Pablo Rodriguez (Brescia) nhận thẻ đỏ không có mặt trên sân!
![]() Massimiliano Mangraviti (Kiến tạo: Alexander Jallow) 12 | |
![]() Luigi Canotto (Thay: Daniele Liotti) 46 | |
![]() Devid Eugene Bouah (Thay: Thiago Cionek) 46 | |
![]() Devid Eugene Bouah 46 | |
![]() Giuseppe Loiacono 51 | |
![]() Filippo Inzaghi 52 | |
![]() Lorenzo Andrenacci 64 | |
![]() Giacomo Olzer (Thay: Florian Aye) 65 | |
![]() Pablo Rodriguez (Kiến tạo: Dimitri Bisoli) 73 | |
![]() Rigoberto Rivas 73 | |
![]() Gabriele Gori 73 | |
![]() Rigoberto Rivas (Thay: Jeremy Menez) 74 | |
![]() Gabriele Gori (Thay: David Strelec) 74 | |
![]() Devid Eugene Bouah (Kiến tạo: Luigi Canotto) 77 | |
![]() Tommie van de Looi (Thay: Jakub Labojko) 80 | |
![]() Emanuele Ndoj (Thay: Marcin Listkowski) 80 | |
![]() Andrey Galabinov (Thay: Hernani) 85 | |
![]() Reuven Niemeijer (Thay: Pablo Rodriguez) 87 | |
![]() Davide Adorni (Thay: Matthieu Huard) 87 | |
![]() Reuven Niemeijer 90+3' | |
![]() Pablo Rodriguez 90+5' | |
![]() Niccolo Pierozzi 90+8' | |
![]() Emanuele Ndoj 90+8' |
Thống kê trận đấu Reggina vs Brescia


Diễn biến Reggina vs Brescia


Pablo Rodriguez (Brescia) nhận thẻ đỏ không có mặt trên sân!
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Reggio di Calabria.
Rigoberto Rivas của Reggina thoát khỏi Oreste Granillo. Nhưng cuộc đình công đi rộng của bài viết.
Reggina ném biên.
Brescia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Emanuele Ndoj (Brescia) bị thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.

Niccolo Pierozzi (Reggina) đã bị đuổi khỏi sân!
Đá phạt cho Brescia bên phần sân nhà.
Francesco Meraviglia ra hiệu cho quả ném biên Reggina bên phần sân của Brescia.
Francesco Meraviglia cho đội nhà được hưởng quả ném biên.
Ném biên cho Brescia bên phần sân của Reggina.
Brescia được hưởng quả phát bóng lên.
Andrey Galabinov (Reggina) là người có bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.
Reggina được hưởng phạt góc.

Reuven Niemeijer (Brescia) nhận thẻ vàng
Francesco Meraviglia ra hiệu cho Reggina hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Francesco Meraviglia cho Brescia hưởng quả phát bóng lên.
Reggina ném biên.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Ném biên cho Reggina bên phần sân của Brescia.
Đội hình xuất phát Reggina vs Brescia
Reggina (3-1-4-2): Simone Colombi (22), Thiago Cionek (3), Michele Camporese (23), Giuseppe Loiacono (6), Zan Majer (37), Niccolo Pierozzi (27), Giovanni Fabbian (14), Hernani (20), Daniele Liotti (94), Jeremy Menez (7), David Strelec (19)
Brescia (4-3-2-1): Lorenzo Andrenacci (1), Alexander Jallow (18), Andrea Cistana (15), Massimiliano Mangraviti (14), Matthieu Huard (3), Dimitri Bisoli (25), Jakub Labojko (21), John Bjorkengren (23), Pablo Rodriguez (9), Marcin Listkowski (29), Florian Aye (11)


Thay người | |||
46’ | Daniele Liotti Luigi Canotto | 65’ | Florian Aye Giacomo Olzer |
46’ | Thiago Cionek Devid Eugene Bouah | 80’ | Jakub Labojko Tom Van de Looi |
74’ | Jeremy Menez Rigoberto Rivas | 80’ | Marcin Listkowski Emanuele Ndoj |
74’ | David Strelec Gabriele Gori | 87’ | Matthieu Huard Davide Adorni |
85’ | Hernani Andrey Galabinov | 87’ | Pablo Rodriguez Reuven Niemeijer |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Lombardi | Luca Lezzerini | ||
Luigi Canotto | Manuel Scavone | ||
Warren Bondo | Fran Karacic | ||
Rigoberto Rivas | Davide Adorni | ||
Emanuele Terranova | Tom Van de Looi | ||
Federico Ricci | Emanuele Ndoj | ||
Gianluca Di Chiara | Adryan | ||
Nikita Contini | Reuven Niemeijer | ||
Lorenzo Crisetig | Giacomo Olzer | ||
Gabriele Gori | |||
Devid Eugene Bouah | |||
Andrey Galabinov |
Nhận định Reggina vs Brescia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reggina
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 5 | 3 | 33 | 62 | B T T T H |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 22 | 57 | T T B H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 22 | 50 | T T H H B |
4 | ![]() | 27 | 9 | 15 | 3 | 9 | 42 | T T H T T |
5 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 10 | 41 | H B T H B |
6 | 27 | 10 | 9 | 8 | 0 | 39 | T B T T B | |
7 | ![]() | 27 | 8 | 13 | 6 | 4 | 37 | H T B H T |
8 | 27 | 10 | 7 | 10 | 0 | 37 | H B T H T | |
9 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 5 | 35 | B B H H T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | H T B H T |
11 | 27 | 8 | 7 | 12 | -9 | 31 | B B B T H | |
12 | ![]() | 27 | 6 | 12 | 9 | -5 | 30 | B T H B H |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | T B B H H |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -19 | 30 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 11 | 10 | -7 | 29 | H T T B H |
16 | 27 | 6 | 11 | 10 | -9 | 29 | H B B H B | |
17 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -12 | 29 | T T B T H |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -11 | 26 | B T H B H |
19 | ![]() | 27 | 4 | 12 | 11 | -17 | 24 | B B H H H |
20 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -13 | 21 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại