![]() Chidozie Awaziem 15 | |
![]() Gabriel Lunetta 42 | |
![]() Marco Fossati 45 | |
![]() Ivan Smolcic 45+2' | |
![]() Anthony Kalik 46 | |
![]() Anton Kresic 49 | |
![]() Chidozie Awaziem (Kiến tạo: Dino Mikanovic) 51 | |
![]() Mario Vrancic (Thay: Gabriel Lunetta) 58 | |
![]() Alen Grgic (Thay: Gabriel Lunetta) 58 | |
![]() Pablo Alvarez Garcia (Thay: Damjan Pavlovic) 58 | |
![]() Mario Vrancic (Thay: Alen Grgic) 58 | |
![]() Denis Busnja (Thay: Gabriel Lunetta) 58 | |
![]() Mario Vrancic 69 | |
![]() Josip Vukovic (Thay: Anthony Kalik) 70 | |
![]() Niko Gajzler (Thay: Jorge Leonardo Obregon Rojas) 79 | |
![]() Stefan Simic (Thay: Jan Mlakar) 84 | |
![]() Toni Borevkovic (Thay: Josip Elez) 87 | |
![]() Bernard Karrica (Thay: Veldin Hodza) 87 | |
![]() Rokas Pukstas (Thay: Stipe Biuk) 87 | |
![]() Lovre Kalinic 90 | |
![]() Bernard Karrica 90+4' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Hajduk Split
số liệu thống kê

Rijeka

Hajduk Split
19 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rijeka vs Hajduk Split
Thay người | |||
58’ | Alen Grgic Mario Vrancic | 70’ | Anthony Kalik Josip Vukovic |
58’ | Gabriel Lunetta Denis Busnja | 84’ | Jan Mlakar Stefan Simic |
58’ | Damjan Pavlovic Pablo Alvarez Garcia | 87’ | Josip Elez Toni Borevkovic |
79’ | Jorge Leonardo Obregon Rojas Niko Gajzler | 87’ | Stipe Biuk Rokas Pukstas |
87’ | Veldin Hodza Bernard Karrica |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Vrancic | Danijel Subasic | ||
Matej Vuk | Josip Vukovic | ||
Nikita Vlasenko | Toni Borevkovic | ||
Denis Busnja | Stefan Simic | ||
Pablo Alvarez Garcia | Kristian Dimitrov | ||
Duje Dujmovic | Ivan Saric | ||
Bernard Karrica | Rokas Pukstas | ||
Martin Zlomislic | Gergo Lovrencsics | ||
Andro Babic | Karlo Sentic | ||
Antoine Coupland | Dominik Prpic | ||
Niko Gajzler | |||
Marino Kukoc |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
Thành tích gần đây Rijeka
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -2 | 35 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại