Thứ Tư, 12/02/2025 Mới nhất
Mortadha Ben Ouannes
31
Altin Zeqiri
39
Jackson Porozo
53
Ogulcan Caglayan (Thay: Julien Ngoy)
62
Babajide David
71
Loret Sadiku
75
Dal Varesanovic (Thay: Muammer Sarikaya)
77
Gustavo Sauer (Thay: Altin Zeqiri)
77
Sadik Ciftpinar
78
Kenneth Omeruo (Thay: Sadik Ciftpinar)
83
Gustavo Sauer
90+1'

Thống kê trận đấu Rizespor vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Rizespor
Rizespor
Kasimpasa
Kasimpasa
62 Kiểm soát bóng 38
20 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rizespor vs Kasimpasa

Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Anıl Yaşar (16), Casper Hojer (5), Jonjo Shelvey (6), Muammer Sarıkaya (24), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Altin Zeqiri (77), Adolfo Gaich (9)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Gökhan Gul (6), Jackson Porozo (23), Sadik Ciftpinar (5), Mortadha Ben Ouanes (12), Loret Sadiku (26), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Aytac Kara (35), Julien Ngoy (9), Nuno Da Costa (18)

Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
1
Tarık Çetin
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
16
Anıl Yaşar
5
Casper Hojer
6
Jonjo Shelvey
24
Muammer Sarıkaya
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
77
Altin Zeqiri
9
Adolfo Gaich
18
Nuno Da Costa
9
Julien Ngoy
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
26
Loret Sadiku
12
Mortadha Ben Ouanes
5
Sadik Ciftpinar
23
Jackson Porozo
6
Gökhan Gul
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
77’
Muammer Sarikaya
Dal Varešanović
62’
Julien Ngoy
Ogulcan Caglayan
77’
Altin Zeqiri
Gustavo Sauer
83’
Sadik Ciftpinar
Kenneth Omeruo
Cầu thủ dự bị
Canberk Yurdakul
Taylan Utku Aydin
İbrahim Pehlivan
Selim Dilli
Dal Varešanović
Sarp Yavrucu
Gustavo Sauer
Ogulcan Caglayan
Okechukwu Azubuike
Trazie Thomas Zai
Oumar Diouf
Kenneth Omeruo
Güvenç Usta
Ali Emre Yanar
Mithat Pala
Emirhan Yigit
Eray Korkmaz
Mame Mor Faye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2013
11/05 - 2014
29/11 - 2014
28/09 - 2015
23/10 - 2021
12/03 - 2022
25/12 - 2023
18/05 - 2024
31/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
07/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/01 - 2025
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/02 - 2025
28/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/01 - 2025
24/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray2118303257T T H T T
2FenerbahceFenerbahce2217323554T T T T T
3SamsunsporSamsunspor2213451343T H T B T
4EyupsporEyupspor2211651439T T T T B
5GoztepeGoztepe2210571335T T B B H
6BesiktasBesiktas219841035H T H H T
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir22967933B T B T H
8KasimpasaKasimpasa227105-231B H T T T
9TrabzonsporTrabzonspor217861129B T T H T
10AlanyasporAlanyaspor22778-528H B T T B
11RizesporRizespor228311-1127T B T B B
12Gaziantep FKGaziantep FK21759-326H T H B B
13AntalyasporAntalyaspor227510-1626B B H T H
14KonyasporKonyaspor226610-724B H B T B
15SivassporSivasspor226511-1123H B T B B
16KayserisporKayserispor21489-1920H B B H T
17Bodrum FKBodrum FK224513-1417B H B B H
18HataysporHatayspor221714-1910B H B B B
19Adana DemirsporAdana Demirspor212217-305B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X