Số người tham dự hôm nay là 4951.
![]() Martin Terrier (Kiến tạo: Jonas Martin) 32 | |
![]() Issouf Sissokho 38 | |
![]() Tom Lacoux 41 | |
![]() Benjamin Bourigeaud 43 | |
![]() Issouf Sissokho 50 | |
![]() Yacine Adli 50 | |
![]() Birger Meling 59 | |
![]() Gaetan Laborde (Kiến tạo: Jeremy Doku) 61 | |
![]() Adrien Truffert (Kiến tạo: Lovro Majer) 69 | |
![]() Remi Oudin 70 | |
![]() Remi Oudin 73 | |
![]() Sehrou Guirassy (Kiến tạo: Gaetan Laborde) 89 | |
![]() Sehrou Guirassy 90+2' |
Thống kê trận đấu Rennais vs Bordeaux


Diễn biến Rennais vs Bordeaux
Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả hạn chế trên khán đài do hạn chế về virus coronavirus.
Số người tham dự hôm nay là 5000.
Andy Diouf của Rennes nhìn thấy đường chuyền vuông của anh ấy bị chặn bởi một cầu thủ đối phương.
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Rennes: 58%, Bordeaux: 42%.
Andy Diouf của Rennes nhìn thấy đường chuyền vuông của anh ấy bị chặn bởi một cầu thủ đối phương.

G O O O O O A A L - Sehrou Guirassy tìm lưới bằng chân phải!

G O O O O A A A L Tỷ số của Rennes.
Sehrou Guirassy của Rennes cầm bóng về phía trước cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Warmed Omari từ Rennes gặp Yacine Adli
Rennes thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Fransergio từ Bordeaux đến làm khách trên sân Baptiste Santamaria
Cầm bóng: Rennes: 58%, Bordeaux: 42%.
Gaetan Laborde thực hiện pha kiến tạo.

G O O O A A A L - Sehrou Guirassy dứt điểm bằng chân phải!
Gaetan Laborde từ Rennes tìm thấy đồng đội của mình bằng một đường chuyền đánh gót đẹp mắt.

G O O O O O A A L - Sehrou Guirassy tìm lưới bằng chân phải!
Bordeaux thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Rennes đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Rennais vs Bordeaux
Rennais (4-4-2): Dogan Alemdar (40), Lorenz Assignon (22), Warmed Omari (23), Loic Bade (4), Birger Meling (25), Benjamin Bourigeaud (14), Jonas Martin (28), Baptiste Santamaria (8), Jeremy Doku (11), Martin Terrier (7), Gaetan Laborde (24)
Bordeaux (4-2-3-1): Benoit Costil (1), Timothee Pembele (22), Stian Gregersen (2), Mexer (4), Ricardo Mangas (12), Issouf Sissokho (20), Tom Lacoux (27), Ui-Jo Hwang (18), Yacine Adli (19), Remi Oudin (28), M'Baye Niang (23)


Thay người | |||
68’ | Birger Meling Adrien Truffert | 58’ | Tom Lacoux Fransergio |
68’ | Martin Terrier Lovro Majer | 58’ | M'Baye Niang Alberth Elis |
75’ | Jonas Martin Sehrou Guirassy | 72’ | Timothee Pembele Enock Kwateng |
86’ | Jeremy Doku Mathys Tel | 72’ | Remi Oudin Javairo Dilrosun |
87’ | Benjamin Bourigeaud Andy Diouf | 83’ | Ui-Jo Hwang Josh Maja |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrien Truffert | Gaetan Poussin | ||
Lovro Majer | Abdel Medioub | ||
Pepe Bonet | Enock Kwateng | ||
Andy Diouf | Fransergio | ||
Sehrou Guirassy | Josh Maja | ||
Matthis Abline | Sekou Mara | ||
Mathys Tel | Javairo Dilrosun | ||
Loum Tchaouna | Alberth Elis | ||
Jeanuel Belocian | Dilane Bakwa |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Rennais vs Bordeaux
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rennais
Thành tích gần đây Bordeaux
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại