Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Sergio Akieme12
  • Joseph Okumu39
  • Keito Nakamura (Thay: Valentin Atangana Edoa)63
  • Thibault De Smet (Thay: Sergio Akieme)64
  • Amadou Kone (Thay: Amir Richardson)72
  • Thomas Foket (Thay: Joseph Okumu)83
  • Hichem Boudaoui50
  • Evann Guessand (Thay: Mohamed-Ali Cho)61
  • Gaetan Laborde (Thay: Jeremie Boga)78
  • Alexis Claude (Thay: Hichem Boudaoui)78
  • Aliou Balde (Thay: Terem Moffi)89

Thống kê trận đấu Reims vs Nice

số liệu thống kê
Reims
Reims
Nice
Nice
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 11
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 11
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 7
5 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reims vs Nice

Tất cả (314)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Kiểm soát bóng: Reims: 52%, Nice: 48%.

90+6'

Gaetan Laborde bị phạt vì đẩy Amadou Kone.

90+5'

Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+5'

Pablo Rosario của Nice cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Melvin Bard của Nice cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Reims: 52%, Nice: 48%.

90+5'

Jordan Lotomba giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Quả phát bóng lên cho Nice.

90+4'

Amadou Kone thực hiện cú sút nhưng nỗ lực của anh ấy chưa bao giờ đi trúng đích.

90+4'

Reims đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+3'

Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Nice.

90+3'

Reda Khadra nỗ lực rất tốt khi thực hiện cú sút trúng đích nhưng thủ môn đã cản phá được

90+3'

Reims bắt đầu phản công.

90+3'

Nice thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Junya Ito giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+3'

Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Amadou Kone của Reims vấp ngã Khephren Thuram-Ulien

90+1'

Quả phát bóng lên cho Reims.

90+1'

Nice đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Reims vs Nice

Reims (4-4-1-1): Yehvann Diouf (94), Emmanuel Agbadou (24), Yunis Abdelhamid (5), Joseph Okumu (2), Sergio Akieme (18), Junya Ito (7), Valentin Atangana Edoa (6), Marshall Munetsi (15), Amir Richardson (8), Reda Khadra (14), Oumar Diakite (22)

Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Jean-Clair Todibo (6), Dante (4), Melvin Bard (26), Hichem Boudaoui (28), Pablo Rosario (8), Khéphren Thuram (19), Mohamed-Ali Cho (25), Terem Moffi (9), Jeremie Boga (7)

Reims
Reims
4-4-1-1
94
Yehvann Diouf
24
Emmanuel Agbadou
5
Yunis Abdelhamid
2
Joseph Okumu
18
Sergio Akieme
7
Junya Ito
6
Valentin Atangana Edoa
15
Marshall Munetsi
8
Amir Richardson
14
Reda Khadra
22
Oumar Diakite
7
Jeremie Boga
9
Terem Moffi
25
Mohamed-Ali Cho
19
Khéphren Thuram
8
Pablo Rosario
28
Hichem Boudaoui
26
Melvin Bard
4
Dante
6
Jean-Clair Todibo
23
Jordan Lotomba
1
Marcin Bulka
Nice
Nice
4-3-3
Thay người
63’
Valentin Atangana Edoa
Keito Nakamura
61’
Mohamed-Ali Cho
Evann Guessand
64’
Sergio Akieme
Thibault De Smet
78’
Jeremie Boga
Gaetan Laborde
72’
Amir Richardson
Amadou Kone
78’
Hichem Boudaoui
Alexis Claude-Maurice
83’
Joseph Okumu
Thomas Foket
89’
Terem Moffi
Aliou Balde
Cầu thủ dự bị
Alexandre Olliero
Maxime Dupe
Thibault De Smet
Antoine Mendy
Thomas Foket
Morgan Sanson
Therence Koudou
Gaetan Laborde
Keito Nakamura
Aliou Balde
Yaya Kader Fofana
Evann Guessand
Amadou Kone
Tom Louche
Bojang
Alexis Claude-Maurice
Mamadou Diakhon
Romain Perraud
Huấn luyện viên

Luka Elsner

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
07/10 - 2012
23/02 - 2013
08/12 - 2013
27/04 - 2014
23/11 - 2014
12/04 - 2015
12/12 - 2015
23/04 - 2016
12/08 - 2018
20/01 - 2019
03/11 - 2019
06/02 - 2020
06/12 - 2020
11/04 - 2021
08/08 - 2021
H1: 0-0
22/05 - 2022
H1: 2-0
15/01 - 2023
H1: 0-0
18/02 - 2023
H1: 0-0
10/12 - 2023
H1: 0-0
07/04 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Reims

Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 1-2
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Nice

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Ligue 1
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 3-1
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-3
Ligue 1
25/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
03/11 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X