![]() Vitor Hugo Gomes Da Silva (Kiến tạo: Guga) 4 | |
![]() Gabrielzinho 33 | |
![]() Fabio Ronaldo Costa Conceicao (Thay: Gabrielzinho) 66 | |
![]() Guga 69 | |
![]() Savio Antonio Alves 70 | |
![]() Derick Poloni (Thay: Leonardo Filipe Cruz Lelo) 77 | |
![]() Joao Andre Ribeiro Vieira (Thay: Lucas Soares de Almeida) 77 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Saviour Godwin) 77 | |
![]() Ze Manuel (Thay: Joca) 79 | |
![]() Ronan Jeronimo (Thay: Aziz) 79 | |
![]() Vito (Thay: Angelo Pelegrinelli Neto) 82 | |
![]() Joao Pedro Ferreira Silva 84 | |
![]() Carlos Miguel Pereira Fernandes (Thay: Afonso Taira) 84 | |
![]() Carnejy Antoine 85 | |
![]() Amine Oudrhiri (Thay: Guga) 87 | |
![]() Hugo Gomes (Thay: Savio Antonio Alves) 87 |
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Casa Pia
số liệu thống kê

Rio Ave

Casa Pia
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 30
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Casa Pia
Thay người | |||
66’ | Gabrielzinho Fabio Ronaldo Costa Conceicao | 77’ | Leonardo Filipe Cruz Lelo Derick Poloni |
79’ | Aziz Ronan Jeronimo | 77’ | Lucas Soares de Almeida Joao Andre Ribeiro Vieira |
79’ | Joca Ze Manuel | 77’ | Saviour Godwin Leandro Sanca |
87’ | Savio Antonio Alves Hugo Gomes | 82’ | Angelo Pelegrinelli Neto Vito |
87’ | Guga Amine Oudrhiri | 84’ | Afonso Taira Carlos Miguel Pereira Fernandes |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo da Silva Vieira | Lucas Paes Souza | ||
Hugo Gomes | Derick Poloni | ||
Ronan Jeronimo | Rodrigo Galo Brito | ||
Amine Oudrhiri | Carlos Miguel Pereira Fernandes | ||
Alhassane Sylla | Kelechi | ||
Ukra | Vito | ||
Joao Pedro Salazar da Graca | Joao Andre Ribeiro Vieira | ||
Ze Manuel | Leandro Sanca | ||
Fabio Ronaldo Costa Conceicao | Hebert Silva Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại