![]() Romario Dlamini (Thay: Lwandile Sandile Mabuya) 14 | |
![]() Yanela Mbuthuma 28 | |
![]() Nkosikhona Ndaba 45+2' | |
![]() Somila Ntsundwana (Thay: Thulani Gumede) 46 | |
![]() Mpho Chabatsane 50 | |
![]() Sekela Christopher Sithole 51 | |
![]() Edson Khumalo 54 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Sede Junior Dion) 58 | |
![]() Yanela Mbuthuma 59 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi 69 | |
![]() Lebohang Mabotja (Thay: Mpho Chabatsane) 70 | |
![]() Monde Mpambaniso (Thay: Thapelo Paulos Mokobodi) 70 | |
![]() Khumbulani Ncube (Thay: Edson Khumalo) 70 | |
![]() Ntlonelo Bomelo (Thay: Thato Mohlamme) 78 | |
![]() Phathutshedzo Nange (Thay: Sekela Christopher Sithole) 83 | |
![]() Justice Figuareido 87 | |
![]() Ntlonelo Bomelo 88 | |
![]() Fezile Gcaba (Thay: Justice Figuareido) 90 | |
![]() Langelihle Mhlongo (Thay: Moses Mthembu) 90 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Marumo Gallants
số liệu thống kê

Richards Bay

Marumo Gallants
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Marumo Gallants
Thay người | |||
14’ | Lwandile Sandile Mabuya Romario Dlamini | 58’ | Sede Junior Dion Hellings Frank Mhango |
46’ | Thulani Gumede Somila Ntsundwana | 70’ | Edson Khumalo Khumbulani Ncube |
78’ | Thato Mohlamme Ntlonelo Bomelo | 70’ | Mpho Chabatsane Lebohang Mabotja |
90’ | Moses Mthembu Langelihle Mhlongo | 70’ | Thapelo Paulos Mokobodi Monde Mpambaniso |
90’ | Justice Figuareido Fezile Gcaba | 83’ | Sekela Christopher Sithole Phathutshedzo Nange |
Cầu thủ dự bị | |||
Langelihle Mhlongo | Khumbulani Ncube | ||
Somila Ntsundwana | Lebohang Mabotja | ||
Romario Dlamini | Hellings Frank Mhango | ||
Ian Otieno | Kagiso Mlambo | ||
Ntlonelo Bomelo | Monde Mpambaniso | ||
Thabisa Ndelu | Phathutshedzo Nange | ||
Wandile Ngema | Kenneth Nthatheni | ||
Fezile Gcaba | Mbulelo Wagaba | ||
Mduduzi Mdantsane | Junior Zindonga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại