![]() Husamettin Yener 24 | |
![]() Kursad Surmeli 29 | |
![]() Kursad Surmeli 31 | |
![]() Ahmet Ilhan Ozek 32 | |
![]() Alperen Selvi 36 | |
![]() Oguz Ceylan 37 | |
![]() Alberk Koc 45+4' | |
![]() Selim Ay 45+5' | |
![]() Mithat Pala (Thay: Oguz Ceylan) 46 | |
![]() Alper Potuk 52 | |
![]() Kerim Alici 57 | |
![]() Benhur Keser 57 | |
![]() John Mary (Thay: Amilton) 57 | |
![]() Emir Han Topcu (Thay: Alberk Koc) 58 | |
![]() Recep Aydin (Thay: Emirhan Aydogan) 65 | |
![]() Kubilay Aktas (Thay: Husamettin Yener) 65 | |
![]() Seref Ozcan (Thay: Alperen Selvi) 75 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Benhur Keser) 75 | |
![]() Ahmet Dereli (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 82 | |
![]() Ali Ozgun (Thay: Metehan Mimaroglu) 83 | |
![]() Emir Han Topcu 90 | |
![]() Koray Altinay (Thay: Alper Potuk) 90 |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Altinordu
số liệu thống kê

Rizespor

Altinordu
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 17
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Altinordu
Thay người | |||
46’ | Oguz Ceylan Mithat Pala | 65’ | Husamettin Yener Kubilay Aktas |
57’ | Amilton John Mary | 65’ | Emirhan Aydogan Recep Aydin |
58’ | Alberk Koc Emir Han Topcu | 75’ | Alperen Selvi Seref Ozcan |
75’ | Benhur Keser Kubilay Kanatsizkus | 82’ | Ahmet Ilhan Ozek Ahmet Dereli |
90’ | Alper Potuk Koray Altinay | 83’ | Metehan Mimaroglu Ali Ozgun |
Cầu thủ dự bị | |||
Koray Altinay | Kubilay Aktas | ||
Eren Emre Aydin | Recep Aydin | ||
Tarik Cetin | Ali Dere | ||
John Mary | Ahmet Dereli | ||
Kubilay Kanatsizkus | Erdem Gokce | ||
Haqi Osman | Feyttullah Gurluk | ||
Mithat Pala | Ridvan Kocak | ||
Muhammet Enes Sebelek | Seref Ozcan | ||
Emir Han Topcu | Ali Ozgun | ||
Seyfettin Anil Yasar | Serhat Oztasdelen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altinordu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 3 | 50 | B T T H T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H H H T |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
14 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
15 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -4 | 34 | H T B H B |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -22 | 27 | H T T B B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại