- Franco Mastantuono (Thay: Pablo Solari)58
- Rodrigo Villagra (Thay: Matias Kranevitter)58
- Claudio Echeverri (Thay: Santiago Simon)58
- Adam Bareiro (Thay: Miguel Borja)64
- Gonzalo Martinez (Thay: Facundo Colidio)64
- Lyanco24
- Everson28
- Renzo Saravia (Thay: Lyanco)46
- Rubens (Thay: Deyverson)63
- Otavio (Thay: Paulinho)73
- Eduardo Vargas (Thay: Guilherme Arana)85
Thống kê trận đấu River Plate vs Atletico MG
số liệu thống kê
River Plate
Atletico MG
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
20 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát River Plate vs Atletico MG
River Plate (4-2-3-1): Franco Armani (1), Fabricio Bustos (16), Germán Pezzella (6), Paulo Díaz (17), Marcos Acuña (24), Matias Kranevitter (5), Santiago Simon (31), Pablo Solari (36), Maximiliano Meza (8), Facundo Colidio (11), Miguel Borja (9)
Atletico MG (3-4-2-1): Everson (22), Lyanco (2), Rodrigo Battaglia (21), Júnior Alonso (8), Gustavo Scarpa (6), Guilherme Arana (13), Fausto Vera (18), Alan Franco (23), Hulk (7), Paulinho (10), Deyverson (9)
River Plate
4-2-3-1
1
Franco Armani
16
Fabricio Bustos
6
Germán Pezzella
17
Paulo Díaz
24
Marcos Acuña
5
Matias Kranevitter
31
Santiago Simon
36
Pablo Solari
8
Maximiliano Meza
11
Facundo Colidio
9
Miguel Borja
9
Deyverson
10
Paulinho
7
Hulk
23
Alan Franco
18
Fausto Vera
13
Guilherme Arana
6
Gustavo Scarpa
8
Júnior Alonso
21
Rodrigo Battaglia
2
Lyanco
22
Everson
Atletico MG
3-4-2-1
Thay người | |||
58’ | Santiago Simon Claudio Echeverri | 46’ | Lyanco Renzo Saravia |
58’ | Matias Kranevitter Rodrigo Villagra | 63’ | Deyverson Rubens |
58’ | Pablo Solari Franco Mastantuono | 73’ | Paulinho Otavio |
64’ | Miguel Borja Adam Bareiro | 85’ | Guilherme Arana Eduardo Vargas |
64’ | Facundo Colidio Pity |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremias Ledesma | Matheus Mendes | ||
Federico Gattoni | Bruno Fuchs | ||
Nicolas Fonseca | Otavio | ||
Adam Bareiro | Eduardo Vargas | ||
Manuel Lanzini | Alan Kardec | ||
Enzo Diaz | Igor Rabello | ||
Leandro Gonzalez Pirez | Igor Gomes | ||
Pity | Renzo Saravia | ||
Claudio Echeverri | Mariano | ||
Milton Casco | Paulo Vitor | ||
Rodrigo Villagra | Rubens | ||
Franco Mastantuono | Alisson Santana |
Nhận định River Plate vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây River Plate
VĐQG Argentina
Copa Libertadores
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T H T T T |
2 | Colo Colo | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H B H H |
3 | Cerro Porteno | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | B H H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sao Paulo | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Talleres | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T B |
3 | Barcelona SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Cobresal | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | The Strongest | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T T B |
2 | Gremio | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T T H |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T H B T B |
4 | Estudiantes de la Plata | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | T B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
2 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T H |
3 | LDU de Quito | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B T |
4 | Universitario de Deportes | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bolivar | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T H B T |
2 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T T |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T H B |
4 | Millonarios | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Palmeiras | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
2 | San Lorenzo de Almagro | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T T H |
3 | Independiente del Valle | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Liverpool | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Club Atletico Penarol | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T B T T T |
3 | Rosario Central | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Caracas | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | River Plate | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T H T T |
2 | Nacional | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T B |
3 | Libertad | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B H B T |
4 | Deportivo Tachira | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại