Rennes có chiến thắng xứng đáng sau màn thể hiện tốt
![]() Arthur Theate 14 | |
![]() Rominigue Kouame 32 | |
![]() Benjamin Bourigeaud (Kiến tạo: Jeremy Doku) 65 | |
![]() Abdu (Thay: Yasser Larouci) 69 | |
![]() Karl Toko Ekambi (Kiến tạo: Jeremy Doku) 70 | |
![]() Karl Toko Ekambi 74 | |
![]() Flavien Tait (Thay: Baptiste Santamaria) 77 | |
![]() Ibrahim Salah (Thay: Karl Toko Ekambi) 78 | |
![]() Kyliane Dong (Thay: Wilson Odobert) 81 | |
![]() Jackson Porozo (Thay: Tanguy Zoukrou) 81 | |
![]() Lorenz Assignon (Thay: Hamari Traore) 81 | |
![]() Lesley Ugochukwu (Thay: Benjamin Bourigeaud) 87 | |
![]() Alan Do Marcolino (Thay: Jeremy Doku) 88 |
Thống kê trận đấu Rennais vs Troyes


Diễn biến Rennais vs Troyes
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Rennes: 67%, Troyes: 33%.
Troyes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Arthur Theate cản phá thành công cú sút
Cú sút của Jackson Porozo bị cản phá.
Troyes bắt đầu phản công.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Kyliane Dong của Troyes vấp ngã Lesley Ugochukwu
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Lovro Majer bị phạt vì đẩy Mama Balde.
Troyes bắt đầu phản công.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Amine Gouiri của Rennes vấp ngã Andreas Bruus
Kiểm soát bóng: Rennes: 68%, Troyes: 32%.
Rennes thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Rennes thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Jackson Porozo cản phá thành công cú sút
Cú sút của Amine Gouiri bị chặn lại.
Jeremy Doku rời sân để được thay thế bởi Alan Do Marcolino trong một sự thay thế chiến thuật.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Flavien Tait của Rennes vấp ngã Jackson Porozo
Benjamin Bourigeaud rời sân để được thay thế bởi Lesley Ugochukwu trong một sự thay thế chiến thuật.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Jackson Porozo của Troyes vấp ngã Ibrahim Salah
Đội hình xuất phát Rennais vs Troyes
Rennais (4-1-4-1): Steve Mandanda (30), Hamari Traore (27), Warmed Omari (23), Arthur Theate (5), Jeanuel Belocian (18), Baptiste Santamaria (8), Jeremy Doku (10), Benjamin Bourigeaud (14), Lovro Majer (21), Amine Gouiri (19), Karl Toko Ekambi (17)
Troyes (3-4-2-1): Gauthier Gallon (30), Tanguy Banhie Zoukrou (22), Adil Rami (23), Erik Palmer-Brown (4), Andreas Bruus (19), Xavier Chavalerin (24), Romenique Kouame (6), Yasser Larouci (39), Wilson Odobert (29), Rony Lopes (11), Mama Balde (7)


Thay người | |||
77’ | Baptiste Santamaria Flavien Tait | 69’ | Yasser Larouci Abdu Conte |
78’ | Karl Toko Ekambi Ibrahim Salah | 81’ | Tanguy Zoukrou Jackson Porozo |
81’ | Hamari Traore Lorenz Assignon | 81’ | Wilson Odobert Kyliane Dong |
87’ | Benjamin Bourigeaud Lesley Ugochukwu | ||
88’ | Jeremy Doku Alan Do Marcolino |
Cầu thủ dự bị | |||
Dogan Alemdar | Mateusz Lis | ||
Elias Damergy | Jackson Porozo | ||
Joe Rodon | Abdu Conte | ||
Lorenz Assignon | Rudy Kohon | ||
Guela Doue | Lucien Agoume | ||
Lesley Ugochukwu | Ante Palaversa | ||
Flavien Tait | Ryan Fage | ||
Ibrahim Salah | Pape Ndiaga Yade | ||
Alan Do Marcolino | Kyliane Dong |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennais vs Troyes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennais
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại