Toni Fruk (Kiến tạo: Franjo Ivanovic) 13 | |
Franjo Ivanovic (Kiến tạo: Toni Fruk) 28 | |
Balsa Toskovic (Thay: Mirko Susak) 46 | |
Jon Mersinaj 51 | |
Gabriel Rukavina (Thay: Toni Fruk) 63 | |
Veldin Hodza (Thay: Lindon Selahi) 63 | |
Art Smakaj 64 | |
Moreno Zivkovic 67 | |
Veldin Hodza (Kiến tạo: Bruno Bogojevic) 70 | |
Feta Fetai (Thay: Art Smakaj) 70 | |
Marin Leovac 70 | |
Simun Butic (Thay: Marco Pasalic) 74 | |
Silvio Ilinkovic (Thay: Niko Galesic) 74 | |
Silvio Ilinkovic (Thay: Niko Jankovic) 74 | |
Filip Cuic (Thay: Duje Cop) 80 | |
Blaz Boskovic (Thay: Antonio Bazdaric) 80 | |
Simun Butic 83 | |
Nais Djouahra (Thay: Franjo Ivanovic) 85 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Rijeka
NK Lokomotiva
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 29
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Lokomotiva
Rijeka (4-1-4-1): Josip Posavec (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljić (6), Bruno Bogojevic (30), Lindon Selahi (18), Marco Pašalić (87), Dejan Petrovic (8), Toni Fruk (10), Niko Jankovic (4), Franjo Ivanovic (11)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Jon Mersinaj (5), Marin Leovac (22), Art Smakaj (15), Antonio Bazdaric (18), Silvio Gorican (7), Robert Mudrazija (8), Mirko Susak (25), Duje Cop (9)
Rijeka
4-1-4-1
1
Josip Posavec
28
Ivan Smolcic
5
Niko Galesic
6
Stjepan Radeljić
30
Bruno Bogojevic
18
Lindon Selahi
87
Marco Pašalić
8
Dejan Petrovic
10
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
11
Franjo Ivanovic
9
Duje Cop
25
Mirko Susak
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
18
Antonio Bazdaric
15
Art Smakaj
22
Marin Leovac
5
Jon Mersinaj
14
Moreno Zivkovic
13
Fran Karacic
31
Zvonimir Subaric
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Lindon Selahi Veldin Hodza | 46’ | Mirko Susak Balsa Toskovic |
63’ | Toni Fruk Gabrijel Rukavina | 70’ | Art Smakaj Feta Fetai |
74’ | Niko Jankovic Silvio Ilinkovic | 80’ | Antonio Bazdaric Blaz Boskovic |
74’ | Marco Pasalic Simun Butic | 80’ | Duje Cop Filip Cuic |
85’ | Franjo Ivanovic Nais Djouahra |
Cầu thủ dự bị | |||
Marijan Cabraja | Fran Zilinski | ||
Aleksa Todorovic | Ilija Masic | ||
Ante Majstorovic | Krunoslav Hendija | ||
Silvio Ilinkovic | Marko Vranjkovic | ||
Veldin Hodza | Ivan Kukavica | ||
Simun Butic | Blaz Boskovic | ||
Gabrijel Rukavina | Feta Fetai | ||
Nais Djouahra | Filip Cuic | ||
Noel Jakac | Balsa Toskovic | ||
Bruno Burcul | Luka Dajcer | ||
Andro Babic | Filip Markanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại