![]() Thabiso Kutumela (Thay: T Buthelezi) 46 | |
![]() Thulani Gumede (Thay: Justice Figuareido) 46 | |
![]() Somila Ntsundwana 47 | |
![]() Sanele Barns (Thay: Langelihle Phili) 62 | |
![]() Khomotjo Lekoloane (Thay: Ashley Cupido) 71 | |
![]() Omega Mdaka (Thay: Ibraheem Jabaar) 71 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Somila Ntsundwana) 72 | |
![]() Genino Palace (Thay: Chumani Thembile Butsaka) 72 | |
![]() Jayden Adams 82 | |
![]() Jayden Adams 83 | |
![]() Sihle Nduli (Thay: Fawaaz Basadien) 86 | |
![]() Thabang Sibanyoni (Thay: Yanela Mbuthuma) 90 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Richards Bay

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
46’ | T Buthelezi Thabiso Kutumela | 62’ | Langelihle Phili Sanele Barns |
46’ | Justice Figuareido Thulani Gumede | 71’ | Ibraheem Jabaar Omega Mdaka |
72’ | Somila Ntsundwana Siboniso Conco | 71’ | Ashley Cupido Khomotjo Lekoloane |
90’ | Yanela Mbuthuma Thabang Sibanyoni | 72’ | Chumani Thembile Butsaka Genino Palace |
86’ | Fawaaz Basadien Sihle Nduli |
Cầu thủ dự bị | |||
Siboniso Conco | Brian Mandela Onyango | ||
Omar Salim Magoola | Liam De Kock | ||
Siyethemba Sithebe Mnguni | Sanele Barns | ||
Langelihle Mhlongo | Omega Mdaka | ||
S Dube | Oscarine Masuluke | ||
Thabang Sibanyoni | Thulani Mini | ||
Thabani Dube | Khomotjo Lekoloane | ||
Thabiso Kutumela | Sihle Nduli | ||
Thulani Gumede | Genino Palace |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại