Thứ Sáu, 28/02/2025 Mới nhất
Massimiliano Mangraviti (Kiến tạo: Alexander Jallow)
12
Luigi Canotto (Thay: Daniele Liotti)
46
Devid Eugene Bouah (Thay: Thiago Cionek)
46
Devid Eugene Bouah
46
Giuseppe Loiacono
51
Filippo Inzaghi
52
Lorenzo Andrenacci
64
Giacomo Olzer (Thay: Florian Aye)
65
Pablo Rodriguez (Kiến tạo: Dimitri Bisoli)
73
Rigoberto Rivas
73
Gabriele Gori
73
Rigoberto Rivas (Thay: Jeremy Menez)
74
Gabriele Gori (Thay: David Strelec)
74
Devid Eugene Bouah (Kiến tạo: Luigi Canotto)
77
Tommie van de Looi (Thay: Jakub Labojko)
80
Emanuele Ndoj (Thay: Marcin Listkowski)
80
Andrey Galabinov (Thay: Hernani)
85
Reuven Niemeijer (Thay: Pablo Rodriguez)
87
Davide Adorni (Thay: Matthieu Huard)
87
Reuven Niemeijer
90+3'
Pablo Rodriguez
90+5'
Niccolo Pierozzi
90+8'
Emanuele Ndoj
90+8'

Thống kê trận đấu Reggina vs Brescia

số liệu thống kê
Reggina
Reggina
Brescia
Brescia
61 Kiểm soát bóng 39
15 Phạm lỗi 15
24 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reggina vs Brescia

Tất cả (144)
91+5' Pablo Rodriguez (Brescia) nhận thẻ đỏ không có mặt trên sân!

Pablo Rodriguez (Brescia) nhận thẻ đỏ không có mặt trên sân!

91' Pablo Rodriguez (Brescia) nhận thẻ đỏ không có mặt trên sân!

Pablo Rodriguez (Brescia) nhận thẻ đỏ không có mặt trên sân!

90+10'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Reggio di Calabria.

90+10'

Rigoberto Rivas của Reggina thoát khỏi Oreste Granillo. Nhưng cuộc đình công đi rộng của bài viết.

90+10'

Reggina ném biên.

90+9'

Brescia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+8' Emanuele Ndoj (Brescia) bị thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

Emanuele Ndoj (Brescia) bị thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

90+8' Niccolo Pierozzi (Reggina) đã bị đuổi khỏi sân!

Niccolo Pierozzi (Reggina) đã bị đuổi khỏi sân!

90+7'

Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.

90+7'

Francesco Meraviglia ra hiệu cho quả ném biên Reggina bên phần sân của Brescia.

90+6'

Francesco Meraviglia cho đội nhà được hưởng quả ném biên.

90+5'

Ném biên cho Brescia bên phần sân của Reggina.

90+3'

Brescia được hưởng quả phát bóng lên.

90+3'

Andrey Galabinov (Reggina) là người có bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.

90+3'

Reggina được hưởng phạt góc.

90+2' Reuven Niemeijer (Brescia) nhận thẻ vàng

Reuven Niemeijer (Brescia) nhận thẻ vàng

90+2'

Francesco Meraviglia ra hiệu cho Reggina hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+2'

Francesco Meraviglia cho Brescia hưởng quả phát bóng lên.

90'

Reggina ném biên.

90'

Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.

89'

Ném biên cho Reggina bên phần sân của Brescia.

Đội hình xuất phát Reggina vs Brescia

Reggina (3-1-4-2): Simone Colombi (22), Thiago Cionek (3), Michele Camporese (23), Giuseppe Loiacono (6), Zan Majer (37), Niccolo Pierozzi (27), Giovanni Fabbian (14), Hernani (20), Daniele Liotti (94), Jeremy Menez (7), David Strelec (19)

Brescia (4-3-2-1): Lorenzo Andrenacci (1), Alexander Jallow (18), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Matthieu Huard (3), Dimitri Bisoli (25), Jakub Labojko (21), John Bjorkengren (23), Pablo Rodriguez (9), Marcin Listkowski (29), Florian Aye (11)

Reggina
Reggina
3-1-4-2
22
Simone Colombi
3
Thiago Cionek
23
Michele Camporese
6
Giuseppe Loiacono
37
Zan Majer
27
Niccolo Pierozzi
14
Giovanni Fabbian
20
Hernani
94
Daniele Liotti
7
Jeremy Menez
19
David Strelec
11
Florian Aye
29
Marcin Listkowski
9
Pablo Rodriguez
23
John Bjorkengren
21
Jakub Labojko
25
Dimitri Bisoli
3
Matthieu Huard
14
Massimiliano Mangraviti
15
Andrea Cistana
18
Alexander Jallow
1
Lorenzo Andrenacci
Brescia
Brescia
4-3-2-1
Thay người
46’
Daniele Liotti
Luigi Canotto
65’
Florian Aye
Giacomo Olzer
46’
Thiago Cionek
Devid Eugene Bouah
80’
Jakub Labojko
Tom Van de Looi
74’
Jeremy Menez
Rigoberto Rivas
80’
Marcin Listkowski
Emanuele Ndoj
74’
David Strelec
Gabriele Gori
87’
Matthieu Huard
Davide Adorni
85’
Hernani
Andrey Galabinov
87’
Pablo Rodriguez
Reuven Niemeijer
Cầu thủ dự bị
Alessandro Lombardi
Luca Lezzerini
Luigi Canotto
Manuel Scavone
Warren Bondo
Fran Karacic
Rigoberto Rivas
Davide Adorni
Emanuele Terranova
Tom Van de Looi
Federico Ricci
Emanuele Ndoj
Gianluca Di Chiara
Adryan
Nikita Contini
Reuven Niemeijer
Lorenzo Crisetig
Giacomo Olzer
Gabriele Gori
Devid Eugene Bouah
Andrey Galabinov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
05/12 - 2020
17/03 - 2021
15/01 - 2022
H1: 0-2
07/05 - 2022
H1: 1-0
04/12 - 2022
H1: 0-2
22/04 - 2023
H1: 0-1

Thành tích gần đây Reggina

Serie B
20/05 - 2023
H1: 0-0
13/05 - 2023
H1: 1-0
06/05 - 2023
H1: 1-0
02/05 - 2023
22/04 - 2023
H1: 0-1
15/04 - 2023
10/04 - 2023
H1: 1-0
06/04 - 2023
H1: 1-1
01/04 - 2023
H1: 1-0
18/03 - 2023

Thành tích gần đây Brescia

Serie B
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 2-1
13/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
H1: 1-2
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo2719533362B T T T H
2PisaPisa2717642257T T B H T
3SpeziaSpezia27131132250T T H H B
4CatanzaroCatanzaro279153942T T H T T
5CremoneseCremonese2711881041H B T H B
6Juve StabiaJuve Stabia271098039T B T T B
7BariBari278136437H T B H T
8Cesena FCCesena FC2710710037H B T H T
9PalermoPalermo279810535B B H H T
10ModenaModena277137234H T B H T
11CarrareseCarrarese278712-931B B B T H
12BresciaBrescia276129-530B T H B H
13AC ReggianaAC Reggiana277911-530T B B H H
14CittadellaCittadella278613-1930T B T B B
15SampdoriaSampdoria2761110-729H T T B H
16MantovaMantova2761110-929H B B H B
17SudtirolSudtirol278514-1229T T B T H
18SalernitanaSalernitana276813-1126B T H B H
19FrosinoneFrosinone2741211-1724B B H H H
20CosenzaCosenza2751012-1321B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X