![]() Byron Burgering 32 | |
![]() Ryan Lejten (Thay: Patriot Sejdiu) 46 | |
![]() Mikulas Bakala 47 | |
![]() Danny Verbeek 63 | |
![]() Denzel Kuijpers (Thay: Danzell Gravenberch) 64 | |
![]() Khaled Razak (Thay: Zalan Vancsa) 67 | |
![]() Lucas Beerten (Thay: Wesley Spieringhs) 67 | |
![]() Kevin Monzialo (Thay: Hicham Acheffay) 70 | |
![]() Thibo Baeten (Thay: Michael Breij) 73 | |
![]() Thijs van Leeuwen (Thay: Danny Verbeek) 75 | |
![]() Joshua Schwirten (Thay: Tim Koether) 85 |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

FC Den Bosch
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs FC Den Bosch
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Issam El Maach (52), Tim Kother (18), Brian Koglin (4), Keziah Veendorp (34), Jay Kruiver (22), Orhan Dzepar (17), Wesley Spieringhs (6), Zalan Vancsa (72), Michael Breij (14), Patriot Sejdiu (77), Tiago Cukur (9)
FC Den Bosch (4-2-3-1): Pepijn Van De Merbel (36), Nick de Groot (14), Stan Henderikx (5), Teun Van Grunsven (15), Stan Maas (24), Markus Soomets (6), Mikulas Bakala (23), Hicham Acheffay (20), Danny Verbeek (11), Byron Burgering (17), Danzell Gravenberch (22)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
52
Issam El Maach
18
Tim Kother
4
Brian Koglin
34
Keziah Veendorp
22
Jay Kruiver
17
Orhan Dzepar
6
Wesley Spieringhs
72
Zalan Vancsa
14
Michael Breij
77
Patriot Sejdiu
9
Tiago Cukur
22
Danzell Gravenberch
17
Byron Burgering
11
Danny Verbeek
20
Hicham Acheffay
23
Mikulas Bakala
6
Markus Soomets
24
Stan Maas
15
Teun Van Grunsven
5
Stan Henderikx
14
Nick de Groot
36
Pepijn Van De Merbel

FC Den Bosch
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Patriot Sejdiu Ryan Leijten | 64’ | Danzell Gravenberch Denzel Kuijpers |
67’ | Wesley Spieringhs Lucas Beerten | 70’ | Hicham Acheffay Kevin Monzialo |
67’ | Zalan Vancsa Khaled Razak | 75’ | Danny Verbeek Thijs Van Leeuwen |
73’ | Michael Breij Thibo Baeten | ||
85’ | Tim Koether Joshua Schwirten |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordy Steins | Mees Bakker | ||
Casper Van Hemelryck | Tjemme Bijlsma | ||
Lucas Beerten | Rein van Hedel | ||
Ryan Leijten | Thijs Van Leeuwen | ||
Khaled Razak | Kevin Monzialo | ||
Reda El Meliani | David Jonathans | ||
Mamadou Saydou Bangura | Denzel Kuijpers | ||
Joshua Schwirten | Sol van de Ven | ||
Thibo Baeten | Yannick Keijser | ||
Zaid el Bakkali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 25 | 4 | 7 | 41 | 79 | T T T B T |
2 | ![]() | 36 | 21 | 8 | 7 | 32 | 71 | T T T T T |
3 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 18 | 67 | T H H T H |
4 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 21 | 65 | B T T B T |
5 | ![]() | 36 | 20 | 5 | 11 | 19 | 65 | T B T H T |
6 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 19 | 59 | B T B T B |
7 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 20 | 58 | T H H T T |
8 | ![]() | 36 | 16 | 5 | 15 | 5 | 53 | T T B B B |
9 | ![]() | 36 | 14 | 10 | 12 | 6 | 52 | T H B H H |
10 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -6 | 49 | B B T B H |
11 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -5 | 48 | H H T B T |
12 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | 3 | 46 | H H B T H |
13 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -4 | 46 | H H B H B |
14 | ![]() | 36 | 11 | 8 | 17 | -19 | 41 | H B T H T |
15 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -7 | 37 | B B B T B |
16 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -30 | 36 | H T B T B |
17 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B B H B T |
18 | ![]() | 36 | 7 | 6 | 23 | -28 | 27 | B H T B B |
19 | ![]() | 36 | 3 | 11 | 22 | -50 | 20 | H H B B B |
20 | ![]() | 36 | 10 | 10 | 16 | -21 | 1 | B H H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại