Thứ Sáu, 21/02/2025 Mới nhất
Benjamin Andre
37
Ismaily
37
Christopher Wooh
42
(Pen) Chuba Akpom
44
Seko Fofana (Thay: Jeremy Jacquet)
58
Djaoui Cisse
60
Chuba Akpom (VAR check)
67
Osame Sahraoui (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)
68
Kyogo Furuhashi (Thay: Mousa Tamari)
73
Naouirou Ahamada (Thay: Ismael Kone)
73
Christopher Wooh
74
Gabriel Gudmundsson (Thay: Ismaily)
76
Nabil Bentaleb (Thay: Ngal Ayel Mukau)
76
Hans Hateboer (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga)
79
Nabil Bentaleb
80
Kazeem Olaigbe (Thay: Djaoui Cisse)
80
Chuba Akpom (Kiến tạo: Mitchel Bakker)
86
Younes Lachaab (Thay: Chuba Akpom)
89
Andre Gomes (Thay: Ayyoub Bouaddi)
89

Thống kê trận đấu Rennes vs Lille

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Lille
Lille
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 18
10 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rennes vs Lille

Tất cả (357)
90+6'

Lille giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Rennes: 37%, Lille: 63%.

90+6'

Younes Lachaab bị phạt vì đẩy Lilian Brassier.

90+5'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+5'

Gabriel Gudmundsson từ Lille đã đi quá xa khi kéo ngã Kazeem Olaigbe.

90+4'

Lorenz Assignon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Lille đang kiểm soát bóng.

90+3'

Kazeem Olaigbe của Rennes bị thổi việt vị.

90+3'

Ludovic Blas từ Rennes bị thổi phạt việt vị.

90+3'

Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Phát bóng lên cho Rennes.

90+3'

Cơ hội đến với Bafode Diakite từ Lille nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+3'

Đường chuyền của Mitchel Bakker từ Lille thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Mitchel Bakker từ Lille thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+2'

Adrien Truffert giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Lille đang kiểm soát bóng.

90+2'

Lucas Chevalier bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Cú sút của Kazeem Olaigbe bị chặn lại.

90+1'

Rennes đang kiểm soát bóng.

90+1'

Brice Samba bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

Đội hình xuất phát Rennes vs Lille

Rennes (3-4-1-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Christopher Wooh (4), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Ismaël Koné (90), Djaoui Cisse (38), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Mousa Tamari (11), Arnaud Kalimuendo (9)

Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Benjamin Andre (21), Ayyoub Bouaddi (32), Hakon Arnar Haraldsson (7), Ngal'ayel Mukau (17), Mitchel Bakker (20), Chuba Akpom (24)

Rennes
Rennes
3-4-1-2
1
Brice Samba
97
Jeremy Jacquet
4
Christopher Wooh
5
Lilian Brassier
22
Lorenz Assignon
90
Ismaël Koné
38
Djaoui Cisse
3
Adrien Truffert
10
Ludovic Blas
11
Mousa Tamari
9
Arnaud Kalimuendo
24
Chuba Akpom
20
Mitchel Bakker
17
Ngal'ayel Mukau
7
Hakon Arnar Haraldsson
32
Ayyoub Bouaddi
21
Benjamin Andre
31
Ismaily
4
Alexsandro Ribeiro
18
Bafode Diakite
12
Thomas Meunier
30
Lucas Chevalier
Lille
Lille
4-2-3-1
Thay người
58’
Jeremy Jacquet
Seko Fofana
68’
Hakon Arnar Haraldsson
Osame Sahraoui
73’
Ismael Kone
Naouirou Ahamada
76’
Ngal Ayel Mukau
Nabil Bentaleb
73’
Mousa Tamari
Kyogo Furuhashi
76’
Ismaily
Gabriel Gudmundsson
80’
Djaoui Cisse
Kazeem Olaigbe
89’
Ayyoub Bouaddi
André Gomes
Cầu thủ dự bị
Seko Fofana
Marc-Aurele Caillard
Mahamadou Nagida
Nabil Bentaleb
Steve Mandanda
Soriba Diaoune
Mikayil Faye
Younes Lachaab
Naouirou Ahamada
André Gomes
Kyogo Furuhashi
Osame Sahraoui
Kazeem Olaigbe
Vito Mannone
Mohamed Kader Meite
Gabriel Gudmundsson
Aïssa Mandi
Tình hình lực lượng

Dogan Alemdar

Không xác định

Samuel Umtiti

Va chạm

Alidu Seidu

Chấn thương đầu gối

Tiago Santos

Chấn thương mắt cá

Anthony Rouault

Chấn thương mắt cá

Edon Zhegrova

Chấn thương cơ

Jordan James

Kỷ luật

Aaron Malouda

Chấn thương đùi

Hans Hateboer

Arnaud Kalimuendo-Muinga

Matias Fernandez

Chấn thương mắt cá

Azor Matusiwa

Không xác định

Huấn luyện viên

Jorge Sampaoli

Bruno Genesio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
18/09 - 2015
07/02 - 2016
22/12 - 2016
16/04 - 2017
22/10 - 2017
18/01 - 2018
12/08 - 2018
25/05 - 2019
22/09 - 2019
05/02 - 2020
23/08 - 2020
24/01 - 2021
02/12 - 2021
H1: 0-2
22/05 - 2022
H1: 1-1
06/11 - 2022
H1: 1-0
05/02 - 2023
H1: 1-0
16/09 - 2023
H1: 0-1
10/03 - 2024
H1: 0-2
24/11 - 2024
H1: 1-0
17/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 1
12/01 - 2025
04/01 - 2025
H1: 3-1
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-1
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 1
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-1
Ligue 1
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
18/01 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
11/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2217503956T H T T T
2MarseilleMarseille2214442446H B T T T
3NiceNice2211741740B T H T T
4AS MonacoAS Monaco2212461540B T T B T
5LilleLille2210841438T B T B T
6LyonLyon2210661336H H B T T
7StrasbourgStrasbourg22967533H T B T T
8LensLens22967333B T T B B
9BrestBrest2210210-332T T B T H
10ToulouseToulouse22769-227H B H H B
11AngersAngers227510-826T B H B T
12AuxerreAuxerre22679-625B H B H H
13RennesRennes227213-323B B T T B
14ReimsReims225710-822H H B B B
15NantesNantes22499-1421H H T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne225314-3018H H B B B
17Le HavreLe Havre225215-2517H B H T B
18MontpellierMontpellier224315-3115T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X