Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Roda JC Kerkrade vs FC Dordrecht hôm nay 10-02-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 10/2

Kết thúc

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

4 : 1

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Hiệp một: 1-0
T7, 02:00 10/02/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Parkstad Limburg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tim Receveur
15
Rodney Kongolo (Kiến tạo: Arjen van der Heide)
18
Teun Bijleveld
28
Lucas Beerten
28
Vaclav Sejk
52
Shiloh Zand
56
Elso Brito (Thay: Rene Kriwak)
57
Korede Osundina (Thay: Jop van der Avert)
57
Elso Brito (Thay: Rene Kriwak)
59
Korede Osundina (Thay: Jop van der Avert)
59
Shiloh Zand (Kiến tạo: Mathis Suray)
64
Maximilian Schmid
69
Maximilian Schmid (Thay: Vaclav Sejk)
69
Adrian Segecic (Thay: Tim Receveur)
69
Joey Mueller (Thay: Lennerd Daneels)
78
Nils Roeseler
83
Rodney Kongolo
83
Joey Mueller (Kiến tạo: Maximilian Schmid)
87
Leroy Been (Thay: Arjen van der Heide)
88
Leroy Been
89
Joey Mueller
90+6'

Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs FC Dordrecht

số liệu thống kê
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
FC Dordrecht
FC Dordrecht
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 10
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs FC Dordrecht

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Nils Roseler (13), Lucas Beerten (15), Teun Bijleveld (5), Wesley Spieringhs (6), Rodney Kongolo (21), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Lennerd Daneels (14), Vaclav Sejk (11)

FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Ilias Bronkhorst (14), Ruben Kluivert (15), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), Tim Receveur (6), Shilof Zand (22), Dylan Mbayo (7), Mathis Suray (20), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9)

Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
16
Calvin Raatsie
44
Boyd Reith
13
Nils Roseler
15
Lucas Beerten
5
Teun Bijleveld
6
Wesley Spieringhs
21
Rodney Kongolo
26
Arjen Van Der Heide
10
Walid Ould Chikh
14
Lennerd Daneels
11
Vaclav Sejk
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
20
Mathis Suray
7
Dylan Mbayo
22
Shilof Zand
6
Tim Receveur
3
Jop Van Den Avert
4
Antef Tsoungui
15
Ruben Kluivert
14
Ilias Bronkhorst
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người
69’
Vaclav Sejk
Maximilian Schmid
57’
Rene Kriwak
Elso Brito
78’
Lennerd Daneels
Joey Paul Muller
57’
Jop van der Avert
Korede Osundina
88’
Arjen van der Heide
Leroy Been
69’
Tim Receveur
Adrian Segecic
Cầu thủ dự bị
Loek Hamers
Celton Biai
Jordy Steins
Trevor Doornbusch
Metehan Guclu
Elso Brito
Laurit Krasniqi
Korede Osundina
Sam Krawczyk
Adrian Segecic
Joey Paul Muller
Leo Seydoux
Joyce Nsingi
Bartlomiej Smolarczyk
Maximilian Schmid
Daniel van Vianen
Fabio Sposito
Leroy Been

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
04/12 - 2021
05/03 - 2022
06/08 - 2022
28/01 - 2023
02/12 - 2023
10/02 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025
24/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
26/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4FC Den BoschFC Den Bosch2311661039H T B T T
5CambuurCambuur231229938T B T T B
6De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
16TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV236314-1221H T B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X