- Ndiviwe Mdabuka (Thay: Moses Mthembu)46
- Siphamandla Ncanana (Thay: Simphiwe Fortune Mcineka)66
- Siyanda Msani (Thay: Katleho Makateng)67
- Nkanyiso Zungu (Thay: Mpho Mathebula)74
- Yanela Mbuthuma (Thay: Somila Ntsundwana)75
- Tshepo Wilson Mabua83
- Lesiba William Nku (Thay: Sibeko)46
- Celimpilo Ngema (Thay: Monde Mpambaniso)46
- Celimpilo Ngema57
- Joseph Molangoane (Thay: Malesela Augustine Ramphela)75
- Letsie Kgoapeng (Thay: Sede Junior Dion)87
- Lebohang Mabotja90+1'
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Marumo Gallants
số liệu thống kê
Richards Bay
Marumo Gallants
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 19
15 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Marumo Gallants
Thay người | |||
46’ | Moses Mthembu Ndiviwe Mdabuka | 46’ | Sibeko Lesiba William Nku |
66’ | Simphiwe Fortune Mcineka Siphamandla Ncanana | 46’ | Monde Mpambaniso Celimpilo Ngema |
67’ | Katleho Makateng Siyanda Msani | 75’ | Malesela Augustine Ramphela Joseph Molangoane |
74’ | Mpho Mathebula Nkanyiso Zungu | 87’ | Sede Junior Dion Letsie Kgoapeng |
75’ | Somila Ntsundwana Yanela Mbuthuma |
Cầu thủ dự bị | |||
Romario Dlamini | Sicelokuhle Hlatshawayo | ||
Malcolm Jacobs | Lesiba William Nku | ||
Yanela Mbuthuma | Diala Edgar Manaka | ||
Ndiviwe Mdabuka | Celimpilo Ngema | ||
Amigo Luvuyo Memela | Lucky Benjamine Mohomi | ||
Langelihle Mhlongo | Ndivhuwo Phineas Ravhuhali | ||
Siyanda Msani | Joseph Molangoane | ||
Siphamandla Ncanana | Abram Ramotlop Ngcobo | ||
Nkanyiso Zungu | Letsie Kgoapeng |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Marumo Gallants
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 0 | 14 | H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
11 | Cape Town City FC | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B T |
12 | AmaZulu FC | 11 | 4 | 1 | 6 | -1 | 13 | B T B T H |
13 | Marumo Gallants | 12 | 3 | 2 | 7 | -12 | 11 | T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 11 | 1 | 4 | 6 | -8 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại