![]() Ntsako Neverdie Makhubela 6 | |
![]() Yanela Mbuthuma 17 | |
![]() Brendon Moloisane 34 | |
![]() Andre De Jong (Thay: Sihle Nduli) 46 | |
![]() Qobolwakhe Sibande 57 | |
![]() Iqraam Rayners 59 | |
![]() Moses Mthembu (Thay: Langelihle Mhlongo) 61 | |
![]() Thulani Gumede (Thay: Somila Ntsundwana) 61 | |
![]() Romario Dlamini (Thay: Ntsako Neverdie Makhubela) 67 | |
![]() Nhlanhla Mgaga (Thay: Genino Palace) 72 | |
![]() Langelihle Phili (Thay: Anicet Oura) 80 | |
![]() Kyle Jurgens (Thay: Dean David Van Rooyen) 80 | |
![]() Justice Figuareido (Thay: Yanela Mbuthuma) 82 | |
![]() Langelihle Phili 90 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Richards Bay

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Stellenbosch FC
Thay người | |||
61’ | Somila Ntsundwana Thulani Gumede | 46’ | Sihle Nduli Andre De Jong |
61’ | Langelihle Mhlongo Moses Mthembu | 72’ | Genino Palace Nhlanhla Mgaga |
67’ | Ntsako Neverdie Makhubela Romario Dlamini | 80’ | Dean David Van Rooyen Kyle Jurgens |
82’ | Yanela Mbuthuma Justice Figuareido | 80’ | Anicet Oura Langelihle Phili |
Cầu thủ dự bị | |||
Boikanyo Ramathlakwane Komane | Nhlanhla Mgaga | ||
Malcolm Jacobs | Qobolwakhe Sibande | ||
Khusa Myaba | Andre De Jong | ||
Thulani Gumede | Athenkosi Mcaba | ||
Moses Mthembu | Roy Keane Avontuur | ||
Thato Mohlamme | Mervin Boji | ||
Justice Figuareido | Thulani Mini | ||
Romario Dlamini | Kyle Jurgens | ||
Tshepo Wilson Mabua | Langelihle Phili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại