Ali Sowe (Kiến tạo: Casper Hojer) 17 | |
(VAR check) 21 | |
Giannis Papanikolaou 24 | |
Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Casper Hoejer Nielsen) 30 | |
Buenyamin Balat (Thay: Aksel Aktas) 46 | |
Ali Sowe (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin) 47 | |
Buenyamin Balat (Kiến tạo: Nabil Alioui) 52 | |
Khusniddin Alikulov 58 | |
Amir Hadziahmetovic (Thay: Dal Varesanovic) 62 | |
(Pen) Rachid Ghezzal 69 | |
Maestro 71 | |
Semih Guler 71 | |
Muhamed Buljubasic (Thay: Giannis Papanikolaou) 73 | |
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe) 73 | |
Osman Kaynak (Thay: Ali Kol) 82 | |
Maestro (Kiến tạo: Osman Kaynak) 83 | |
Taha Sahin 83 | |
Samet Akaydin (Thay: Ibrahim Olawoyin) 89 | |
Emrecan Bulut (Thay: Rachid Ghezzal) 89 | |
Casper Hoejer Nielsen 90 | |
Ozan Demirbag (Thay: Abat Aimbetov) 90 | |
Burhan Ersoy (Thay: Nabil Alioui) 90 | |
Deniz Donmezer 90+2' | |
(Pen) Vaclav Jurecka 90+4' |
Thống kê trận đấu Rizespor vs Adana Demirspor
số liệu thống kê
Rizespor
Adana Demirspor
58 Kiểm soát bóng 42
21 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rizespor vs Adana Demirspor
Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Casper Hojer (5), Ibrahim Olawoyin (10), Giannis Papanikolaou (6), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)
Adana Demirspor (5-4-1): Deniz Eren Dönmezer (27), Arda Kurtulan (99), Tolga Kalender (55), Semih Güler (4), Jovan Manev (15), Abdulsamet Burak (23), Ali Yavuz Kol (80), Aksel Aktaş (22), Maestro (58), Nabil Alioui (10), Abat Aimbetov (17)
Rizespor
4-2-3-1
1
Tarık Çetin
37
Taha Şahin
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
5
Casper Hojer
10
Ibrahim Olawoyin
6
Giannis Papanikolaou
19
Rachid Ghezzal
8
Dal Varešanović
28
David Akintola
9
Ali Sowe
17
Abat Aimbetov
10
Nabil Alioui
58
Maestro
22
Aksel Aktaş
80
Ali Yavuz Kol
23
Abdulsamet Burak
15
Jovan Manev
4
Semih Güler
55
Tolga Kalender
99
Arda Kurtulan
27
Deniz Eren Dönmezer
Adana Demirspor
5-4-1
Thay người | |||
62’ | Dal Varesanovic Amir Hadziahmetovic | 46’ | Aksel Aktas Bünyamin Balat |
73’ | Giannis Papanikolaou Muhamed Buljubasic | 82’ | Ali Kol Osman Kaynak |
73’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka | 90’ | Abat Aimbetov Ozan Demirbağ |
89’ | Ibrahim Olawoyin Samet Akaydin | 90’ | Nabil Alioui Burhan Ersoy |
89’ | Rachid Ghezzal Emrecan Bulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Canberk Yurdakul | Murat Uğur Eser | ||
Samet Akaydin | Bünyamin Balat | ||
Doganay Avci | Ozan Demirbağ | ||
Muhamed Buljubasic | Burhan Ersoy | ||
Emrecan Bulut | Yucel Gurol | ||
Amir Hadziahmetovic | Kadir Karayiğit | ||
Vaclav Jurecka | Osman Kaynak | ||
Ayberk Karapo | Florent Shehu | ||
Martin Minchev | Ahmet Yilmaz | ||
Anıl Yaşar |
Nhận định Rizespor vs Adana Demirspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 31 | 54 | T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 32 | 48 | H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | H T T H T |
4 | Eyupspor | 20 | 10 | 6 | 4 | 14 | 36 | B H T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 14 | 34 | T B T T B |
6 | Besiktas | 20 | 8 | 8 | 4 | 8 | 32 | H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | H T B T B |
8 | Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | -9 | 27 | B H T B T |
9 | Gaziantep FK | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 10 | 25 | B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | H T H B T |
12 | Sivasspor | 20 | 6 | 5 | 9 | -8 | 23 | B H H B T |
13 | Kasimpasa | 19 | 4 | 10 | 5 | -6 | 22 | T H H B H |
14 | Antalyaspor | 20 | 6 | 4 | 10 | -17 | 22 | B B B B H |
15 | Konyaspor | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | H B B H B |
16 | Bodrum FK | 20 | 4 | 4 | 12 | -12 | 16 | B H B H B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | -20 | 16 | B B H B B |
18 | Hatayspor | 19 | 1 | 7 | 11 | -15 | 10 | H B B B H |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | -28 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại