![]() Carlos Cuesta 23 | |
![]() Babajide David 35 | |
![]() Mithat Pala 45+4' | |
![]() Evren Eren Elmali (Thay: Carlos Cuesta) 46 | |
![]() Roland Sallai (Thay: Dries Mertens) 46 | |
![]() Victor Osimhen (Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski) 47 | |
![]() Ali Sowe (Kiến tạo: Babajide David) 54 | |
![]() Mario Lemina (Thay: Ahmed Kutucu) 60 | |
![]() Rachid Ghezzal (Thay: Abdulkadir Omur) 71 | |
![]() Berkay Ozcan (Thay: Mithat Pala) 79 | |
![]() Tarik Cetin 84 | |
![]() Victor Osimhen (Kiến tạo: Mario Lemina) 86 | |
![]() Kaan Ayhan (Thay: Baris Alper Yilmaz) 89 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Attila Mocsi) 90 | |
![]() Altin Zeqiri (Thay: Ibrahim Olawoyin) 90 | |
![]() Kerem Demirbay (Thay: Gabriel Sara) 90 | |
![]() Fernando Muslera 90+5' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Galatasaray
số liệu thống kê

Rizespor

Galatasaray
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Galatasaray
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Mithat Pala (54), Giannis Papanikolaou (6), Abdülkadir Ömür (7), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)
Galatasaray (3-4-3): Fernando Muslera (1), Carlos Cuesta (26), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Barış Alper Yılmaz (53), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Przemysław Frankowski (29), Ahmed Kutucu (21), Dries Mertens (10), Victor Osimhen (45)

Rizespor
4-2-3-1
1
Tarık Çetin
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
5
Casper Hojer
54
Mithat Pala
6
Giannis Papanikolaou
7
Abdülkadir Ömür
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
9
Ali Sowe
45 2
Victor Osimhen
10
Dries Mertens
21
Ahmed Kutucu
29
Przemysław Frankowski
20
Gabriel Sara
34
Lucas Torreira
53
Barış Alper Yılmaz
42
Abdülkerim Bardakcı
6
Davinson Sánchez
26
Carlos Cuesta
1
Fernando Muslera

Galatasaray
3-4-3
Thay người | |||
71’ | Abdulkadir Omur Rachid Ghezzal | 46’ | Carlos Cuesta Evren Eren Elmali |
79’ | Mithat Pala Berkay Özcan | 46’ | Dries Mertens Roland Sallai |
90’ | Attila Mocsi Vaclav Jurecka | 60’ | Ahmed Kutucu Mario Lemina |
90’ | Ibrahim Olawoyin Altin Zeqiri | 89’ | Baris Alper Yilmaz Kaan Ayhan |
90’ | Gabriel Sara Kerem Demirbay |
Cầu thủ dự bị | |||
Efe Dogan | Günay Güvenç | ||
Doganay Avci | Mario Lemina | ||
Ivo Grbic | Evren Eren Elmali | ||
Rachid Ghezzal | Yusuf Demir | ||
Berkay Özcan | Metehan Baltacı | ||
Vaclav Jurecka | Elias Jelert | ||
Altin Zeqiri | Kerem Demirbay | ||
Ayberk Karapo | Kaan Ayhan | ||
Emrecan Bulut | Roland Sallai | ||
Muhamed Buljubasic | Berkan Kutlu |
Nhận định Rizespor vs Galatasaray
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 20 | 3 | 0 | 36 | 63 | T H T T T |
2 | ![]() | 23 | 18 | 3 | 2 | 37 | 57 | T T T T T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 14 | 46 | H T B T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 7 | 5 | 14 | 40 | T T T B H |
5 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | T H H T T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 13 | 35 | T T B B H |
7 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 8 | 33 | T B T H B |
8 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | -4 | 31 | H T T T B |
9 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 10 | 29 | T T H T B |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -2 | 29 | T H B B T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -6 | 28 | B T T B B |
12 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -12 | 27 | B T B B B |
13 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -16 | 27 | B H T H H |
14 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -8 | 24 | H B T B B |
15 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B B B |
16 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -19 | 21 | B B H T H |
17 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -13 | 20 | H B B H T |
18 | ![]() | 23 | 2 | 7 | 14 | -18 | 13 | H B B B T |
19 | ![]() | 23 | 2 | 3 | 18 | -33 | 3 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại