Bruno Bogojevic (Kiến tạo: Marko Pjaca) 10 | |
Niko Galesic 27 | |
Bruno Bogojevic 31 | |
Mirko Maric (Thay: Jorge Obregon) 46 | |
Marin Soticek (Thay: Robert Mudrazija) 46 | |
Duje Cop 48 | |
Mateo Maric 54 | |
Alen Grgic (Thay: Marco Pasalic) 55 | |
Dejan Petrovic (Thay: Toni Fruk) 55 | |
Lirim Kastrati (Thay: Silvio Gorican) 62 | |
Feta Fetai (Thay: Marko Vranjkovic) 62 | |
Bruno Goda (Thay: Bruno Bogojevic) 67 | |
Ivan Canjuga (Thay: Fabijan Krivak) 70 | |
Ivan Smolcic 71 | |
Emmanuel Banda (Thay: Lindon Selahi) 78 | |
Ivan Canjuga 81 | |
Veldin Hodza (Kiến tạo: Marko Pjaca) 85 | |
Viktor Kanizaj (Thay: Duje Cop) 88 | |
Alen Grgic (Kiến tạo: Emmanuel Banda) 90+2' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Rijeka
NK Lokomotiva
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 32
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Lokomotiva
Rijeka (4-2-3-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Bruno Bogojevic (30), Veldin Hodza (25), Lindon Selahi (18), Marco Pasalic (87), Toni Fruk (21), Marko Pjaca (20), Jorge Obregon (9)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Marko Vranjkovic (27), Jon Mersinaj (5), Branimir Kalaica (20), Fran Zilinski (26), Mateo Maric (14), Art Smakaj (15), Fabijan Krivak (10), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Rijeka
4-2-3-1
1
Nediljko Labrovic
28
Ivan Smolcic
5
Niko Galesic
26
Stjepan Radeljic
30 2
Bruno Bogojevic
25
Veldin Hodza
18
Lindon Selahi
87
Marco Pasalic
21
Toni Fruk
20
Marko Pjaca
9
Jorge Obregon
9
Duje Cop
7
Silvio Gorican
8
Robert Mudrazija
10
Fabijan Krivak
15
Art Smakaj
14
Mateo Maric
26
Fran Zilinski
20
Branimir Kalaica
5
Jon Mersinaj
27
Marko Vranjkovic
1
Nikola Cavlina
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jorge Obregon Mirko Maric | 46’ | Robert Mudrazija Marin Soticek |
55’ | Toni Fruk Dejan Petrovic | 62’ | Marko Vranjkovic Feta Fetai |
55’ | Marco Pasalic Alen Grgic | 62’ | Silvio Gorican Lirim Kastrati |
67’ | Bruno Bogojevic Bruno Goda | 70’ | Fabijan Krivak Ivan Canjuga |
78’ | Lindon Selahi Emmanuel Banda | 88’ | Duje Cop Viktor Kanizaj |
Cầu thủ dự bị | |||
Momo Yansane | Zvonimir Subaric | ||
Bruno Goda | Matej Matic | ||
Matej Mitrovic | Ivan Kukavica | ||
Emmanuel Banda | Ivan Canjuga | ||
Dejan Petrovic | Bartol Kardum | ||
Alen Grgic | Feta Fetai | ||
Mirko Maric | Viktor Kanizaj | ||
Damjan Pavlovic | Marin Soticek | ||
Emir Dilaver | Antonio Bazdaric | ||
Danilo Filipe Melo Veiga | Lirim Kastrati | ||
Franjo Ivanovic | Ante Utrobicic | ||
Martin Zlomislic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại