Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht hôm nay 26-11-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 26/11

Kết thúc

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

1 : 0

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 0-0
CN, 18:15 26/11/2023
Vòng 16 - Hạng 2 Hà Lan
Parkstad Limburg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Metehan Guclu (Thay: Maximilian Schmid)
46
Lennerd Daneels (Thay: Arjen van der Heide)
46
Lennerd Daneels (Thay: Arjen van der Heide)
62
Metehan Guclu (Thay: Maximilian Schmid)
62
Marko Kleinen
74
Niek Vossebelt (Thay: Enrique Pena Zauner)
80
Nabil El Basri (Thay: Muhammet Tasci)
84
Ferre Slegers (Thay: Mart Remans)
84
Saul Penders (Thay: Marko Kleinen)
88
Saydou Bangura (Thay: Metehan Guclu)
88
Leroy Labylle
90
Lennerd Daneels
90+3'

Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
MVV Maastricht
MVV Maastricht
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs MVV Maastricht

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Koen Bucker (1), Boyd Reith (44), Matisse Didden (3), Brian Koglin (4), Teun Bijleveld (5), Rodney Kongolo (21), Arjen Van Der Heide (26), Sami Ouaissa (25), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Maximilian Schmid (9)

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Leroy Labylle (21), Ozgur Aktas (3), Wout Coomans (4), Bryant Nieling (20), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Tunahan Tasci (7), Bryan Smeets (5), Mart Remans (9), Koen Kostons (10)

Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Koen Bucker
44
Boyd Reith
3
Matisse Didden
4
Brian Koglin
5
Teun Bijleveld
21
Rodney Kongolo
26
Arjen Van Der Heide
25
Sami Ouaissa
10
Walid Ould Chikh
7
Enrique Pena Zauner
9
Maximilian Schmid
10
Koen Kostons
9
Mart Remans
5
Bryan Smeets
7
Tunahan Tasci
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
20
Bryant Nieling
4
Wout Coomans
3
Ozgur Aktas
21
Leroy Labylle
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người
46’
Arjen van der Heide
Lennerd Daneels
84’
Muhammet Tasci
Nabil El Basri
62’
Saydou Bangura
Metehan Guclu
84’
Mart Remans
Ferre Slegers
80’
Enrique Pena Zauner
Niek Vossebelt
88’
Marko Kleinen
Saul Penders
88’
Metehan Guclu
Mamadou Saydou Bangura
Cầu thủ dự bị
Metehan Guclu
Thijs Lambrix
Nils Roseler
Nabil El Basri
Loek Hamers
Rayan Buifrahi
Laurit Krasniqi
Saul Penders
Mamadou Saydou Bangura
Ferre Slegers
Leroy Been
Dailon Rocha Livramento
Niek Vossebelt
Kanou Sy
Fabio Sposito
Milan Hofland
Lucas Beerten
Djairo Tehubyuluw
Lennerd Daneels
Marvin Pourie
Jordy Steins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
29/11 - 2021
08/01 - 2022
04/09 - 2022
05/02 - 2023
26/11 - 2023
17/03 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
02/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025
24/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2415452449T T T T B
2ExcelsiorExcelsior2413651845H T B T B
3FC Den BoschFC Den Bosch2412661342T B T T T
4FC DordrechtFC Dordrecht2411851041H B H T H
5CambuurCambuur2413291041B T T B T
6De GraafschapDe Graafschap2310761337B B H T H
7ADO Den HaagADO Den Haag2310761037T T T B T
8Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade241068236B T B T B
9FC EmmenFC Emmen231058535H B B B T
10Helmond SportHelmond Sport231058-235B B B T H
11TelstarTelstar24888432B T B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven249510-532H B T T B
13MVV MaastrichtMVV Maastricht24789129T B T B T
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15TOP OssTOP Oss246810-1926B T B B H
16VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV246315-1421T B B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse245712-250B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X