![]() Jhonder Cadiz (Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez) 11 | |
![]() Zaydou Youssouf 26 | |
![]() (og) Mirko Topic 49 | |
![]() Mirko Topic 54 | |
![]() Gustavo Assuncao (Thay: Zaydou Youssouf) 62 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Mirko Topic) 62 | |
![]() Chiquinho (Thay: Oscar Aranda) 62 | |
![]() Amine Oudrhiri Idrissi 64 | |
![]() Riccieli 65 | |
![]() Leonardo Ruiz (Thay: Andre Pereira) 67 | |
![]() Bruno Ventura (Thay: Guga) 77 | |
![]() Joao Graca (Thay: Joca) 77 | |
![]() Josue (Thay: Savio Alves) 78 | |
![]() Gustavo Sa (Thay: Otso Liimatta) 83 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi) 85 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Jhonder Cadiz) 85 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Famalicao
số liệu thống kê

Rio Ave

Famalicao
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 20
25 Ném biên 14
1 Việt vị 1
13 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 4
4 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Famalicao
Rio Ave (3-4-3): Audenirton Soares da Silva (82), Savio Antonio Alves (16), Aderllan Santos (33), Renato Pantalon (42), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Guga (6), Amine Oudrhiri (10), Fabio Ronaldo Costa Conceicao (77), Ze Manuel (70), Andre Pereira (95), Joca (14)
Famalicao (4-2-3-1): Luiz Junior (31), Martin Aguirregabiria (32), Riccieli (15), Otavio (13), Francisco Moura (74), Zaydou Youssouf (28), Mirko Topic (8), Jose Luis Rodriguez (7), Otso Liimatta (18), Oscar Aranda (11), Jhonder Cadiz (29)

Rio Ave
3-4-3
82
Audenirton Soares da Silva
16
Savio Antonio Alves
33
Aderllan Santos
42
Renato Pantalon
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
6
Guga
10
Amine Oudrhiri
77
Fabio Ronaldo Costa Conceicao
70
Ze Manuel
95
Andre Pereira
14
Joca
29
Jhonder Cadiz
11
Oscar Aranda
18
Otso Liimatta
7
Jose Luis Rodriguez
8
Mirko Topic
28
Zaydou Youssouf
74
Francisco Moura
13
Otavio
15
Riccieli
32
Martin Aguirregabiria
31
Luiz Junior

Famalicao
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Andre Pereira Leonardo Ruiz | 62’ | Oscar Aranda Chiquinho |
77’ | Guga Bruno Ventura | 62’ | Zaydou Youssouf Gustavo Assuncao |
77’ | Joca Joao Pedro Salazar da Graca | 62’ | Mirko Topic Tom Lacoux |
78’ | Savio Alves Josue Sa | 83’ | Otso Liimatta Gustavo Sa |
85’ | Amine Oudrhiri Idrissi Julien Lomboto | 85’ | Jhonder Cadiz Henrique Araujo |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Ruiz | Ivan Zlobin | ||
Hernani | Henrique Araujo | ||
Josue Sa | Chiquinho | ||
Lucas Flores De Oliveira | Gustavo Assuncao | ||
Patrick William | Justin De Haas | ||
Bruno Ventura | Gustavo Sa | ||
Ukra | Nathan Santos | ||
Joao Pedro Salazar da Graca | Alexandru Dobre | ||
Julien Lomboto | Tom Lacoux |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Famalicao
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại