Metehan Guclu (Thay: Maximilian Schmid) 46 | |
Lennerd Daneels (Thay: Arjen van der Heide) 46 | |
Lennerd Daneels (Thay: Arjen van der Heide) 62 | |
Metehan Guclu (Thay: Maximilian Schmid) 62 | |
Marko Kleinen 74 | |
Niek Vossebelt (Thay: Enrique Pena Zauner) 80 | |
Nabil El Basri (Thay: Muhammet Tasci) 84 | |
Ferre Slegers (Thay: Mart Remans) 84 | |
Saul Penders (Thay: Marko Kleinen) 88 | |
Saydou Bangura (Thay: Metehan Guclu) 88 | |
Leroy Labylle 90 | |
Lennerd Daneels 90+3' |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht
số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Koen Bucker (1), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Brian Koglin (4), Teun Bijleveld (5), Rodney Kongolo (21), Arjen Van Der Heide (26), Sami Ouaissa (25), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Maximilian Schmid (9)
MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Leroy Labylle (21), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Bryant Nieling (20), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Tunahan Tasci (7), Bryan Smeets (5), Mart Remans (9), Koen Kostons (10)
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Koen Bucker
44
Boyd Reith
3
Matisse Didden
4
Brian Koglin
5
Teun Bijleveld
21
Rodney Kongolo
26
Arjen Van Der Heide
25
Sami Ouaissa
10
Walid Ould Chikh
7
Enrique Pena Zauner
9
Maximilian Schmid
10
Koen Kostons
9
Mart Remans
5
Bryan Smeets
7
Tunahan Tasci
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
20
Bryant Nieling
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
21
Leroy Labylle
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Arjen van der Heide Lennerd Daneels | 84’ | Muhammet Tasci Nabil El Basri |
62’ | Saydou Bangura Metehan Guclu | 84’ | Mart Remans Ferre Slegers |
80’ | Enrique Pena Zauner Niek Vossebelt | 88’ | Marko Kleinen Saul Penders |
88’ | Metehan Guclu Mamadou Saydou Bangura |
Cầu thủ dự bị | |||
Metehan Guclu | Thijs Lambrix | ||
Nils Roseler | Nabil El Basri | ||
Loek Hamers | Rayan Buifrahi | ||
Laurit Krasniqi | Saul Penders | ||
Mamadou Saydou Bangura | Ferre Slegers | ||
Leroy Been | Dailon Rocha Livramento | ||
Niek Vossebelt | Kanou Sy | ||
Fabio Sposito | Milan Hofland | ||
Lucas Beerten | Djairo Tehubyuluw | ||
Lennerd Daneels | |||
Marvin Pourie | |||
Jordy Steins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 24 | 15 | 4 | 5 | 24 | 49 | T T T T B |
2 | Excelsior | 24 | 13 | 6 | 5 | 18 | 45 | H T B T B |
3 | FC Den Bosch | 24 | 12 | 6 | 6 | 13 | 42 | T B T T T |
4 | FC Dordrecht | 24 | 11 | 8 | 5 | 10 | 41 | H B H T H |
5 | Cambuur | 24 | 13 | 2 | 9 | 10 | 41 | B T T B T |
6 | De Graafschap | 23 | 10 | 7 | 6 | 13 | 37 | B B H T H |
7 | ADO Den Haag | 23 | 10 | 7 | 6 | 10 | 37 | T T T B T |
8 | Roda JC Kerkrade | 24 | 10 | 6 | 8 | 2 | 36 | B T B T B |
9 | FC Emmen | 23 | 10 | 5 | 8 | 5 | 35 | H B B B T |
10 | Helmond Sport | 23 | 10 | 5 | 8 | -2 | 35 | B B B T H |
11 | Telstar | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | B T B T B |
12 | FC Eindhoven | 24 | 9 | 5 | 10 | -5 | 32 | H B T T B |
13 | MVV Maastricht | 24 | 7 | 8 | 9 | 1 | 29 | T B T B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 24 | 6 | 8 | 10 | -19 | 26 | B T B B H |
16 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 24 | 6 | 3 | 15 | -14 | 21 | T B B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 24 | 5 | 7 | 12 | -25 | 0 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại