Lille giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Benjamin Andre 37 | |
![]() Ismaily 37 | |
![]() Christopher Wooh 42 | |
![]() (Pen) Chuba Akpom 44 | |
![]() Seko Fofana (Thay: Jeremy Jacquet) 58 | |
![]() Djaoui Cisse 60 | |
![]() Chuba Akpom (VAR check) 67 | |
![]() Osame Sahraoui (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 68 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Mousa Tamari) 73 | |
![]() Naouirou Ahamada (Thay: Ismael Kone) 73 | |
![]() Christopher Wooh 74 | |
![]() Gabriel Gudmundsson (Thay: Ismaily) 76 | |
![]() Nabil Bentaleb (Thay: Ngal Ayel Mukau) 76 | |
![]() Hans Hateboer (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 79 | |
![]() Nabil Bentaleb 80 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Djaoui Cisse) 80 | |
![]() Chuba Akpom (Kiến tạo: Mitchel Bakker) 86 | |
![]() Younes Lachaab (Thay: Chuba Akpom) 89 | |
![]() Andre Gomes (Thay: Ayyoub Bouaddi) 89 |
Thống kê trận đấu Rennes vs Lille


Diễn biến Rennes vs Lille
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Rennes: 37%, Lille: 63%.
Younes Lachaab bị phạt vì đẩy Lilian Brassier.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Gabriel Gudmundsson từ Lille đã đi quá xa khi kéo ngã Kazeem Olaigbe.
Lorenz Assignon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lille đang kiểm soát bóng.
Kazeem Olaigbe của Rennes bị thổi việt vị.
Ludovic Blas từ Rennes bị thổi phạt việt vị.
Lille thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Rennes.
Cơ hội đến với Bafode Diakite từ Lille nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Đường chuyền của Mitchel Bakker từ Lille thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Mitchel Bakker từ Lille thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Adrien Truffert giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lille đang kiểm soát bóng.
Lucas Chevalier bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Cú sút của Kazeem Olaigbe bị chặn lại.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Brice Samba bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Rennes vs Lille
Rennes (3-4-1-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Christopher Wooh (4), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Ismaël Koné (90), Djaoui Cisse (38), Adrien Truffert (3), Ludovic Blas (10), Mousa Tamari (11), Arnaud Kalimuendo (9)
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Benjamin Andre (21), Ayyoub Bouaddi (32), Hakon Arnar Haraldsson (7), Ngal'ayel Mukau (17), Mitchel Bakker (20), Chuba Akpom (24)


Thay người | |||
58’ | Jeremy Jacquet Seko Fofana | 68’ | Hakon Arnar Haraldsson Osame Sahraoui |
73’ | Ismael Kone Naouirou Ahamada | 76’ | Ngal Ayel Mukau Nabil Bentaleb |
73’ | Mousa Tamari Kyogo Furuhashi | 76’ | Ismaily Gabriel Gudmundsson |
80’ | Djaoui Cisse Kazeem Olaigbe | 89’ | Ayyoub Bouaddi André Gomes |
Cầu thủ dự bị | |||
Seko Fofana | Marc-Aurele Caillard | ||
Mahamadou Nagida | Nabil Bentaleb | ||
Steve Mandanda | Soriba Diaoune | ||
Mikayil Faye | Younes Lachaab | ||
Naouirou Ahamada | André Gomes | ||
Kyogo Furuhashi | Osame Sahraoui | ||
Kazeem Olaigbe | Vito Mannone | ||
Mohamed Kader Meite | Gabriel Gudmundsson | ||
Aïssa Mandi |
Tình hình lực lượng | |||
Dogan Alemdar Không xác định | Samuel Umtiti Va chạm | ||
Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | Tiago Santos Chấn thương mắt cá | ||
Anthony Rouault Chấn thương mắt cá | Edon Zhegrova Chấn thương cơ | ||
Jordan James Kỷ luật | Aaron Malouda Chấn thương đùi | ||
Hans Hateboer Arnaud Kalimuendo-Muinga | Matias Fernandez Chấn thương mắt cá | ||
Azor Matusiwa Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennes vs Lille
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennes
Thành tích gần đây Lille
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 5 | 0 | 39 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 24 | 46 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 17 | 40 | B T H T T |
4 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 15 | 40 | B T T B T |
5 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 14 | 38 | T B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | H H B T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 5 | 33 | H T B T T |
8 | ![]() | 22 | 9 | 6 | 7 | 3 | 33 | B T T B B |
9 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -3 | 32 | T T B T H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -2 | 27 | H B H H B |
11 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -8 | 26 | T B H B T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -6 | 25 | B H B H H |
13 | ![]() | 22 | 7 | 2 | 13 | -3 | 23 | B B T T B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | H H B B B |
15 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -14 | 21 | H H T B B |
16 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -30 | 18 | H H B B B |
17 | ![]() | 22 | 5 | 2 | 15 | -25 | 17 | H B H T B |
18 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -31 | 15 | T T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại