Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Adam Markhiev 37 | |
Roberts Savalnieks 55 | |
Steven Berghuis (Thay: Brian Brobbey) 60 | |
Darko Lemajic (Thay: Cedric Kouadio) 60 | |
Wout Weghorst (Thay: Anton Gaaei) 60 | |
Darko Lemajic (Thay: Alain Cedric Herve Kouadio) 61 | |
Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey) 61 | |
Stefan Panic 67 | |
Chuba Akpom (Thay: Mika Godts) 73 | |
Adam Markhiev 78 | |
Branco van den Boomen (Thay: Kenneth Taylor) 81 | |
Christian Rasmussen (Thay: Bertrand Traore) 81 | |
Branco van den Boomen 83 |
Thống kê trận đấu RFS vs Ajax
Diễn biến RFS vs Ajax
Branco van den Boomen nhận thẻ vàng.
Bertrand Traore rời sân và được thay thế bởi Christian Rasmussen.
Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Branco van den Boomen.
G O O O A A A L - Adam Markhiev đã trúng đích!
Mika Godts rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Thẻ vàng cho Stefan Panic.
Brian Brobbey rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.
Brian Brobbey rời sân và được thay thế bởi Steven Berghuis.
Anton Gaaei rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.
Cedric Kouadio rời sân và được thay thế bởi Darko Lemajic.
Thẻ vàng cho Roberts Savalnieks.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Adam Markhiev.
Đội hình xuất phát RFS vs Ajax
RFS (3-4-3): Fabrice Ondoa (40), Njie (30), Heidi Prenga (23), Žiga Lipušček (43), Roberts Savaļnieks (11), Adam Markhiyev (27), Stefan Panić (26), Lasha Odisharia (8), Janis Ikaunieks (9), Cedric Kouadio (17), Dmitrijs Zelenkovs (18)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Daniele Rugani (24), Youri Baas (15), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)
Thay người | |||
60’ | Cedric Kouadio Darko Lemajic | 60’ | Brian Brobbey Steven Berghuis |
60’ | Anton Gaaei Wout Weghorst | ||
73’ | Mika Godts Chuba Akpom | ||
81’ | Kenneth Taylor Branco Van den Boomen | ||
81’ | Bertrand Traore Christian Rasmussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Pavels Steinbors | Jay Gorter | ||
Sergejs Vilkovs | Diant Ramaj | ||
Elvis Stuglis | Ahmetcan Kaplan | ||
Petr Mares | Jorthy Mokio | ||
Luka Silagadze | Gerald Alders | ||
Rostand Ndjiki | Sivert Mannsverk | ||
Darko Lemajic | Branco Van den Boomen | ||
Kristian Hlynsson | |||
Chuba Akpom | |||
Steven Berghuis | |||
Wout Weghorst | |||
Christian Rasmussen |
Tình hình lực lượng | |||
Benjamin Tahirović Không xác định | |||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Nhận định RFS vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RFS
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại