Gabriele Gori (Reggina) đánh đầu vào khung thành nhưng nỗ lực đã bị phá.
![]() Zan Majer 11 | |
![]() Federico Melchiorri (Kiến tạo: Filippo Sgarbi) 18 | |
![]() Yeferson Paz 32 | |
![]() Simone Santoro 51 | |
![]() Simone Santoro 55 | |
![]() Simone Santoro 55 | |
![]() Emanuele Cicerelli (Thay: Federico Ricci) 57 | |
![]() Gabriele Gori (Thay: Hernani) 57 | |
![]() Gregorio Luperini 57 | |
![]() Gabriele Gori 57 | |
![]() Emanuele Cicerelli 57 | |
![]() Gregorio Luperini (Thay: Luca Strizzolo) 58 | |
![]() Thiago Cionek 60 | |
![]() (Pen) Federico Melchiorri 62 | |
![]() Lorenzo Crisetig 70 | |
![]() Lorenzo Crisetig (Thay: Gianluca Di Chiara) 70 | |
![]() Giuseppe Di Serio 71 | |
![]() Giuseppe Di Serio (Thay: Federico Melchiorri) 71 | |
![]() Giuseppe Di Serio 73 | |
![]() Luigi Canotto 76 | |
![]() Luigi Canotto (Thay: Rigoberto Rivas) 76 | |
![]() Gabriele Gori (Kiến tạo: Niccolo Pierozzi) 80 | |
![]() Giovanni Fabbian (Kiến tạo: Luigi Canotto) 87 | |
![]() Christian Kouan (Thay: Edoardo Iannoni) 87 | |
![]() Tiago Casasola 90+1' |
Thống kê trận đấu Reggina vs Perugia


Diễn biến Reggina vs Perugia
Reggina đẩy lên sân và Gabriele Gori đánh đầu lấy bóng. Nỗ lực bị phá bởi một lực lượng phòng thủ Perugia cảnh giác.
Luigi Canotto (Reggina) đánh đầu dũng mãnh nhưng bóng đã bị phá ra ngoài.
Quả phạt góc được trao cho Reggina.
Francesco Meraviglia ra hiệu cho Reggina ném biên bên phần sân của Perugia.
Đá phạt cho Reggina trong hiệp của họ.
Quả phát bóng lên cho Perugia tại Oreste Granillo.
Reggina gây sức ép và một cơ hội ghi bàn tuyệt vời được tạo ra cho Luigi Canotto. Nhưng bóng lại dội xà ngang!
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Reggina!
Tại Reggio di Calabria, đội nhà đã được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Marcos Curado đã trở lại sân cỏ.
Marcos Curado đang xuống sức và trận đấu đã bị gián đoạn trong một vài khoảnh khắc.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho Perugia phát bóng lên.

Tiago Casasola (Perugia) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Francesco Meraviglia ra hiệu cho Reggina đá phạt.
Perugia cần phải thận trọng. Reggina thực hiện quả ném biên tấn công.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Reggio di Calabria.
Lorenzo Crisetig của Reggina bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Luigi Canotto.

Mục tiêu! Reggina rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3 nhờ công của Giovanni Fabbian.
Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Luigi Canotto.
Đội hình xuất phát Reggina vs Perugia
Reggina (4-3-3): Simone Colombi (22), Niccolo Pierozzi (27), Thiago Cionek (3), Riccardo Gagliolo (28), Gianluca Di Chiara (17), Hernani (20), Zan Majer (37), Giovanni Fabbian (14), Federico Ricci (21), Jeremy Menez (7), Rigoberto Rivas (99)
Perugia (3-5-2): Stefano Gori (1), Filippo Sgarbi (97), Marcos Curado (21), Cristian Dell`Orco (15), Tiago Casasola (24), Yeferson Paz Blandon (17), Edoardo Iannoni (4), Paolo Bartolomei (16), Simone Santoro (25), Federico Melchiorri (9), Luca Strizzolo (41)


Thay người | |||
57’ | Hernani Gabriele Gori | 58’ | Luca Strizzolo Gregorio Luperini |
57’ | Federico Ricci Emanuele Cicerelli | 71’ | Federico Melchiorri Giuseppe Di Serio |
70’ | Gianluca Di Chiara Lorenzo Crisetig | 87’ | Edoardo Iannoni Christian Kouan |
76’ | Rigoberto Rivas Luigi Canotto |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommaso Aglietti | Christian Kouan | ||
Lorenzo Crisetig | Stipe Vulikic | ||
Federico Giraudo | Giuseppe Di Serio | ||
Devid Eugene Bouah | Francesco Lisi | ||
Gabriele Gori | Marco Olivieri | ||
Giuseppe Loiacono | Gregorio Luperini | ||
Joel Obi | Samuel Di Carmine | ||
Emanuele Cicerelli | Samuele Righetti | ||
Michele Camporese | Milos Vulic | ||
Daniele Liotti | Luca Moro | ||
Federico Ravaglia | |||
Luigi Canotto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reggina
Thành tích gần đây Perugia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại