Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
(Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga
32
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Kiến tạo: Lorenz Assignon)
43
Mason Greenwood (Kiến tạo: Michael Murillo)
45
Seko Fofana (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
46
Adrien Rabiot (Kiến tạo: Mason Greenwood)
49
Hans Hateboer
63
Albert Groenbaek (Thay: Amine Gouiri)
69
Jonathan Rowe (Thay: Neal Maupay)
70
Ulisses Garcia (Thay: Quentin Merlin)
70
Mahamadou Nagida (Thay: Christopher Wooh)
87
Naouirou Ahamada (Thay: Ludovic Blas)
87
Bilal Nadir (Thay: Mason Greenwood)
89
Leonardo Balerdi
90+2'
Lorenz Assignon
90+6'

Thống kê trận đấu Rennes vs Marseille

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Marseille
Marseille
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 22
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Marseille

Tất cả (336)
90+8'

Marseille là đội kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó giành chiến thắng.

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Rennes: 36%, Marseille: 64%.

90+7'

Marseille thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+7' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Lorenz Assignon, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Lorenz Assignon, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+6' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Lorenz Assignon, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Lorenz Assignon, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+6'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Valentin Rongier bị phạt vì đẩy Azor Matusiwa.

90+6'

Hans Hateboer giành chiến thắng trong thử thách trên không với Jonathan Rowe

90+5'

Seko Fofana của Rennes bị bắt lỗi việt vị.

90+5'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+5'

Nỗ lực tốt của Jonathan Rowe khi anh ấy sút bóng vào mục tiêu, nhưng thủ môn đã cản phá được

90+4'

Rennes thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Marseille được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Bilal Nadir thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Adrien Truffert tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+2' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Leonardo Balerdi, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Leonardo Balerdi, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+2'

Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Derek Cornelius đến từ Marseille. Mahamadou Nagida là người phải nhận pha vào bóng đó.

90+2'

Đường chuyền của Bilal Nadir từ Marseille đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Lorenz Assignon từ Rennes đã đi quá xa khi kéo Adrien Rabiot xuống

Đội hình xuất phát Rennes vs Marseille

Rennes (3-4-2-1): Brice Samba (1), Hans Hateboer (33), Leo Østigård (55), Christopher Wooh (4), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Azor Matusiwa (6), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (11), Amine Gouiri (10), Arnaud Kalimuendo (9)

Marseille (3-4-2-1): Gerónimo Rulli (1), Amir Murillo (62), Leonardo Balerdi (5), Derek Cornelius (13), Luis Henrique (44), Valentin Rongier (21), Pierre-Emile Højbjerg (23), Quentin Merlin (3), Adrien Rabiot (25), Mason Greenwood (10), Neal Maupay (8)

Rennes
Rennes
3-4-2-1
1
Brice Samba
33
Hans Hateboer
55
Leo Østigård
4
Christopher Wooh
22
Lorenz Assignon
17
Jordan James
6
Azor Matusiwa
3
Adrien Truffert
11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
9
Arnaud Kalimuendo
8
Neal Maupay
10
Mason Greenwood
25
Adrien Rabiot
3
Quentin Merlin
23
Pierre-Emile Højbjerg
21
Valentin Rongier
44
Luis Henrique
13
Derek Cornelius
5
Leonardo Balerdi
62
Amir Murillo
1
Gerónimo Rulli
Marseille
Marseille
3-4-2-1
Thay người
46’
Arnaud Kalimuendo-Muinga
Seko Fofana
70’
Quentin Merlin
Ulisses Garcia
69’
Amine Gouiri
Albert Grønbæk
70’
Neal Maupay
Jonathan Rowe
87’
Christopher Wooh
Mahamadou Nagida
89’
Mason Greenwood
Bilal Nadir
87’
Ludovic Blas
Naouirou Ahamada
Cầu thủ dự bị
Albert Grønbæk
Jeffrey De Lange
Mahamadou Nagida
Ulisses Garcia
Abdelhamid Ait Boudlal
Bamo Meite
Baptiste Santamaria
Lilian Brassier
Glen Kamara
Bilal Nadir
Naouirou Ahamada
Darryl Bakola
Seko Fofana
Ismaël Koné
Mikayil Faye
Jonathan Rowe
Steve Mandanda
Robinio Vaz
Tình hình lực lượng

Dogan Alemdar

Không xác định

Ruben Blanco

Chấn thương mắt cá

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Pol Lirola

Thẻ đỏ trực tiếp

Valentín Carboni

Chấn thương dây chằng chéo

Amine Harit

Chấn thương cơ

Geoffrey Kondogbia

Chấn thương bắp chân

Elye Wahi

Chấn thương đùi

Faris Moumbagna

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Habib Beye

Roberto De Zerbi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
19/03 - 2016
22/09 - 2016
18/02 - 2017
11/09 - 2017
13/01 - 2018
27/08 - 2018
24/02 - 2019
30/09 - 2019
11/01 - 2020
17/12 - 2020
31/01 - 2021
19/09 - 2021
15/05 - 2022
18/09 - 2022
Cúp quốc gia Pháp
21/01 - 2023
Ligue 1
06/03 - 2023
04/12 - 2023
Cúp quốc gia Pháp
22/01 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 9-8
Ligue 1
17/03 - 2024
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
27/01 - 2025
H1: 1-0
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X