Michael Obafemi đến từ Ireland là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
![]() Alan Browne (Kiến tạo: Shane Duffy) 20 | |
![]() Troy Parrott (Kiến tạo: Michael Obafemi) 28 | |
![]() Ryan Christie 44 | |
![]() Billy Gilmour (Thay: Jack Hendry) 46 | |
![]() Michael Obafemi (Kiến tạo: Troy Parrott) 51 | |
![]() Scott Hogan (Thay: Michael Obafemi) 56 | |
![]() Stuart Armstrong (Thay: John McGinn) 59 | |
![]() Ross Stewart (Thay: Che Adams) 59 | |
![]() Jacob Brown (Thay: Ryan Christie) 59 | |
![]() Shane Duffy 60 | |
![]() Conor Hourihane (Thay: Jason Knight) 72 | |
![]() John Souttar (Thay: Scott McKenna) 74 | |
![]() Jeff Hendrick (Thay: Jayson Molumby) 84 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Troy Parrott) 84 | |
![]() Callum Robinson 88 |
Thống kê trận đấu Republic of Ireland vs Scotland


Diễn biến Republic of Ireland vs Scotland
Ireland với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Số người tham dự hôm nay là 46927.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Ireland: 47%, Scotland: 53%.
Shane Duffy giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Ross Stewart đặt một quả tạt ...
Scotland thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Scotland đang kiểm soát bóng.
Scotland thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Ireland.
Một cơ hội đến với Ross Stewart từ Scotland nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc
Stuart Armstrong đặt một cây thánh giá ...
Scotland đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Scotland thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Stuart Armstrong trở lại sân.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Quả phát bóng lên cho Ireland.
Ireland thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Tỷ lệ cầm bóng: Ireland: 49%, Scotland: 51%.
Billy Gilmour bên phía Scotland thực hiện một quả phạt trực tiếp, nhưng nó lại đi sát khung thành.
Đội hình xuất phát Republic of Ireland vs Scotland
Republic of Ireland (3-5-2): Caoimhin Kelleher (1), Nathan Collins (12), Shane Duffy (4), John Egan (5), Alan Browne (14), Jayson Molumby (15), Joshua Cullen (6), Jason Knight (17), James McClean (11), Troy Parrott (10), Michael Obafemi (19), Michael Obafemi (19)
Scotland (3-4-2-1): Craig Gordon (1), Jack Hendry (13), Grant Hanley (5), Scott McKenna (15), Tony Ralston (23), Scott Mctominay (4), Callum McGregor (8), Andy Robertson (3), John McGinn (7), Ryan Christie (11), Che Adams (10)


Thay người | |||
56’ | Michael Obafemi Scott Hogan | 46’ | Jack Hendry Billy Gilmour |
72’ | Jason Knight Conor Hourihane | 59’ | John McGinn Stuart Armstrong |
84’ | Troy Parrott Callum Robinson | 59’ | Che Adams Ross Stewart |
84’ | Jayson Molumby Jeff Hendrick | 59’ | Ryan Christie Jacob Brown |
74’ | Scott McKenna John Souttar |
Cầu thủ dự bị | |||
Enda Stevens | Aaron Hickey | ||
Callum Robinson | Stuart Armstrong | ||
Dara O'Shea | Robby McCrorie | ||
Cyrus Christie | Liam Kelly | ||
Jeff Hendrick | Nathan Patterson | ||
Max O'Leary | John Souttar | ||
Mark Travers | Ross Stewart | ||
Conor Hourihane | Billy Gilmour | ||
Will Keane | Greg Taylor | ||
Scott Hogan | David Turnbull | ||
CJ Hamilton | Jacob Brown | ||
Darragh Lenihan | Allan Campbell |
Nhận định Republic of Ireland vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Republic of Ireland
Thành tích gần đây Scotland
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại