Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
John Patrick
18
Matthis Abline (Kiến tạo: Pedro Chirivella)
42
(og) Jean-Charles Castelletto
45+1'
Mamadou Diakhon (Thay: Amine Salama)
63
Nhoa Sangui (Thay: John Patrick)
63
Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Matthis Abline)
70
Mostafa Mohamed
71
Dehmaine Assoumani (Thay: Mostafa Mohamed)
72
Niama Sissoko (Thay: Sergio Akieme)
78
Nhoa Sangui
80
Johann Lepenant
81
Zabi Gueu (Thay: Valentin Atangana Edoa)
85
Kelvin Amian (Thay: Marcus Regis Coco)
88
Jean-Philippe Gbamin (Thay: Johann Lepenant)
88
Nicolas Pallois
89
Louis Leroux (Thay: Nicolas Cozza)
90
Bahereba Guirassy (Thay: Moses Simon)
90
Cedric Kipre
90+3'
Joseph Okumu
90+4'
Joseph Okumu
90+4'
Joseph Okumu
90+5'

Thống kê trận đấu Reims vs Nantes

số liệu thống kê
Reims
Reims
Nantes
Nantes
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 10
24 Ném biên 12
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reims vs Nantes

Tất cả (307)
90+7'

Nantes giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Reims: 54%, Nantes: 46%.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Reims: 54%, Nantes: 46%.

90+5'

Kiểm soát bóng: Reims: 54%, Nantes: 46%.

90+5' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joseph Okumu nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ đồng đội của anh ấy!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joseph Okumu nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ đồng đội của anh ấy!

90+5'

Joseph Okumu từ Reims đã đi quá xa khi kéo ngã Matthis Abline.

90+4' THẺ ĐỎ! - Joseph Okumu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Joseph Okumu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+4' Thẻ vàng cho Joseph Okumu.

Thẻ vàng cho Joseph Okumu.

90+4'

Joseph Okumu từ Reims đi quá xa khi kéo ngã Matthis Abline.

90+4'

Moses Simon rời sân để được thay thế bởi Bahereba Guirassy trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Nicolas Cozza rời sân để được thay thế bởi Louis Leroux trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Cedric Kipre bị phạt vì đẩy Moses Simon.

90+3' Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

90+3'

Cedric Kipre bị phạt vì đẩy Moses Simon.

90+3'

Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Reims đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Reims thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+2'

Yehvann Diouf đánh đầu về phía khung thành, nhưng Anthony Lopes đã dễ dàng cản phá.

Đội hình xuất phát Reims vs Nantes

Reims (4-2-3-1): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Joseph Okumu (2), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Valentin Atangana (6), John Finn (30), Junya Ito (7), Marshall Munetsi (15), Keito Nakamura (17), Amine Salama (11)

Nantes (4-2-3-1): Anthony Lopes (16), Jean-Charles Castelletto (21), Saidou Sow (24), Nicolas Pallois (4), Nicolas Cozza (3), Johann Lepenant (8), Pedro Chirivella (5), Marcus Coco (11), Mostafa Mohamed (31), Moses Simon (27), Matthis Abline (39)

Reims
Reims
4-2-3-1
94
Yehvann Diouf
23
Aurelio Buta
2
Joseph Okumu
21
Cédric Kipré
18
Sergio Akieme
6
Valentin Atangana
30
John Finn
7
Junya Ito
15
Marshall Munetsi
17
Keito Nakamura
11
Amine Salama
39
Matthis Abline
27
Moses Simon
31
Mostafa Mohamed
11
Marcus Coco
5
Pedro Chirivella
8
Johann Lepenant
3
Nicolas Cozza
4
Nicolas Pallois
24
Saidou Sow
21
Jean-Charles Castelletto
16
Anthony Lopes
Nantes
Nantes
4-2-3-1
Thay người
63’
John Patrick
Nhoa Sangui
72’
Mostafa Mohamed
Dehmaine Assoumani
63’
Amine Salama
Mamadou Diakhon
88’
Marcus Regis Coco
Kelvin Amian
88’
Johann Lepenant
Jean-Philippe Gbamin
90’
Moses Simon
Bahereba Guirassy
90’
Nicolas Cozza
Louis Leroux
Cầu thủ dự bị
Alexandre Olliero
Patrik Carlgren
Hiroki Sekine
Hugo Barbet
Malcolm Jeng
Mathieu Acapandie
Nhoa Sangui
Kelvin Amian
Zabi
Jean-Philippe Gbamin
Ikechukwu Orazi
Florent Mollet
Niama Pape Sissoko
Bahereba Guirassy
Mamadou Diakhon
Louis Leroux
Amadou Kone
Dehmaine Assoumani
Tình hình lực lượng

Abdoul Kone

Không xác định

Fabien Centonze

Không xác định

Oumar Diakite

Kỷ luật

Douglas

Không xác định

Teddy Teuma

Chấn thương bắp chân

Tino Kadewere

Không xác định

Reda Khadra

Chấn thương đầu gối

Yaya Fofana

Không xác định

Mohammed Daramy

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Luka Elsner

Antoine Kombouare

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
01/09 - 2013
26/01 - 2014
19/10 - 2014
08/03 - 2015
23/08 - 2015
10/04 - 2016
16/09 - 2018
17/03 - 2019
15/09 - 2019
17/12 - 2020
04/03 - 2021
26/09 - 2021
H1: 0-0
13/02 - 2022
H1: 1-0
06/11 - 2022
H1: 0-0
02/04 - 2023
H1: 0-2
05/11 - 2023
H1: 0-0
28/01 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
H1: 1-1
02/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Ligue 1
12/01 - 2025
H1: 1-2
04/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
11/01 - 2025
05/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-2
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 2-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2015503550T T T H T
2MarseilleMarseille2012441840T T H B T
3AS MonacoAS Monaco2011451237B H B T T
4LilleLille209831335H H T B T
5NiceNice209741334T T B T H
6LensLens20965733B T B T T
7LyonLyon20866630T B H H B
8BrestBrest209110-528B T T T B
9StrasbourgStrasbourg20767127T T H T B
10ToulouseToulouse20758-126T B H B H
11AuxerreAuxerre20659-623B H B H B
12AngersAngers20659-723T T T B H
13ReimsReims20578-322B B H H B
14NantesNantes20497-621H H H H T
15RennesRennes206212-320B B B B T
16Saint-EtienneSaint-Etienne205312-2418T B H H B
17MontpellierMontpellier204313-2615B B T T B
18Le HavreLe Havre204214-2414B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X