Mateo Maric 4 | |
Mateo Pavlovic 19 | |
Josip Pivaric 21 | |
Matija Frigan 25 | |
(VAR check) 29 | |
Justin De Haas 38 | |
(Pen) Haris Vuckic 38 | |
Sandro Kulenovic (Thay: Gabriel Groznica) 46 | |
Vladan Bubanja (Thay: Blaz Boskovic) 46 | |
Luka Stojkovic (Thay: Ibrahim Aliyu) 46 | |
Alen Grgic 52 | |
Silvio Gorican (Thay: Ivan Tomecak) 68 | |
Justin De Haas 73 | |
Gabriel Lunetta (Thay: Haris Vuckic) 74 | |
Andro Babic (Thay: Damjan Pavlovic) 74 | |
Hajdin Salihu (Thay: Indrit Tuci) 76 | |
Matija Frigan (Kiến tạo: Lindon Selahi) 78 | |
Mateo Pavlovic 80 | |
Anton Kresic (Thay: Prince Obeng Ampem) 82 | |
Bernard Karrica (Thay: Matija Frigan) 90 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Rijeka
NK Lokomotiva
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 26
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
74’ | Damjan Pavlovic Andro Babic | 46’ | Blaz Boskovic Vladan Bubanja |
74’ | Haris Vuckic Gabriel Lunetta | 46’ | Gabriel Groznica Sandro Kulenovic |
82’ | Prince Obeng Ampem Anton Kresic | 46’ | Ibrahim Aliyu Luka Stojkovic |
90’ | Matija Frigan Bernard Karrica | 68’ | Ivan Tomecak Silvio Gorican |
76’ | Indrit Tuci Hajdin Salihu |
Cầu thủ dự bị | |||
Andro Babic | Vladan Bubanja | ||
Denis Busnja | Nikola Cavlina | ||
Nais Djouahra | Silvio Gorican | ||
Niko Galesic | Sandro Kulenovic | ||
Alen Halilovic | Ivan Milicevic | ||
Roko Jurisic | Hajdin Salihu | ||
Bernard Karrica | Marin Soticek | ||
Anton Kresic | Luka Stojkovic | ||
Gabriel Lunetta | Mario Veljaca | ||
Nikita Vlasenko | Marko Vranjkovic | ||
Matej Vuk | Kristijan Cabrajic | ||
Martin Zlomislic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 19 | 10 | 9 | 0 | 22 | 39 | T T H T T |
2 | Hajduk Split | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | T B H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 19 | 9 | 5 | 5 | 13 | 32 | B H B T T |
4 | Osijek | 19 | 7 | 6 | 6 | 5 | 27 | B T H H H |
5 | NK Varazdin | 19 | 6 | 9 | 4 | 3 | 27 | T H H B H |
6 | Slaven | 19 | 5 | 6 | 8 | -5 | 21 | T H T B H |
7 | NK Lokomotiva | 19 | 5 | 4 | 10 | -8 | 19 | B B T T B |
8 | NK Istra 1961 | 19 | 4 | 7 | 8 | -13 | 19 | T H H H B |
9 | Sibenik | 19 | 4 | 5 | 10 | -18 | 17 | B B H B H |
10 | HNK Gorica | 19 | 4 | 4 | 11 | -13 | 16 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại