Liệu Genoa có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Reggina?
![]() Luigi Canotto (Kiến tạo: Zan Majer) 16 | |
![]() Mattia Aramu 33 | |
![]() Stefano Sabelli 40 | |
![]() Mattia Bani 40 | |
![]() (Pen) Jeremy Menez 42 | |
![]() (Pen) Hernani 55 | |
![]() Rigoberto Rivas 58 | |
![]() Albert Gudmundsson 59 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Albert Gudmundsson) 60 | |
![]() Manolo Portanova (Thay: Filip Jagiello) 60 | |
![]() Silvan Hefti (Thay: Lennart Czyborra) 71 | |
![]() Emanuele Cicerelli 71 | |
![]() Gabriele Gori (Thay: Jeremy Menez) 72 | |
![]() Emanuele Cicerelli (Thay: Rigoberto Rivas) 72 | |
![]() Lorenzo Crisetig (Thay: Zan Majer) 72 | |
![]() Thiago Cionek (Thay: Federico Giraudo) 75 | |
![]() Guven Yalcin 82 | |
![]() Kelvin Yeboah 82 | |
![]() Daniele Liotti (Thay: Luigi Canotto) 83 | |
![]() Kelvin Yeboah (Thay: Mattia Aramu) 83 | |
![]() Federico Ravaglia 85 | |
![]() Kevin Strootman 90 | |
![]() Morten Frendrup 90+1' |
Thống kê trận đấu Reggina vs Genoa


Diễn biến Reggina vs Genoa
Fabio Maresca ra hiệu cho Genoa ném biên bên phần sân của Reggina.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Genoa được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đá phạt cho Reggina trong hiệp của họ.
Reggina đã bị bắt việt vị.
Liệu Reggina có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Genoa không?
Bóng an toàn khi Reggina được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Fabio Maresca cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra khỏi khung thành Reggina phát bóng lên.
Liệu Genoa có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong nửa của Reggina không?
Emanuele Cicerelli thay Reggina bị thổi còi việt vị.

Genoa Morten Frendrup đã được đặt ở Reggio di Calabria.
Reggina được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Ném biên dành cho Genoa trong hiệp Reggina.
Quả phát bóng lên cho Genoa tại Oreste Granillo.

Kevin Strootman (Genoa) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Reggina trong hiệp của họ.
Ném biên dành cho Genoa trong hiệp của họ.
Quả phạt góc được trao cho Reggina.
Reggina thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Genoa.
Đội hình xuất phát Reggina vs Genoa
Reggina (4-3-3): Federico Ravaglia (1), Niccolo Pierozzi (27), Michele Camporese (23), Riccardo Gagliolo (28), Federico Giraudo (98), Giovanni Fabbian (14), Zan Majer (37), Hernani (20), Luigi Canotto (31), Jeremy Menez (7), Rigoberto Rivas (99)
Genoa (4-2-3-1): Adrian Semper (1), Stefano Sabelli (2), Mattia Bani (13), Radu Matei Dragusin (5), Lennart Czyborra (3), Morten Frendrup (32), Kevin Strootman (8), Filip Jagiello (24), Mattia Aramu (10), Albert Gudmundsson (11), Massimo Coda (9)


Thay người | |||
72’ | Zan Majer Lorenzo Crisetig | 60’ | Albert Gudmundsson Guven Yalcin |
72’ | Jeremy Menez Gabriele Gori | 60’ | Filip Jagiello Manolo Portanova |
72’ | Rigoberto Rivas Emanuele Cicerelli | 71’ | Lennart Czyborra Silvan Hefti |
75’ | Federico Giraudo Thiago Cionek | 83’ | Mattia Aramu Kelvin Yeboah |
83’ | Luigi Canotto Daniele Liotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Colombi | Josep Martínez | ||
Giuseppe Loiacono | Pablo Galdames | ||
Joel Obi | Silvan Hefti | ||
Tommaso Aglietti | Alessandro Vogliacco | ||
Gianluca Di Chiara | Guven Yalcin | ||
Federico Ricci | Manolo Portanova | ||
Lorenzo Crisetig | Kelvin Yeboah | ||
Daniele Liotti | Abdoulaye Toure | ||
Thiago Cionek | Gabriele Calvani | ||
Gabriele Gori | Giuseppe Agostino | ||
Devid Eugene Bouah | George Puscas | ||
Emanuele Cicerelli |
Nhận định Reggina vs Genoa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reggina
Thành tích gần đây Genoa
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 39 | 75 | H T T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 26 | 66 | B T T B T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 24 | 59 | T H B T H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 16 | 53 | T T H T H |
5 | 33 | 13 | 11 | 9 | 2 | 50 | H T T T H | |
6 | ![]() | 33 | 10 | 18 | 5 | 8 | 48 | B T B H H |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 7 | 45 | H B T T B |
8 | ![]() | 33 | 9 | 17 | 7 | 4 | 44 | H H B H T |
9 | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | H H B H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 0 | 41 | B B T T B |
11 | 33 | 9 | 11 | 13 | -9 | 38 | B H T H H | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -11 | 38 | T T T H H |
13 | 33 | 8 | 13 | 12 | -9 | 37 | H B T T H | |
14 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -7 | 35 | H B T B H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -11 | 35 | T H B H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -11 | 35 | H H B B T |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -24 | 35 | B B H H B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | T H B B T |
19 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
20 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -19 | 27 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại