Số người tham dự hôm nay là 24898.
![]() Martin Terrier 3 | |
![]() Modibo Sagnan 12 | |
![]() Wahbi Khazri 30 | |
![]() Adrien Truffert 45+4' | |
![]() Amine Gouiri (Thay: Desire Doue) 46 | |
![]() Lucas Mincarelli Davin 47 | |
![]() (Pen) Arnaud Kalimuendo-Muinga 48 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga 53 | |
![]() Amine Gouiri (VAR check) 65 | |
![]() Silvan Hefti (Thay: Enzo Tchato) 68 | |
![]() Jordan Ferri (Thay: Joris Chotard) 68 | |
![]() Yann Karamoh (Thay: Khalil Fayad) 68 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 71 | |
![]() Ludovic Blas (Thay: Martin Terrier) 72 | |
![]() Teji Savanier 73 | |
![]() Axel Gueguin (Thay: Tanguy Coulibaly) 76 | |
![]() Bertug Yildirim 80 | |
![]() Azor Matusiwa (Thay: Benjamin Bourigeaud) 82 | |
![]() Enzo Le Fee 86 | |
![]() Leo Leroy (Thay: Modibo Sagnan) 87 | |
![]() Alidu Seidu (Thay: Enzo Le Fee) 90 |
Thống kê trận đấu Rennais vs Montpellier


Diễn biến Rennais vs Montpellier
Amine Gouiri bị phạt vì xô ngã Jordan Ferri.
Bàn thắng duy nhất do Rennes ghi giúp họ có chút lợi thế khi chúng ta đang bước vào giờ nghỉ giải lao.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Rennes: 49%, Montpellier: 51%.
Rennes thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Montpellier thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Bertug Yildirim của Rennes cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Amine Gouiri bị phạt vì đẩy Yann Karamoh.
Montpellier đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Rennes: 49%, Montpellier: 51%.
Steve Mandanda của Rennes chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Amine Gouiri bị phạt vì đẩy Yann Karamoh.
Baptiste Santamaria bị phạt vì xô ngã Teji Savanier.
Bertug Yildirim của Rennes bị việt vị.
Rennes với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Jordan Ferri từ Montpellier đã đi quá xa khi hạ gục Ludovic Blas
Quả phát bóng lên cho Rennes.
Đường căng ngang của Teji Savanier từ Montpellier tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Ludovic Blas của Rennes đi quá xa khi hạ gục Wahbi Khazri
Enzo Le Fee rời sân để vào thay Alidu Seidu thay người chiến thuật.
Đội hình xuất phát Rennais vs Montpellier
Rennais (4-4-2): Steve Mandanda (30), Guela Doue (17), Warmed Omari (23), Arthur Theate (5), Adrien Truffert (3), Benjamin Bourigeaud (14), Enzo Le Fee (28), Baptiste Santamaria (8), Desire Doue (33), Martin Terrier (7), Arnaud Kalimuendo (9)
Montpellier (5-4-1): Benjamin Lecomte (40), Enzo Tchato Mbiayi (29), Becir Omeragic (27), Christopher Jullien (6), Modibo Sagnan (5), Lucas Mincarelli Davin (35), Khalil Fayad (22), Teji Savanier (11), Joris Chotard (13), Tanguy Coulibaly (70), Wahbi Khazri (10)


Thay người | |||
46’ | Desire Doue Amine Gouiri | 68’ | Enzo Tchato Silvan Hefti |
71’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Bertug Ozgur Yildirim | 68’ | Joris Chotard Jordan Ferri |
72’ | Martin Terrier Ludovic Blas | 68’ | Khalil Fayad Yann Karamoh |
82’ | Benjamin Bourigeaud Azor Matusiwa | 76’ | Tanguy Coulibaly Axel Gueguin |
90’ | Enzo Le Fee Alidu Seidu | 87’ | Modibo Sagnan Leo Leroy |
Cầu thủ dự bị | |||
Gauthier Gallon | Belmin Dizdarevic | ||
Christopher Wooh | Theo Sainte-Luce | ||
Alidu Seidu | Silvan Hefti | ||
Mahamadou Nagida | Jordan Ferri | ||
Azor Matusiwa | Leo Leroy | ||
Ludovic Blas | Sacha Delaye | ||
Amine Gouiri | Yann Karamoh | ||
Ibrahim Salah | Axel Gueguin | ||
Bertug Ozgur Yildirim | Junior Ndiaye |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennais vs Montpellier
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennais
Thành tích gần đây Montpellier
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 5 | 0 | 43 | 62 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 23 | 49 | T T T B T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 21 | 46 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 17 | 43 | T B T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T B T T B |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 13 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 6 | 37 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | H H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 0 | 33 | T B B B B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 3 | 11 | -4 | 33 | B T H H B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 2 | 13 | 2 | 29 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -4 | 28 | B H H T B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B T H B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -14 | 24 | T B B T B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -27 | 20 | H T B B T |
17 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -32 | 19 | B B B H B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -37 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại