![]() Mithat Pala 10 | |
![]() Koray Altinay (Thay: Bahadir Ozturk) 13 | |
![]() Yusuf Abdioglu 32 | |
![]() Moryke Fofana (Kiến tạo: Fernando Boldrin) 43 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Anthony Van den Hurk) 46 | |
![]() Ali Kaan Guneren (Thay: Yusuf Emre Gultekin) 46 | |
![]() Emircan Altintas (Thay: Sefa Yilmaz) 51 | |
![]() (VAR check) 56 | |
![]() Emir Han Topcu 57 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Douglas Tanque) 63 | |
![]() Ali Kaan Guneren 67 | |
![]() Gokhan Gonul (Thay: Kerem Kalafat) 74 | |
![]() Arvydas Novikovas (Thay: Moryke Fofana) 74 | |
![]() Alper Potuk (Thay: Mithat Pala) 74 | |
![]() Koray Altinay 76 | |
![]() Mucahit Albayrak 82 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Fernando Boldrin) 84 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus 90+1' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Samsunspor
số liệu thống kê

Rizespor

Samsunspor
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 32
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Samsunspor
Thay người | |||
13’ | Bahadir Ozturk Koray Altinay | 46’ | Yusuf Emre Gultekin Ali Kaan Guneren |
46’ | Anthony Van den Hurk Kubilay Kanatsizkus | 63’ | Douglas Tanque Kadeem Harris |
51’ | Sefa Yilmaz Emircan Altintas | 74’ | Moryke Fofana Arvydas Novikovas |
74’ | Kerem Kalafat Gokhan Gonul | 84’ | Fernando Boldrin Cihan Kahraman |
74’ | Mithat Pala Alper Potuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Koray Altinay | Yunus Emre Cift | ||
Emircan Altintas | Sarp Ekinci | ||
Gokhan Gonul | Soner Gonul | ||
Zafer Gorgen | Ali Kaan Guneren | ||
Kubilay Kanatsizkus | Cihan Kahraman | ||
Enriko Papa | Sener Kaya | ||
Alper Potuk | Kadeem Harris | ||
Efe Tecimer | Arvydas Novikovas | ||
Anil Yasar | Aykut Ozer | ||
Ahmet Sagat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại