![]() Lindokuhle Zikhali 24 | |
![]() Thulani Gumede (Thay: Somila Ntsundwana) 37 | |
![]() Fezile Gcaba (Kiến tạo: Justice Figuareido) 48 | |
![]() Edson Castillo (Thay: Sibongiseni Mthethwa) 59 | |
![]() Leandro Gaston Sirino (Thay: Pule Mmodi) 59 | |
![]() Yanela Mbuthuma 73 | |
![]() Wandile Duba (Thay: Ashley Du Preez) 75 | |
![]() Vilakazi (Thay: Mduduzi Shabalala) 75 | |
![]() Moegamat Yusuf Maart (Thay: Thabo Cele) 80 | |
![]() Thabiso Kutumela (Thay: Yanela Mbuthuma) 87 | |
![]() Mxolisi Macuphu (Thay: Justice Figuareido) 87 | |
![]() Wandile Ngema (Thay: Lindokuhle Zikhali) 90 | |
![]() Moses Mthembu 90+3' |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Richards Bay

Kaizer Chiefs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Kaizer Chiefs
Richards Bay: Omar Salim Magoola (16), Tshepo Wilson Mabua (72), Simphiwe Fortune Mcineka (25), Fezile Gcaba (2), Nkosikhona Ndaba (3), Langelihle Mhlongo (21), Lindokuhle Zikhali (36), Somila Ntsundwana (45), Justice Figuareido (23), Moses Mthembu (20), Yanela Mbuthuma (9)
Kaizer Chiefs: Bruce Bvuma (44), Inacio Miguel (84), Edmilson Gabriel Dove (2), Dillon Solomons (18), Spiwe Given Msimango (25), Thabo Cele (21), Sibongiseni Mthethwa (5), Mduduzi Shabalala (42), Ashley Du Preez (9), Makabi Lilepo (99), Pule Mmodi (13)
Thay người | |||
37’ | Somila Ntsundwana Thulani Gumede | 59’ | Pule Mmodi Leandro Gaston Sirino |
87’ | Justice Figuareido Mxolisi Macuphu | 59’ | Sibongiseni Mthethwa Edson Castillo |
87’ | Yanela Mbuthuma Thabiso Kutumela | 75’ | Ashley Du Preez Wandile Duba |
90’ | Lindokuhle Zikhali Wandile Ngema | 75’ | Mduduzi Shabalala Vilakazi |
80’ | Thabo Cele Moegamat Yusuf Maart |
Cầu thủ dự bị | |||
Ntlonelo Bomelo | Wandile Duba | ||
Wandile Ngema | Zitha Kwinika | ||
Ian Otieno | Nkosingiphile Ngcobo | ||
Thulani Gumede | Moegamat Yusuf Maart | ||
Mxolisi Macuphu | Leandro Gaston Sirino | ||
Thato Mohlamme | Bradley Cross | ||
Thabiso Kutumela | Fiacre Ntwari | ||
Sanele Zulu | Edson Castillo | ||
Sbani Khumalo | Vilakazi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T H T H T |
4 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B H H B B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B B T H B |
9 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | T B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -5 | 24 | H H T B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
14 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại