![]() Mortadha Ben Ouannes 31 | |
![]() Altin Zeqiri 39 | |
![]() Jackson Porozo 53 | |
![]() Ogulcan Caglayan (Thay: Julien Ngoy) 62 | |
![]() Babajide David 71 | |
![]() Loret Sadiku 75 | |
![]() Dal Varesanovic (Thay: Muammer Sarikaya) 77 | |
![]() Gustavo Sauer (Thay: Altin Zeqiri) 77 | |
![]() Sadik Ciftpinar 78 | |
![]() Kenneth Omeruo (Thay: Sadik Ciftpinar) 83 | |
![]() Gustavo Sauer 90+1' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Kasimpasa
số liệu thống kê
![Rizespor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/rizespor-2812141423.png)
Rizespor
![Kasimpasa](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/kasimpasa-2812092601.png)
Kasimpasa
62 Kiểm soát bóng 38
20 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Kasimpasa
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Anıl Yaşar (16), Casper Hojer (5), Jonjo Shelvey (6), Muammer Sarıkaya (24), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Altin Zeqiri (77), Adolfo Gaich (9)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Gökhan Gul (6), Jackson Porozo (23), Sadik Ciftpinar (5), Mortadha Ben Ouanes (12), Loret Sadiku (26), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Aytac Kara (35), Julien Ngoy (9), Nuno Da Costa (18)
![Rizespor](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/rizespor-2812141423.png)
Rizespor
4-2-3-1
1
Tarık Çetin
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
16
Anıl Yaşar
5
Casper Hojer
6
Jonjo Shelvey
24
Muammer Sarıkaya
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
77
Altin Zeqiri
9
Adolfo Gaich
18
Nuno Da Costa
9
Julien Ngoy
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
26
Loret Sadiku
12
Mortadha Ben Ouanes
5
Sadik Ciftpinar
23
Jackson Porozo
6
Gökhan Gul
1
Andreas Gianniotis
![Kasimpasa](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/28/kasimpasa-2812092601.png)
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
77’ | Muammer Sarikaya Dal Varešanović | 62’ | Julien Ngoy Ogulcan Caglayan |
77’ | Altin Zeqiri Gustavo Sauer | 83’ | Sadik Ciftpinar Kenneth Omeruo |
Cầu thủ dự bị | |||
Canberk Yurdakul | Taylan Utku Aydin | ||
İbrahim Pehlivan | Selim Dilli | ||
Dal Varešanović | Sarp Yavrucu | ||
Gustavo Sauer | Ogulcan Caglayan | ||
Okechukwu Azubuike | Trazie Thomas Zai | ||
Oumar Diouf | Kenneth Omeruo | ||
Güvenç Usta | Ali Emre Yanar | ||
Mithat Pala | Emirhan Yigit | ||
Eray Korkmaz | |||
Mame Mor Faye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 18 | 3 | 0 | 32 | 57 | T T H T T |
2 | ![]() | 22 | 17 | 3 | 2 | 35 | 54 | T T T T T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 13 | 43 | T H T B T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 14 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 13 | 35 | T T B B H |
6 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T H H T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 9 | 33 | B T B T H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 10 | 5 | -2 | 31 | B H T T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 8 | 6 | 11 | 29 | B T T H T |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -11 | 27 | T B T B B |
12 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -3 | 26 | H T H B B |
13 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -16 | 26 | B B H T H |
14 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -7 | 24 | B H B T B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -11 | 23 | H B T B B |
16 | ![]() | 21 | 4 | 8 | 9 | -19 | 20 | H B B H T |
17 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -14 | 17 | B H B B H |
18 | ![]() | 22 | 1 | 7 | 14 | -19 | 10 | B H B B B |
19 | ![]() | 21 | 2 | 2 | 17 | -30 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại