Adrian Liber (Thay: Niko Jankovic) 46 | |
Lindon Selahi 50 | |
Bruno Goda (Thay: Andrija Vukcevic) 58 | |
Sandro Kulenovic (Thay: Indrit Tuci) 61 | |
Fabijan Krivak (Thay: Lukas Kacavenda) 61 | |
Matija Frigan 65 | |
Adrian Liber (Kiến tạo: Matija Frigan) 67 | |
Mateo Maric 69 | |
Alen Grgic (Thay: Prince Obeng Ampem) 78 | |
Ivan Milicevic (Thay: Josip Pivaric) 79 | |
Silvio Gorican (Thay: Marin Soticek) 79 | |
Marin Soticek (Thay: Silvio Gorican) 79 | |
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Luka Stojkovic) 84 | |
Mato Stanic (Thay: Antonio Marin) 87 | |
Jorge Leonardo Obregon Rojas (Thay: Matija Frigan) 87 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Rijeka
NK Lokomotiva
7 Phạm lỗi 21
29 Ném biên 14
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
46’ | Niko Jankovic Adrian Liber | 61’ | Indrit Tuci Sandro Kulenovic |
58’ | Andrija Vukcevic Bruno Goda | 61’ | Lukas Kacavenda Fabijan Krivak |
78’ | Prince Obeng Ampem Alen Grgic | 79’ | Silvio Gorican Marin Soticek |
87’ | Matija Frigan Jorge Leonardo Obregon Rojas | 79’ | Josip Pivaric Ivan Milicevic |
87’ | Antonio Marin Mato Stanic | 84’ | Luka Stojkovic Jakov-Anton Vasilj |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Zlomislic | Zvonimir Subaric | ||
Bruno Goda | Fran Zilinski | ||
Matej Mitrovic | Hajdin Salihu | ||
Adrian Liber | Marin Soticek | ||
Jorge Leonardo Obregon Rojas | Sandro Kulenovic | ||
Niko Gajzler | Art Smakaj | ||
Anton Kresic | Justin De Haas | ||
Mato Stanic | Ivan Milicevic | ||
Andro Babic | Fabijan Krivak | ||
Alen Grgic | Marko Vranjkovic | ||
Nais Djouahra | Jakov-Anton Vasilj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại