- Sakhile Hlongwa (Thay: Somila Ntsundwana)40
- Bandile Ndlovu (Thay: Nkululeko Miya)62
- Letsie Koapeng (Thay: Langelihle Mhlongo)63
- Thobani Mthembu (Thay: Justice Figuareido)90
- Junior Leandro Mendieta (Kiến tạo: Lucas Ribeiro)11
- Bongani Zungu (Thay: Aubrey Modiba)72
- Terrence Mashego (Thay: Lesiba William Nku)72
- Nkosi Ngubane (Thay: Junior Leandro Mendieta)84
- Lebohang Kgosana Maboe (Thay: Marcelo Allende)85
- Themba Zwane (Thay: Lucas Ribeiro)89
- Abdelmounaim Boutouil94+4'
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê
Richards Bay
Mamelodi Sundowns FC
78 Kiểm soát bóng 22
14 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
40’ | Somila Ntsundwana Sakhile Hlongwa | 72’ | Lesiba William Nku Terrence Mashego |
62’ | Nkululeko Miya Bandile Ndlovu | 72’ | Aubrey Modiba Bongani Zungu |
63’ | Langelihle Mhlongo Letsie Koapeng | 84’ | Junior Leandro Mendieta Nkosi Ngubane |
90’ | Justice Figuareido Thobani Mthembu | 85’ | Marcelo Allende Lebohang Kgosana Maboe |
89’ | Lucas Ribeiro Themba Zwane |
Cầu thủ dự bị | |||
Thapelo Jackson Mabokgwane | Reyaad Pieterse | ||
Abdi Banda | Brian Onyango | ||
Bandile Ndlovu | Terrence Mashego | ||
Lwandile Sandile Mabuya | Bongani Zungu | ||
Letsie Koapeng | Sammy Seabi | ||
Moses Mthembu | Bathusi Aubaas | ||
Yanela Mbuthuma | Lebohang Kgosana Maboe | ||
Thobani Mthembu | Themba Zwane | ||
Sakhile Hlongwa | Nkosi Ngubane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H T H T |
11 | AmaZulu FC | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | T B T B T |
12 | Cape Town City FC | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B B T B |
13 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại