- Facundo Kidd42
- Pablo Lopez (Thay: Facundo Kidd)58
- Joaquin Lavega (Thay: Faustino Barone)58
- Juan Cruz De los Santos (Thay: Rodrigo Pintado)58
- Walter Gargano70
- Gonzalo Viera88
- T Lopez (Thay: Agustin Vera)90
- Juan Cruz De los Santos90+1'
- Juan Ramirez23
- Franco Fagundez (Thay: Diego Zabala)46
- Daniel Bocanegra48
- Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez67
- Fredy Joel Martinez Mancilla (Thay: Franco Romero)68
- Facundo De Leon (Thay: Juan Ramirez)68
- Fredy Joel Martinez Mancilla (Thay: Jose Alberti)68
- Fredy Joel Martinez Mancilla73
- Diego Rodriguez (Thay: Yonathan Rodriguez)76
- Emanuel Gigliotti (Thay: Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez)76
Thống kê trận đấu River Plate vs Nacional
số liệu thống kê
River Plate
Nacional
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát River Plate vs Nacional
Thay người | |||
58’ | Facundo Kidd Pablo Lopez | 46’ | Diego Zabala Franco Fagundez |
58’ | Rodrigo Pintado Juan Cruz De los Santos | 68’ | Juan Ramirez Facundo De Leon |
58’ | Faustino Barone Joaquin Lavega | 68’ | Jose Alberti Fredy Joel Martinez Mancilla |
90’ | Agustin Vera T Lopez | 76’ | Yonathan Rodriguez Diego Rodriguez |
76’ | Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez Emanuel Gigliotti |
Cầu thủ dự bị | |||
T Lopez | Ignacio Suarez | ||
Yonatan Irrazabal | Franco Romero | ||
Fabricio Vidal | Marcos Montiel | ||
Jonathan Barboza | Diego Rodriguez | ||
Pablo Garcia | Federico Martinez | ||
Pablo Lopez | Facundo De Leon | ||
Juan Cruz De los Santos | Chory Castro | ||
Joaquin Lavega | Franco Fagundez | ||
Gervasio Olivera | Emanuel Gigliotti | ||
Cristian Barros | Fredy Joel Martinez Mancilla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây River Plate
VĐQG Argentina
Copa Libertadores
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Nacional
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại