PSV Eindhoven giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Ivan Perisic (Kiến tạo: Luuk de Jong) 4 | |
![]() Noa Lang (Kiến tạo: Ivan Perisic) 39 | |
![]() Luuk de Jong (Kiến tạo: Joey Veerman) 53 | |
![]() Rick Karsdorp (Thay: Sergino Dest) 62 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Noa Lang) 62 | |
![]() Ismael Saibari (Thay: Guus Til) 63 | |
![]() Oskar Zawada 71 | |
![]() Roshon van Eijma (Thay: Liam van Gelderen) 76 | |
![]() Godfried Roemeratoe (Thay: Tim van de Loo) 76 | |
![]() Lucas Perez (Thay: Luuk de Jong) 77 | |
![]() Johan Bakayoko (Thay: Ivan Perisic) 77 | |
![]() Richard van der Venne (Thay: Oskar Zawada) 79 | |
![]() Silvester van der Water (Thay: Yassin Oukili) 79 | |
![]() Richard van der Venne 81 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs PSV


Diễn biến RKC Waalwijk vs PSV
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 37%, PSV Eindhoven: 63%.
Godfried Roemeratoe để bóng chạm tay.
Phát bóng lên cho PSV Eindhoven.
Mohammed Ihattaren thực hiện cú sút trực tiếp từ quả đá phạt, nhưng bóng đi chệch khung thành.
Isaac Babadi để bóng chạm tay.
Julian Lelieveld thắng trong pha không chiến với Isaac Babadi.
Phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Johan Bakayoko của PSV Eindhoven sút bóng ra ngoài khung thành.
Redouan El Yaakoubi của RKC Waalwijk cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
PSV Eindhoven thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Redouan El Yaakoubi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Faissal Al Mazyani của RKC Waalwijk cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
PSV Eindhoven thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 38%, PSV Eindhoven: 62%.
PSV Eindhoven đang kiểm soát bóng.
Silvester van der Water của RKC Waalwijk bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs PSV
RKC Waalwijk (3-4-1-2): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Redouan El Yaakoubi (32), Liam Van Gelderen (4), Julian Lelieveld (2), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Juan Castillo (5), Mohammed Ihattaren (52), Richonell Margaret (19), Oskar Zawada (9)
PSV (4-3-3): Walter Benítez (1), Sergiño Dest (8), Ryan Flamingo (6), Olivier Boscagli (18), Tyrell Malacia (3), Guus Til (20), Joey Veerman (23), Isaac Babadi (26), Ivan Perišić (5), Luuk de Jong (9), Noa Lang (10)


Thay người | |||
76’ | Liam van Gelderen Roshon Van Eijma | 62’ | Sergino Dest Rick Karsdorp |
76’ | Tim van de Loo Godfried Roemeratoe | 62’ | Noa Lang Couhaib Driouech |
79’ | Oskar Zawada Richard Van der Venne | 63’ | Guus Til Ismael Saibari |
79’ | Yassin Oukili Silvester Van der Water | 77’ | Ivan Perisic Johan Bakayoko |
77’ | Luuk de Jong Lucas Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Ismael Saibari | ||
Mark Spenkelink | Joël Drommel | ||
Roshon Van Eijma | Niek Schiks | ||
Aaron Meijers | Rick Karsdorp | ||
Patrick Vroegh | Armando Obispo | ||
Alexander Jakobsen | Adamo Nagalo | ||
Chris Lokesa | Tygo Land | ||
Richard Van der Venne | Johan Bakayoko | ||
Godfried Roemeratoe | Esmir Bajraktarevic | ||
Kevin Felida | Couhaib Driouech | ||
Silvester Van der Water | Lucas Perez | ||
Michiel Kramer |
Tình hình lực lượng | |||
Yanick van Osch Chấn thương vai | Malik Tillman Chấn thương mắt cá | ||
Dario Van Den Buijs Chấn thương đầu gối | Ricardo Pepi Chấn thương đầu gối | ||
Daouda Weidmann Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H H T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | H T B T B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại