Thứ Năm, 27/02/2025 Mới nhất
Mory Gbane
32
Farid El Melali (Thay: Jim Allevinah)
38
Aurelio Buta
41
Farid El Melali
45+1'
Oumar Diakite (Thay: Mory Gbane)
46
Amadou Kone (Thay: Nhoa Sangui)
46
Hiroki Sekine (Thay: Aurelio Buta)
46
Jean Aholou
63
(Pen) Oumar Diakite
64
Ibrahima Niane (Thay: Yassin Belkhdim)
66
Teddy Teuma (Thay: Valentin Atangana Edoa)
73
Sidiki Cherif (Thay: Zinedine Ferhat)
78
Pierrick Capelle (Thay: Esteban Lepaul)
78

Thống kê trận đấu Reims vs Angers

số liệu thống kê
Reims
Reims
Angers
Angers
63 Kiểm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 6
16 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reims vs Angers

Tất cả (296)
90+6'

Mamadou Diakhon thành công trong việc cản phá cú sút.

90+6'

Sidiki Cherif có cơ hội dứt điểm nhưng cú sút của anh bị phá ra khỏi vạch vôi!

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: Reims: 63%, Angers: 37%.

90+6'

Cedric Kipre thành công trong việc chặn cú sút.

90+6'

Ibrahima Niane có cú dứt điểm nhưng cú sút của anh bị phá ra khỏi vạch vôi!

90+6'

Angers bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Jordan Lefort từ Angers chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Florent Hanin từ Angers phạm lỗi với Hiroki Sekine.

90+4'

Reims đang kiểm soát bóng.

90+4'

Phát bóng lên cho Reims.

90+4'

Teddy Teuma thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.

90+3'

Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Cedric Kipre của Reims cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Haris Belkebla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Keito Nakamura thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình

90+3'

Hiroki Sekine của Reims cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Trận đấu được tiếp tục.

90+2'

Trận đấu bị tạm dừng vì có cầu thủ nằm trên sân.

90+2'

Trọng tài thổi phạt Amadou Kone của Reims vì đã phạm lỗi với Ibrahima Niane

90+1'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

Đội hình xuất phát Reims vs Angers

Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Valentin Atangana (6), Roman Mory Diaman Gbane (24), Nhoa Sangui (55), Junya Ito (7), Keito Nakamura (17), Mamadou Diakhon (67)

Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Lilian Raolisoa (27), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Jean-Eudes Aholou (6), Haris Belkebla (93), Jim Allevinah (18), Yassin Belkhdim (14), Zinedine Ferhat (20), Esteban Lepaul (19)

Reims
Reims
4-3-3
94
Yehvann Diouf
23
Aurelio Buta
21
Cédric Kipré
18
Sergio Akieme
6
Valentin Atangana
24
Roman Mory Diaman Gbane
55
Nhoa Sangui
7
Junya Ito
17
Keito Nakamura
67
Mamadou Diakhon
19
Esteban Lepaul
20
Zinedine Ferhat
14
Yassin Belkhdim
18
Jim Allevinah
93
Haris Belkebla
6
Jean-Eudes Aholou
26
Florent Hanin
21
Jordan Lefort
25
Abdoulaye Bamba
27
Lilian Raolisoa
30
Yahia Fofana
Angers
Angers
4-2-3-1
Thay người
46’
Aurelio Buta
Hiroki Sekine
38’
Jim Allevinah
Farid El Melali
46’
Nhoa Sangui
Amadou Kone
66’
Yassin Belkhdim
Ibrahima Niane
46’
Mory Gbane
Oumar Diakite
78’
Esteban Lepaul
Pierrick Capelle
73’
Valentin Atangana Edoa
Teddy Teuma
78’
Zinedine Ferhat
Sidiki Cherif
Cầu thủ dự bị
Ludovic Butelle
Farid El Melali
Alexandre Olliero
Melvin Zinga
Hiroki Sekine
Jacques Ekomie
Malcolm Jeng
Marius Courcoul
Teddy Teuma
Ousmane Camara
Amadou Kone
Pierrick Capelle
Niama Pape Sissoko
Ibrahima Niane
Oumar Diakite
Sidiki Cherif
John Finn
Justin-Noël Kalumba
Tình hình lực lượng

Joseph Okumu

Không xác định

Cedric Hountondji

Va chạm

Abdoul Kone

Không xác định

Bamba Dieng

Va chạm

Zabi

Thẻ đỏ trực tiếp

Reda Khadra

Chấn thương đầu gối

Yaya Fofana

Không xác định

Mohammed Daramy

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
23/09 - 2015
04/02 - 2016
21/10 - 2018
28/04 - 2019
10/11 - 2019
02/02 - 2020
13/09 - 2020
04/02 - 2021
05/12 - 2021
H1: 0-0
13/03 - 2022
H1: 0-1
01/09 - 2022
H1: 0-2
21/05 - 2023
H1: 1-0
29/09 - 2024
H1: 0-2
16/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5

Thành tích gần đây Reims

Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
22/02 - 2025
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
07/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-3
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 1-1
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
Ligue 1
12/01 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Angers

Cúp quốc gia Pháp
26/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
Ligue 1
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
10/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 1-2
Ligue 1
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2318504059H T T T T
2MarseilleMarseille2314452146B T T T B
3NiceNice2312741943T H T T T
4LilleLille2311841541B T B T T
5AS MonacoAS Monaco2312471440T T B T B
6LyonLyon2310671236H B T T B
7StrasbourgStrasbourg23977534T B T T H
8LensLens23968133T T B B B
9BrestBrest2310310-333T B T H H
10ToulouseToulouse23869130B H H B T
11AuxerreAuxerre23779-328H B H H T
12AngersAngers237610-827B H B T H
13RennesRennes238213-226B T T B T
14NantesNantes23599-1224H T B B T
15ReimsReims235711-922H B B B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne235414-3019H B B B H
17Le HavreLe Havre235216-2817B H T B B
18MontpellierMontpellier234316-3315T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X