Samuel Renel rời sân và được thay thế bởi Jose Dembi.
![]() (og) Nolan Galves 31 | |
![]() Nolan Galves 34 | |
![]() Ryad Hachem 43 | |
![]() (Pen) Timothe Nkada 45+1' | |
![]() Ahmad Nounchil 45+2' | |
![]() Wilitty Younoussa (Thay: Alexis Trouillet) 55 | |
![]() Blondon Meyapya (Thay: Kemo Cisse) 66 | |
![]() Joachim Eickmayer (Thay: Hacene Benali) 66 | |
![]() Aliou Badji (Thay: Merwan Ifnaou) 66 | |
![]() Noah Cadiou (Thay: Derek Mazou-Sacko) 73 | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Tawfik Bentayeb) 74 | |
![]() Yannis Verdier (Thay: Timothe Nkada) 85 | |
![]() Raphael Lipinski (Thay: Mohamed Bouchouari) 86 | |
![]() Jose Dembi (Thay: Samuel Renel) 89 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Rodez


Diễn biến Red Star vs Rodez
Mohamed Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Raphael Lipinski.
Timothe Nkada rời sân và được thay thế bởi Yannis Verdier.
Tawfik Bentayeb rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Balde.
Derek Mazou-Sacko rời sân và được thay thế bởi Noah Cadiou.
Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Aliou Badji.
Hacene Benali rời sân và được thay thế bởi Joachim Eickmayer.
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Blondon Meyapya.
Alexis Trouillet rời sân và được thay thế bởi Wilitty Younoussa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ahmad Nounchil.

V À A A A O O O - Timothe Nkada từ Rodez ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Rodez ghi bàn từ chấm phạt đền.

Thẻ vàng cho Ryad Hachem.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Nolan Galves.

BÀN THẮNG TỰ ĐỘNG - Nolan Galves đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Red Star vs Rodez
Red Star (3-4-1-2): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Pierre Lemonnier (24), Loic Kouagba (28), Kemo Cisse (11), Samuel Renel (97), Hianga'a Mbock (19), Ryad Hachem (98), Merwan Ifnaoui (10), Damien Durand (7), Hacene Benali (29)
Rodez (5-3-2): Mory Diaw (99), Nolan Galves (25), Ahmad Ngouyamsa (6), Eric Vandenabeele (2), Till Cissokho (15), Mohamed Bouchouari (11), Derek Mazou-Sacko (19), Alexis Trouillet (27), Waniss Taibi (10), Tawfik Bentayeb (22), Timothee Nkada (9)


Thay người | |||
66’ | Kemo Cisse Blondon Meyapya | 55’ | Alexis Trouillet Wilitty Younoussa |
66’ | Hacene Benali Joachim Eickmayer | 73’ | Derek Mazou-Sacko Noah Cadiou |
66’ | Merwan Ifnaou Aliou Badji | 74’ | Tawfik Bentayeb Ibrahima Balde |
89’ | Samuel Renel Fred Dembi | 85’ | Timothe Nkada Yannis Verdier |
86’ | Mohamed Bouchouari Raphael Lipinski |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Beunardeau | Lionel Nzau Mpasi | ||
Blondon Meyapya | Raphael Lipinski | ||
Josue Escartin | Loni Laurent | ||
Joachim Eickmayer | Noah Cadiou | ||
Aliou Badji | Wilitty Younoussa | ||
Fred Dembi | Ibrahima Balde | ||
Mohafidh Ahamada | Yannis Verdier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Rodez
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | B T T T B |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại