![]() Siphesihle Mkhize 9 | |
![]() Langelihle Mhlongo 10 | |
![]() Boikanyo Ramathlakwane Komane 11 | |
![]() Abel Ntuthuko Mabaso (Thay: Simphiwe Fortune Mcineka) 33 | |
![]() Jamie Craig Webber 43 | |
![]() Letsie Koapeng (Thay: Thobani Mthembu) 45 | |
![]() Bandile Ndlovu (Thay: Moses Mthembu) 45 | |
![]() Yanela Mbuthuma (Thay: Langelihle Mhlongo) 61 | |
![]() Tresor Yamba (Thay: Vusumuzi William Mncube) 68 | |
![]() Letsie Koapeng 70 | |
![]() Sibusiso Vilakazi (Thay: Siphesihle Mkhize) 79 | |
![]() Larry Bwalya (Thay: Elias Mokwana) 79 | |
![]() Abdi Banda (Thay: Austin Thabani Dube) 92 | |
![]() Tiklas Thutlwa (Thay: Chibuike Ohizu) 99 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Richards Bay

Sekhukhune United
10 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Sekhukhune United
Thay người | |||
33’ | Simphiwe Fortune Mcineka Abel Ntuthuko Mabaso | 68’ | Vusumuzi William Mncube Tresor Yamba |
45’ | Thobani Mthembu Letsie Koapeng | 79’ | Elias Mokwana Larry Bwalya |
45’ | Moses Mthembu Bandile Ndlovu | 79’ | Siphesihle Mkhize Sibusiso Vilakazi |
61’ | Langelihle Mhlongo Yanela Mbuthuma |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdi Banda | Larry Bwalya | ||
Letsie Koapeng | Renaldo Leaner | ||
Abel Ntuthuko Mabaso | Katlego Mkhabela | ||
Thapelo Jackson Mabokgwane | Kgomotso Mosadi | ||
Lwandile Sandile Mabuya | Lehlohonolo Mtshali | ||
Katleho Makateng | Siphosake Ntiya-Ntiya | ||
Yanela Mbuthuma | Tiklas Thutlwa | ||
Thato Mohlamme | Tresor Yamba | ||
Bandile Ndlovu | Sibusiso Vilakazi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại