Mamadou Diakhon thành công trong việc cản phá cú sút.
![]() Mory Gbane 32 | |
![]() Farid El Melali (Thay: Jim Allevinah) 38 | |
![]() Aurelio Buta 41 | |
![]() Farid El Melali 45+1' | |
![]() Oumar Diakite (Thay: Mory Gbane) 46 | |
![]() Amadou Kone (Thay: Nhoa Sangui) 46 | |
![]() Hiroki Sekine (Thay: Aurelio Buta) 46 | |
![]() Jean Aholou 63 | |
![]() (Pen) Oumar Diakite 64 | |
![]() Ibrahima Niane (Thay: Yassin Belkhdim) 66 | |
![]() Teddy Teuma (Thay: Valentin Atangana Edoa) 73 | |
![]() Sidiki Cherif (Thay: Zinedine Ferhat) 78 | |
![]() Pierrick Capelle (Thay: Esteban Lepaul) 78 |
Thống kê trận đấu Reims vs Angers


Diễn biến Reims vs Angers
Sidiki Cherif có cơ hội dứt điểm nhưng cú sút của anh bị phá ra khỏi vạch vôi!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Reims: 63%, Angers: 37%.
Cedric Kipre thành công trong việc chặn cú sút.
Ibrahima Niane có cú dứt điểm nhưng cú sút của anh bị phá ra khỏi vạch vôi!
Angers bắt đầu một pha phản công.
Jordan Lefort từ Angers chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Florent Hanin từ Angers phạm lỗi với Hiroki Sekine.
Reims đang kiểm soát bóng.
Phát bóng lên cho Reims.
Teddy Teuma thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Angers thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cedric Kipre của Reims cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Haris Belkebla giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Keito Nakamura thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình
Hiroki Sekine của Reims cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng vì có cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài thổi phạt Amadou Kone của Reims vì đã phạm lỗi với Ibrahima Niane
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Đội hình xuất phát Reims vs Angers
Reims (4-3-3): Yehvann Diouf (94), Aurelio Buta (23), Cédric Kipré (21), Sergio Akieme (18), Valentin Atangana (6), Roman Mory Diaman Gbane (24), Nhoa Sangui (55), Junya Ito (7), Keito Nakamura (17), Mamadou Diakhon (67)
Angers (4-2-3-1): Yahia Fofana (30), Lilian Raolisoa (27), Abdoulaye Bamba (25), Jordan Lefort (21), Florent Hanin (26), Jean-Eudes Aholou (6), Haris Belkebla (93), Jim Allevinah (18), Yassin Belkhdim (14), Zinedine Ferhat (20), Esteban Lepaul (19)


Thay người | |||
46’ | Aurelio Buta Hiroki Sekine | 38’ | Jim Allevinah Farid El Melali |
46’ | Nhoa Sangui Amadou Kone | 66’ | Yassin Belkhdim Ibrahima Niane |
46’ | Mory Gbane Oumar Diakite | 78’ | Esteban Lepaul Pierrick Capelle |
73’ | Valentin Atangana Edoa Teddy Teuma | 78’ | Zinedine Ferhat Sidiki Cherif |
Cầu thủ dự bị | |||
Ludovic Butelle | Farid El Melali | ||
Alexandre Olliero | Melvin Zinga | ||
Hiroki Sekine | Jacques Ekomie | ||
Malcolm Jeng | Marius Courcoul | ||
Teddy Teuma | Ousmane Camara | ||
Amadou Kone | Pierrick Capelle | ||
Niama Pape Sissoko | Ibrahima Niane | ||
Oumar Diakite | Sidiki Cherif | ||
John Finn | Justin-Noël Kalumba |
Tình hình lực lượng | |||
Joseph Okumu Không xác định | Cedric Hountondji Va chạm | ||
Abdoul Kone Không xác định | Bamba Dieng Va chạm | ||
Zabi Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Reda Khadra Chấn thương đầu gối | |||
Yaya Fofana Không xác định | |||
Mohammed Daramy Chấn thương đầu gối |
Nhận định Reims vs Angers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reims
Thành tích gần đây Angers
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 5 | 0 | 40 | 59 | H T T T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 21 | 46 | B T T T B |
3 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 19 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | B T B T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | T T B T B |
6 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 12 | 36 | H B T T B |
7 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 5 | 34 | T B T T H |
8 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 1 | 33 | T T B B B |
9 | ![]() | 23 | 10 | 3 | 10 | -3 | 33 | T B T H H |
10 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 1 | 30 | B H H B T |
11 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -3 | 28 | H B H H T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | B H B T H |
13 | ![]() | 23 | 8 | 2 | 13 | -2 | 26 | B T T B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 9 | 9 | -12 | 24 | H T B B T |
15 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | H B B B B |
16 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -30 | 19 | H B B B H |
17 | ![]() | 23 | 5 | 2 | 16 | -28 | 17 | B H T B B |
18 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -33 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại