Vladan Bubanja (Kiến tạo: Marko Vranjkovic) 6 | |
Silvio Gorican (Thay: Lukas Kacavenda) 19 | |
Mateo Maric 28 | |
Marco Pasalic (Kiến tạo: Ivan Lepinjica) 39 | |
Stjepan Radeljic 40 | |
Ivan Lepinjica 57 | |
Veldin Hodza (Thay: Ivan Lepinjica) 60 | |
Jon Mersinaj 68 | |
Silvio Ilinkovic (Thay: Lindon Selahi) 68 | |
Alen Grgic (Thay: Marco Pasalic) 68 | |
Ivan Bulatovic (Thay: Viktor Kanizaj) 70 | |
Nais Djouahra (Thay: Niko Jankovic) 76 | |
Adrian Liber (Thay: Toni Fruk) 76 | |
Nais Djouahra (Kiến tạo: Bruno Goda) 78 | |
Silvio Gorican 80 | |
Indrit Tuci (Thay: Silvio Gorican) 81 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Rijeka
NK Lokomotiva
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Lokomotiva
Rijeka (4-2-3-1): Nediljko Labrovic (1), Ivan Smolcic (28), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Bruno Goda (3), Lindon Selahi (18), Ivan Lepinjica (20), Marco Pasalic (87), Toni Fruk (21), Niko Jankovic (4), Franjo Ivanovic (89)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Marko Vranjkovic (27), Jon Mersinaj (5), Branimir Kalaica (20), Ivan Milicevic (17), Vladan Bubanja (29), Mateo Maric (14), Viktor Kanizaj (21), Lukas Kacavenda (11), Luka Stojkovic (7), Sandro Kulenovic (9)
Rijeka
4-2-3-1
1
Nediljko Labrovic
28
Ivan Smolcic
5
Niko Galesic
26
Stjepan Radeljic
3
Bruno Goda
18
Lindon Selahi
20
Ivan Lepinjica
87
Marco Pasalic
21
Toni Fruk
4
Niko Jankovic
89
Franjo Ivanovic
9
Sandro Kulenovic
7
Luka Stojkovic
11
Lukas Kacavenda
21
Viktor Kanizaj
14
Mateo Maric
29
Vladan Bubanja
17
Ivan Milicevic
20
Branimir Kalaica
5
Jon Mersinaj
27
Marko Vranjkovic
1
Nikola Cavlina
NK Lokomotiva
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Ivan Lepinjica Veldin Hodza | 19’ | Indrit Tuci Silvio Gorican |
68’ | Marco Pasalic Alen Grgic | 70’ | Viktor Kanizaj Ivan Bulatovic |
68’ | Lindon Selahi Silvio Ilinkovic | 81’ | Silvio Gorican Indrit Tuci |
76’ | Toni Fruk Adrian Liber | ||
76’ | Niko Jankovic Nais Djouahra |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Mitrovic | Fabijan Krivak | ||
Martin Zlomislic | Art Smakaj | ||
Adrian Liber | Indrit Tuci | ||
Jorge Obregon | Ilija Masic | ||
Nais Djouahra | Matej Matic | ||
Danilo Filipe Melo Veiga | Moreno Zivkovic | ||
Bruno Bogojevic | Krunoslav Hendija | ||
Andrija Vukcevic | Ivan Bulatovic | ||
Alen Grgic | Feta Fetai | ||
Veldin Hodza | Silvio Gorican | ||
Silvio Ilinkovic | Marin Soticek | ||
Fran Zilinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại