- Veldin Hodza (Kiến tạo: Toni Fruk)21
- Veldin Hodza (Kiến tạo: Mirko Maric)23
- Danilo Veiga59
- Veldin Hodza (Kiến tạo: Toni Fruk)63
- Matej Mitrovic (Thay: Danilo Veiga)66
- Jorge Obregon (Thay: Mirko Maric)66
- Franjo Ivanovic (Thay: Marko Pjaca)74
- Dejan Petrovic (Thay: Toni Fruk)74
- Emmanuel Banda (Thay: Veldin Hodza)84
- Enis Cokaj36
- Marin Prekodravac (Thay: Enis Cokaj)46
- Ladislav Almasi (Thay: Domagoj Bukvic)46
- Sime Grzan (Thay: Anton Matkovic)53
- Petar Pusic54
- Kresimir Vrbanac (Thay: Petar Pusic)72
- Renan Guedes (Thay: Vedran Jugovic)72
Thống kê trận đấu Rijeka vs Osijek
số liệu thống kê
Rijeka
Osijek
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Osijek
Rijeka (4-2-3-1): Nediljko Labrovic (1), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Bruno Goda (3), Veldin Hodza (25), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Toni Fruk (21), Marko Pjaca (20), Mirko Maric (24)
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Nail Omerovic (36), Andre Duarte (3), Slavko Bralic (28), Roko Jurisic (22), Enis Cokaj (18), Darko Nejasmic (6), Vedran Jugovic (7), Domagoj Bukvic (39), Anton Matkovic (34), Petar Pusic (66)
Rijeka
4-2-3-1
1
Nediljko Labrovic
77
Danilo Filipe Melo Veiga
5
Niko Galesic
26
Stjepan Radeljic
3
Bruno Goda
25 3
Veldin Hodza
18
Lindon Selahi
87
Marco Pasalic
21
Toni Fruk
20
Marko Pjaca
24
Mirko Maric
66
Petar Pusic
34
Anton Matkovic
39
Domagoj Bukvic
7
Vedran Jugovic
6
Darko Nejasmic
18
Enis Cokaj
22
Roko Jurisic
28
Slavko Bralic
3
Andre Duarte
36
Nail Omerovic
31
Marko Malenica
Osijek
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Mirko Maric Jorge Obregon | 46’ | Enis Cokaj Marin Prekodravac |
66’ | Danilo Veiga Matej Mitrovic | 46’ | Domagoj Bukvic Ladislav Almasi |
74’ | Toni Fruk Dejan Petrovic | 53’ | Anton Matkovic Sime Grzan |
74’ | Marko Pjaca Franjo Ivanovic | 72’ | Petar Pusic Kresimir Vrbanac |
84’ | Veldin Hodza Emmanuel Banda | 72’ | Vedran Jugovic Renan Guedes |
Cầu thủ dự bị | |||
Dejan Petrovic | Franko Kolic | ||
Emmanuel Banda | Kresimir Vrbanac | ||
Jorge Obregon | Styopa Mkrtchyan | ||
Matej Mitrovic | Sime Grzan | ||
Niko Jankovic | Marin Prekodravac | ||
Lovro Kitin | Petar Brlek | ||
Martin Zlomislic | Luka Zebec | ||
Momo Yansane | Amar Zahirovic | ||
Franjo Ivanovic | Renan Guedes | ||
Emir Dilaver | Alexander Drambayev | ||
Bruno Bogojevic | Simun Mikolcic | ||
Alen Grgic | Ladislav Almasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại