![]() Moses Mthembu 12 | |
![]() Thato Letshedi 14 | |
![]() Puleng Marema (Thay: Thato Letshedi) 46 | |
![]() Langelihle Mhlongo (Thay: Moses Mthembu) 48 | |
![]() Tlakusani Mthethwa (Kiến tạo: Thulani Gumede) 52 | |
![]() Samuel Bafana Nana (Thay: Mokibelo Simon Ramabu) 56 | |
![]() Batlhabane Monty Moketsi (Thay: Ndamulelo Maphangule) 61 | |
![]() Tlakusani Mthethwa 64 | |
![]() Ntlonelo Bomelo (Kiến tạo: Keegan Shannon Allan) 69 | |
![]() Fezile Gcaba (Thay: Romario Dlamini) 72 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Ntlonelo Bomelo) 73 | |
![]() Wandile Ngema (Thay: Justice Figuareido) 73 | |
![]() Bonginkosi Dlamini (Thay: Oswin Appollis) 75 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Thulani Gumede) 82 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Polokwane City
số liệu thống kê

Richards Bay

Polokwane City
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Polokwane City
Thay người | |||
48’ | Moses Mthembu Langelihle Mhlongo | 46’ | Thato Letshedi Puleng Marema |
72’ | Romario Dlamini Fezile Gcaba | 56’ | Mokibelo Simon Ramabu Samuel Bafana Nana |
73’ | Justice Figuareido Wandile Ngema | 61’ | Ndamulelo Maphangule Batlhabane Monty Moketsi |
73’ | Ntlonelo Bomelo Mxolisi Macuphu | 75’ | Oswin Appollis Bonginkosi Dlamini |
82’ | Thulani Gumede Mduduzi Mdantsane |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Otieno | Manuel Sapunga | ||
Fezile Gcaba | Sabelo Motsa | ||
Wandile Ngema | Batlhabane Monty Moketsi | ||
Lindokuhle Zikhali | Puleng Marema | ||
Langelihle Mhlongo | Samuel Bafana Nana | ||
Mduduzi Mdantsane | Bonginkosi Dlamini | ||
Simphiwe Fortune Mcineka | Francis Baloyi | ||
Mxolisi Macuphu | Tshabalala Sibusiso | ||
Surprise Semangele Manthosi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Nam Phi
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Polokwane City
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại