Moses Mthembu (Thay: Lindokuhle Zikhali) 35 | |
Sello Motsepe 36 | |
Wonderboy Makhubu 37 | |
Tshepo Makgoga (Thay: Lehlegonolo Mokone) 46 | |
Kayden Rademeyer (Thay: Bafedile Baloyi) 46 | |
Thulani Gumede 50 | |
Mcedi Vandala 56 | |
Somila Ntsundwana (Thay: Thulani Gumede) 71 | |
Justice Figuareido (Thay: Thato Mohlamme) 71 | |
Tlou Tholang Masegela (Thay: Lehlohonolo Mtshali) 75 | |
Ntsako Neverdie Makhubela (Thay: Tshepo Kakora) 75 | |
Yanela Mbuthuma 86 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Magesi FC
số liệu thống kê
Richards Bay
Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Magesi FC
Thay người | |||
35’ | Lindokuhle Zikhali Moses Mthembu | 46’ | Bafedile Baloyi Kayden Rademeyer |
71’ | Thato Mohlamme Justice Figuareido | 46’ | Lehlegonolo Mokone Tshepo Makgoga |
71’ | Thulani Gumede Somila Ntsundwana | 75’ | Tshepo Kakora Ntsako Neverdie Makhubela |
75’ | Lehlohonolo Mtshali Tlou Tholang Masegela |
Cầu thủ dự bị | |||
Romario Dlamini | Bafedile Baloyi | ||
Tshepo Wilson Mabua | John Mokone | ||
Moses Mthembu | Mbali Tshabalala | ||
Justice Figuareido | Kayden Rademeyer | ||
Somila Ntsundwana | Ntsako Neverdie Makhubela | ||
Thabisa Ndelu | Rhulani Manzini | ||
Ntlonelo Bomelo | Tlou Tholang Masegela | ||
Ian Otieno | Clement Moshwana | ||
Wandile Ngema | Tshepo Makgoga | ||
Simphiwe Fortune Mcineka |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 13 | 12 | 0 | 1 | 23 | 36 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 18 | 30 | B T T B T |
3 | Polokwane City | 15 | 8 | 4 | 3 | 4 | 28 | T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T H T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 20 | B H B T H |
7 | Cape Town City FC | 15 | 6 | 2 | 7 | -6 | 20 | T T B T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 14 | 5 | 4 | 5 | -3 | 19 | H H T H B |
9 | AmaZulu FC | 15 | 6 | 1 | 8 | -6 | 19 | T H T B T |
10 | TS Galaxy | 14 | 4 | 6 | 4 | 2 | 18 | H T H H T |
11 | SuperSport United | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | T H B B B |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B H B |
13 | Marumo Gallants | 14 | 4 | 3 | 7 | -11 | 15 | B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
16 | Magesi FC | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại