- Amigo Luvuyo Memela (Thay: Siphamandla Themba Mtolo)46
- Yanela Mbuthuma (Thay: Sakhile Hlongwa)46
- Magoola Jamal Salim Omar69
- Sanele Barns71
- Moses Mthembu (Thay: Nkanyiso Zungu)76
- Ovella Ochieng (Thay: Somila Ntsundwana)84
- Lwandile Sandile Mabuya (Thay: Sanele Barns)90
- Cassius Mailula (Kiến tạo: Aubrey Modiba)39
- Moegammad Haashim Domingo66
- Sipho Mbule (Thay: Moegammad Haashim Domingo)84
- Leandro Gaston Sirino (Thay: Themba Zwane)85
- Sphelele Mkhulise (Thay: Cassius Mailula)85
- Gift Motupa (Thay: Marcelo Allende)90
- Andile Ernest Jali (Thay: Neo Maema)90
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Mamelodi Sundowns FC
số liệu thống kê
Richards Bay
Mamelodi Sundowns FC
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 18
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Mamelodi Sundowns FC
Thay người | |||
46’ | Siphamandla Themba Mtolo Amigo Luvuyo Memela | 84’ | Moegammad Haashim Domingo Sipho Mbule |
46’ | Sakhile Hlongwa Yanela Mbuthuma | 85’ | Cassius Mailula Sphelele Mkhulise |
76’ | Nkanyiso Zungu Moses Mthembu | 85’ | Themba Zwane Leandro Gaston Sirino |
84’ | Somila Ntsundwana Ovella Ochieng | 90’ | Neo Maema Andile Ernest Jali |
90’ | Sanele Barns Lwandile Sandile Mabuya | 90’ | Marcelo Allende Gift Motupa |
Cầu thủ dự bị | |||
Malcolm Jacobs | Denis Masinde Onyango | ||
Romario Dlamini | Sifiso Ngobeni | ||
Katleho Makateng | Rushine De Reuck | ||
Moses Mthembu | Andile Ernest Jali | ||
Harold Majadibodu | Sphelele Mkhulise | ||
Amigo Luvuyo Memela | Sipho Mbule | ||
Yanela Mbuthuma | Leandro Gaston Sirino | ||
Lwandile Sandile Mabuya | Gift Motupa | ||
Ovella Ochieng | Lesedi Kapinga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Mamelodi Sundowns FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H T H T |
11 | AmaZulu FC | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | T B T B T |
12 | Cape Town City FC | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B B T B |
13 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại