Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thelonius Bair (Kiến tạo: Gaetan Perrin) 15 | |
![]() Hamed Traore 24 | |
![]() Hamed Traore 31 | |
![]() Mamadou Diakhon (Thay: Teddy Teuma) 46 | |
![]() Amadou Kone (Thay: John Patrick) 66 | |
![]() Hafiz Ibrahim (Thay: Oumar Diakite) 66 | |
![]() Sergio Akieme 67 | |
![]() Ado Onaiwu (Thay: Hamed Traore) 74 | |
![]() Lassine Sinayoko (Thay: Thelonius Bair) 74 | |
![]() Paul Joly (Thay: Ki-Jana Hoever) 80 | |
![]() Han-Noah Massengo (Thay: Gaetan Perrin) 86 | |
![]() Nhoa Sangui (Thay: Sergio Akieme) 86 | |
![]() Ange Martial Tia (Thay: Valentin Atangana Edoa) 90 |
Thống kê trận đấu Reims vs Auxerre


Diễn biến Reims vs Auxerre
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Paul Joly từ Auxerre phạm lỗi với Ange Martial Tia.
Kiểm soát bóng: Reims: 56%, Auxerre: 44%.
Quả phát bóng lên cho Reims.
Han-Noah Massengo không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nhoa Sangui từ Reims phạm lỗi với Han-Noah Massengo.
Phát bóng lên cho Auxerre.
CỘT DỌC! Suýt chút nữa Mamadou Diakhon đã ghi bàn nhưng cú sút của anh ấy lại trúng cột dọc!
Reims đang kiểm soát bóng.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Reims thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt Han-Noah Massengo từ Auxerre vì đã ngáng chân Ange Martial Tia.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho Auxerre.
Valentin Atangana Edoa rời sân để nhường chỗ cho Ange Martial Tia trong một sự thay đổi chiến thuật.
Quyền kiểm soát bóng: Reims: 55%, Auxerre: 45%.
Phát bóng lên cho Reims.
Han-Noah Massengo của Auxerre thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Elisha Owusu sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Yehvann Diouf đã kiểm soát được.
Elisha Owusu không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Auxerre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Reims vs Auxerre
Reims (4-2-3-1): Yehvann Diouf (94), Hiroki Sekine (3), Joseph Okumu (2), Mory Gbane (24), Sergio Akieme (18), Valentin Atangana (6), John Finn (30), Junya Ito (7), Oumar Diakite (22), Teddy Teuma (10), Keito Nakamura (17)
Auxerre (5-4-1): Donovan Leon (16), Ki-Jana Hoever (23), Gabriel Osho (3), Clement Akpa (92), Jubal (4), Gideon Mensah (14), Gaetan Perrin (10), Elisha Owusu (42), Kevin Danois (27), Hamed Junior Traorè (25), Theo Bair (9)


Thay người | |||
46’ | Teddy Teuma Mamadou Diakhon | 74’ | Thelonius Bair Lassine Sinayoko |
66’ | John Patrick Amadou Kone | 74’ | Hamed Traore Ado Onaiwu |
86’ | Sergio Akieme Nhoa Sangui | 80’ | Ki-Jana Hoever Paul Joly |
86’ | Gaetan Perrin Han-Noah Massengo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nhoa Sangui | Theo De Percin | ||
Ludovic Butelle | Fredrik Oppegård | ||
Aurelio Buta | Sinaly Diomande | ||
Malcolm Jeng | Paul Joly | ||
Amadou Kone | Assane Diousse | ||
Ange Tia | Han-Noah Massengo | ||
Mamadou Diakhon | Lassine Sinayoko | ||
Hafiz Umar Ibrahim | Florian Aye | ||
Ado Onaiwu |
Tình hình lực lượng | |||
Alexandre Olliero Chấn thương mắt cá | Aristide Zossou Va chạm | ||
Cédric Kipré Thẻ đỏ trực tiếp | Nathan Buayi-Kiala Chấn thương đầu gối | ||
Reda Khadra Chấn thương đầu gối | Lasso Coulibaly Chấn thương đầu gối | ||
Yaya Fofana Không xác định | |||
Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Reims vs Auxerre
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Auxerre
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại