![]() Siyabonga Ngezana 8 | |
![]() Magoola Jamal Salim Omar 19 | |
![]() Neil Boshoff (Thay: Langelihle Mhlongo) 23 | |
![]() Moegamat Yusuf Maart 39 | |
![]() Christian Saile Basomboli 56 | |
![]() Kamohelo Mahlatsi (Thay: Christian Saile Basomboli) 63 | |
![]() Sabelo Radebe (Thay: M Shabalala) 64 | |
![]() Ovella Ochieng (Thay: Somila Ntsundwana) 70 | |
![]() Wandile Duba (Thay: Bonfils-Caleb Bimenyimana) 71 | |
![]() Zitha Kwinika 75 | |
![]() Katleho Makateng (Thay: Yanela Mbuthuma) 78 | |
![]() Moses Mthembu (Thay: Abel Ntuthuko Mabaso) 79 | |
![]() Samkelo Zwane (Thay: Moegamat Yusuf Maart) 86 |
Thống kê trận đấu Richards Bay vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê

Richards Bay

Kaizer Chiefs
10 Phạm lỗi 21
24 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Richards Bay vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
23’ | Langelihle Mhlongo Neil Boshoff | 63’ | Christian Saile Basomboli Kamohelo Mahlatsi |
70’ | Somila Ntsundwana Ovella Ochieng | 64’ | M Shabalala Sabelo Radebe |
78’ | Yanela Mbuthuma Katleho Makateng | 71’ | Bonfils-Caleb Bimenyimana Wandile Duba |
79’ | Abel Ntuthuko Mabaso Moses Mthembu | 86’ | Moegamat Yusuf Maart Samkelo Zwane |
Cầu thủ dự bị | |||
Khetha Shabalala | Kamohelo Mahlatsi | ||
Sibusiso Mthethwa | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Amigo Luvuyo Memela | Happy Mashiane | ||
Harold Majadibodu | Njabulo Ngcobo | ||
Sakhile Hlongwa | Austin Thabani Dube | ||
Moses Mthembu | Itumeleng Khune | ||
Katleho Makateng | Sabelo Radebe | ||
Neil Boshoff | Wandile Duba | ||
Ovella Ochieng | Samkelo Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Richards Bay
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 11 | 35 | T H T H T |
4 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 5 | 35 | B T H T T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 7 | 7 | -2 | 31 | B H H B B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 3 | 11 | -4 | 30 | T T H B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B B T H B |
9 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 2 | 25 | T B H B T |
10 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | H B H T B |
11 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -5 | 24 | H H T B T |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -12 | 23 | B T B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B B H H B |
14 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -15 | 22 | H T B B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại