13
Nils Roseler
3
Thomas Oude Kotte
8
Joey Paul Muller
20
Ryan Leijten
10
Joshua Schwirten
15
Lucas Beerten
47
Cain Seedorf
9
Tiago Cukur
97
Thibo Baeten
9
Sven Braken
11
Rayan Buifrahi
6
Nabil El Basri
10
Ferre Slegers
31
Marko Kleinen
5
Bryan Smeets
34
Lars Schenk
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
Thay người | |||
52’ | Joshua Schwirten Orhan Dzepar | 46’ | Ferre Slegers Ayman Kassimi |
57’ | Lucas Beerten Rodney Kongolo | 65’ | Tim Zeegers Andrea Librici |
57’ | Cain Seedorf Enrique Pena Zauner | 65’ | Nabil El Basri Ilano Silva Timas |
65’ | Ryan Lejten Iman Griffith | 83’ | Marko Kleinen Stan Van Dessel |
85’ | Bryan Smeets Camil Mmaee |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Steins | Thijs Lambrix | ||
Ismail Moro | Joren Op De Beeck | ||
Iman Griffith | Camil Mmaee | ||
Orhan Dzepar | Stan Van Dessel | ||
Tim Kother | Saul Penders | ||
Rodney Kongolo | Andrea Librici | ||
Enrique Pena Zauner | Ayman Kassimi | ||
Nathan Markelo | Simon Francis | ||
Mamadou Saydou Bangura | Milan Hofland | ||
Sam Krawczyk | Luca Foubert | ||
Brian Koglin | Ilano Silva Timas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 24 | 49 | T T T T B |
2 | Excelsior | 24 | 13 | 6 | 5 | 18 | 45 | H T B T B |
3 | FC Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T B T T T |
4 | FC Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | H B H T H |
5 | Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 10 | 41 | B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 13 | 37 | B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 10 | 37 | T T T B T |
8 | Roda JC Kerkrade | 24 | 10 | 6 | 8 | 2 | 36 | B T B T B |
9 | FC Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 5 | 35 | H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | B B B T H |
11 | Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | -5 | 32 | H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | T B T B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | B T B B H |
16 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 24 | 6 | 3 | 15 | -14 | 21 | T B B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 24 | 5 | 7 | 12 | -25 | 0 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại